XPipe là một trung tâm điều khiển đa nền tảng mạnh mẽ dành cho máy chủ Linux, Docker container và máy chủ ảo hóa. Nó cung cấp giao diện đơn giản để quản lý nhiều hệ thống và cơ sở hạ tầng máy chủ trên máy cục bộ của bạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt XPipe trên Linux cũng như quản lý các VPS và Docker hub của riêng bạn.
Tải và cài đặt XPipe
Bước đầu tiên trong việc cài đặt XPipe trong Linux là đảm bảo rằng hệ thống được cập nhật đầy đủ. Để làm điều đó, hãy chạy lệnh sau trong terminal trên Debian và Ubuntu:
sudo apt update && sudo apt upgrade
Trong Fedora, thay vào đó, bạn có thể chạy lệnh sau để cập nhật hệ thống của mình:
sudo dnf update
Mở trình duyệt web, sau đó điều hướng đến trang phát hành mới nhất cho XPipe.
Cuộn xuống tiêu đề “nstallers”, sau đó chọn định dạng trình cài đặt thích hợp cho hệ thống. Đối với các hệ thống dựa trên Debian, hãy chọn liên kết “Linux .deb installer (x86_64)”. Đối với các hệ thống dựa trên Fedora, hãy chọn “Linux .rpm installer (x86_64)”.
Lưu ý: Bạn cũng có thể cài đặt XPipe trên Raspberry Pi bằng cách chọn “Linux .deb installer (arm64)”.
Quay lại phiên terminal, sau đó điều hướng đến thư mục Downloads trên máy:
cd ~/Downloads
Cài đặt trình cài đặt đi kèm XPipe bằng trình quản lý gói của Ubuntu/Debian:
sudo apt install ./xpipe-installer-linux-x86_64.deb
Đối với Fedora, bạn có thể chạy lệnh sau:
sudo dnf install ./xpipe-install-linux-x86_64.rpm
Mở trình khởi chạy ứng dụng trên hệ thống, nhập “xpipe” trên thanh tìm kiếm, sau đó nhấp vào biểu tượng của ứng dụng.
Đánh dấu vào hộp kiểm I accept the End User License Agreement, sau đó nhấp vào Confirm để load bảng điều khiển XPipe.
Kết nối với máy chủ từ xa đầu tiên
Tại thời điểm này, bạn đã có một XPipe client hoàn toàn trống đang chạy trên phiên desktop hiện tại của mình. Để sử dụng nó với máy chủ từ xa, trước tiên cần đảm bảo rằng nó có thể phát hiện shell cục bộ của máy.
Bắt đầu bằng cách nhấp vào nút Search for Connections trên màn hình chính của chương trình.
Thao tác này sẽ mở ra một cửa sổ nhỏ nơi XPipe sẽ yêu cầu bạn chọn các nguồn mà nó sẽ thăm dò trong máy của bạn. Chấp nhận các giá trị mặc định, sau đó nhấp vào Finish.
Khi XPipe phát hiện cả shell root và shell người dùng thông thường, hãy nhấp vào nút + New ở góc trên bên trái của cửa sổ chương trình.
Chọn Remote Host -> Simple SSH Connection.
Cấu hình chi tiết máy chủ trong XPipe
Bấm vào hộp văn bản Host bên dưới Connection Information, sau đó cung cấp tên miền hoặc địa chỉ IP của máy từ xa.
Chọn hộp văn bản User, sau đó nhập tên người dùng mà bạn muốn kết nối với máy chủ của mình.
Cuộn xuống phần xác thực, sau đó cung cấp mật khẩu tài khoản người dùng của bạn hoặc SSH key được liên kết.
Nếu đang sử dụng mật khẩu cho máy chủ SSH, hãy nhấp vào hộp drop-down Password-based Authentication, chọn Password, sau đó cung cấp mật khẩu tài khoản người dùng vào hộp văn bản bên dưới.
Trong khi đó, nếu đang sử dụng SSH key, hãy chọn menu drop-down Key-based Authentication, chọn Identity File, sau đó cung cấp vị trí của file public SSH key.
Lưu ý: Đảm bảo đặt tùy chọn xác thực khác thành None nếu bạn chỉ sử dụng một trong hai phương pháp.
Đi tới phần Connection Name, đặt tên cho thiết lập SSH mới, sau đó nhấp vào Finish để lưu.
Cuối cùng, XPipe sẽ cố gắng tìm kiếm các container và service hiện có đang chạy trên máy chủ từ xa. Chấp nhận các giá trị mặc định, sau đó nhấp vào Finish lần nữa để bắt đầu.