Trong kỷ nguyên sáng tạo số, AI video không chỉ dừng lại ở việc “ghép ảnh thành phim” mà còn cho phép người dùng kiểm soát từng chi tiết khung hình bằng những câu lệnh, hay còn gọi là prompt để tạo video AI.
Dưới đây chúng ta sẽ cùng khám phá các prompt chi tiết, mỗi prompt được thiết kế sẵn nhịp cảnh, góc quay, ánh sáng và bầu không khí. Giúp bạn dễ dàng tùy biến để làm chủ công cụ AI video. Đây chính là chìa khóa để bạn đi từ “ý tưởng mơ hồ” đến tác phẩm điện ảnh mini chỉ với vài dòng chữ.
Prompt tạo video chung, đủ các chủ đề
Lưu ý: Nếu bạn muốn thay đổi thông tin nội dung của các câu lệnh dưới đây, hãy thay đổi nội dung trong phần dấu [] cho phù hợp với nhu cầu tạo video của bản thân. Với lời thoại trong video, bạn hãy ghi lời thoại kèm theo yêu cầu "Lời thoại tiếng Việt (lời thoại mà bạn muốn nhân vật nói)".
1. Cuộc sống hàng ngày ở thành phố
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách phim tài liệu chân thực, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một người đàn ông trẻ [tuổi tác, ví dụ: 30 tuổi] đang đi bộ trên phố đông đúc vào buổi sáng, với xe cộ tấp nập, người qua đường vội vã, lá cây rung rinh trong gió nhẹ, ánh nắng chiếu qua các tòa nhà cao tầng phản chiếu trên kính; cắt cảnh sang cận cảnh anh ấy dừng lại mua cà phê từ quán ven đường, hơi nóng bốc lên từ cốc, tay cầm điện thoại kiểm tra tin nhắn, biểu cảm mệt mỏi nhưng vui vẻ; tiếp theo cắt cảnh anh ấy ngồi trên ghế công viên gần đó, nhấp ngụm cà phê, quan sát chim sẻ bay lượn, nền âm thanh tiếng xe cộ xa xa và tiếng cười trẻ em, tạo cảm giác đời thường ấm áp, sinh động với chi tiết như bụi đường bay nhẹ, mùi cà phê lan tỏa (mô tả qua hình ảnh hơi khói), sử dụng màu sắc tự nhiên, độ phân giải cao để ngoại cảnh chân thực như thật.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a realistic documentary style, starting with a wide shot of a young man [age, e.g., 30 years old] walking on a bustling city street in the morning, with heavy traffic, hurried pedestrians, leaves rustling in a light breeze, sunlight reflecting off high-rise buildings on glass; cut to a close-up of him stopping to buy coffee from a roadside stall, steam rising from the cup, hand holding a phone checking messages, expression tired but cheerful; then cut to him sitting on a nearby park bench, sipping coffee, watching sparrows flying around, background sounds of distant traffic and children's laughter, evoking a warm everyday feel, vivid with details like light dust swirling, coffee aroma implied through steam visuals, using natural colors, high resolution for realistic outdoor authenticity.
2. Khám phá rừng sâu
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách phiêu lưu kịch tính, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một nhà thám hiểm [giới tính, ví dụ: nữ] đang trekking qua rừng rậm nhiệt đới, với cây cối um tùm, lá xanh mướt ướt sương mai, tiếng chim hót vang vọng, ánh nắng lọt qua tán lá tạo vệt sáng lấp lánh; cắt cảnh sang cận cảnh cô ấy vượt qua suối nhỏ, nước chảy xiết bắn tung tóe, tay vịn vào dây thừng tự chế, biểu cảm tập trung và phấn khích; tiếp theo cắt cảnh cô ấy dừng lại trước thác nước hùng vĩ, gió thổi tung tóc, quan sát cầu vồng hình thành từ hơi nước, tạo cảm giác mạo hiểm sinh động, chi tiết như lá rơi nhẹ, côn trùng bay lượn, âm thanh nước chảy róc rách, sử dụng màu sắc sống động để ngoại cảnh chân thực như phim hành động.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a dramatic adventure style, starting with a wide shot of an explorer [gender, e.g., female] trekking through a dense tropical forest, with lush overgrown trees, dew-covered green leaves, echoing bird calls, sunlight filtering through canopy creating sparkling rays; cut to a close-up of her crossing a small stream, rushing water splashing, hands gripping a makeshift rope, expression focused and excited; then cut to her pausing before a majestic waterfall, wind blowing her hair, observing a rainbow forming from mist, evoking a vivid adventurous feel, details like gently falling leaves, insects fluttering, trickling water sounds, using vibrant colors for realistic outdoor authenticity like an action film.
3. Hiện tượng siêu nhiên ma quái
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách kinh dị siêu nhiên, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một ngôi nhà cổ vào ban đêm, với sương mù bao phủ, cây cối khô héo lay động trong gió lạnh, ánh trăng mờ ảo chiếu qua cửa sổ vỡ; cắt cảnh sang cận cảnh một bóng ma [hình dạng, ví dụ: phụ nữ mặc váy trắng] hiện ra từ bóng tối, làn da tái nhợt, mắt sáng quắc, di chuyển chậm rãi qua hành lang, đồ vật xung quanh rung lắc nhẹ; tiếp theo cắt cảnh bóng ma biến mất vào tường, khói đen lan tỏa, tiếng thì thầm vang vọng, tạo cảm giác rùng rợn sinh động, chi tiết như bụi bẩn tích tụ, nến lập lòe, âm thanh gió hú, sử dụng màu sắc tối tăm để ngoại cảnh chân thực như phim ma.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a supernatural horror style, starting with a wide shot of an ancient house at night, shrouded in fog, withered trees swaying in cold wind, dim moonlight through broken windows; cut to a close-up of a ghostly figure [shape, e.g., woman in white dress] emerging from shadows, pale skin, glowing eyes, moving slowly down the hallway, surrounding objects lightly shaking; then cut to the ghost vanishing into the wall, black smoke spreading, whispering echoes, evoking a chilling vivid feel, details like accumulated dust, flickering candles, howling wind sounds, using dark colors for realistic outdoor authenticity like a ghost film.
4. Tình yêu lãng mạn
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách lãng mạn nhẹ nhàng, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một cặp đôi [tuổi tác, ví dụ: trẻ tuổi] đang dạo bước trên bãi biển hoàng hôn, sóng vỗ nhẹ nhàng, cát trắng mịn lấp lánh dưới ánh nắng cuối ngày, gió biển thổi tung tóc; cắt cảnh sang cận cảnh họ cầm tay nhau, cười hạnh phúc, nhặt vỏ sò ven bờ, biểu cảm ấm áp và trìu mến; tiếp theo cắt cảnh họ ôm nhau dưới bầu trời cam hồng, chim hải âu bay lượn, tạo cảm giác tình yêu đời thường sinh động, chi tiết như bọt biển bắn tung, mùi muối biển (mô tả qua hình ảnh sóng), âm thanh sóng vỗ, sử dụng màu sắc ấm áp để ngoại cảnh chân thực.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a gentle romantic style, starting with a wide shot of a couple [age, e.g., young] strolling on a sunset beach, gentle waves lapping, fine white sand sparkling under last daylight, sea breeze tousling hair; cut to a close-up of them holding hands, smiling happily, picking seashells along the shore, expressions warm and affectionate; then cut to them embracing under an orange-pink sky, seagulls flying, evoking a vivid everyday love feel, details like splashing foam, sea salt scent implied through wave visuals, crashing wave sounds, using warm colors for realistic outdoor authenticity.
5. Du hành vũ trụ
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách sci-fi tương lai, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một phi hành gia [giới tính, ví dụ: nam] đang bước ra từ tàu vũ trụ, trên hành tinh lạ với địa hình đá đỏ, bầu trời đầy sao và hành tinh lấp lánh, gió bụi cuốn theo; cắt cảnh sang cận cảnh anh ấy khám phá hang động phát sáng, tay cầm thiết bị quét, biểu cảm kinh ngạc trước sinh vật lạ lóe sáng; tiếp theo cắt cảnh tàu vũ trụ cất cánh, để lại dấu vết lửa, tạo cảm giác khám phá siêu nhiên sinh động, chi tiết như bụi vũ trụ bay, ánh sáng neon từ đá, âm thanh động cơ rền vang, sử dụng màu sắc neon để ngoại cảnh chân thực như phim viễn tưởng.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a futuristic sci-fi style, starting with a wide shot of an astronaut [gender, e.g., male] stepping out from a spaceship on an alien planet with red rocky terrain, starry sky and glittering planets, dusty wind swirling; cut to a close-up of him exploring a glowing cave, hand holding a scanner, expression amazed at strange luminous creatures; then cut to the spaceship lifting off, leaving fire trails, evoking a vivid supernatural exploration feel, details like cosmic dust floating, neon lights from rocks, roaring engine sounds, using neon colors for realistic outdoor authenticity like a sci-fi film.
6. Chiến binh cổ đại
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách lịch sử hùng tráng, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một chiến binh [thời kỳ, ví dụ: La Mã] đang cưỡi ngựa qua cánh đồng chiến trường, với cờ bay phấp phới, khói lửa từ xa, gió thổi cát bụi; cắt cảnh sang cận cảnh anh ấy rút kiếm, mũ trụ lấp lánh dưới nắng, biểu cảm quyết liệt lao vào trận; tiếp theo cắt cảnh chiến binh chiến thắng, đứng trên đồi cao quan sát quân thù rút lui, tạo cảm giác anh hùng sinh động, chi tiết như máu khô trên áo giáp, tiếng ngựa hí, âm thanh kiếm va chạm, sử dụng màu sắc cổ điển để ngoại cảnh chân thực như phim lịch sử.
English Prompt: Create an 8-second AI video in an epic historical style, starting with a wide shot of a warrior [era, e.g., Roman] riding horseback across a battlefield plain, flags fluttering, distant smoke and fire, wind stirring dust; cut to a close-up of him drawing his sword, helmet gleaming in sunlight, expression fierce charging into battle; then cut to the warrior victorious, standing on a hill overlooking retreating enemies, evoking a vivid heroic feel, details like dried blood on armor, horse neighing sounds, clashing sword noises, using classic colors for realistic outdoor authenticity like a historical film.
7. Mùa thu lá vàng
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách thiên nhiên thơ mộng, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một khu rừng mùa thu, lá vàng đỏ rơi lả tả, gió heo may thổi qua, sông nhỏ chảy róc rách dưới chân đồi; cắt cảnh sang cận cảnh một con nai [loài động vật, ví dụ: nai sừng tấm] đang uống nước bên sông, tai vểnh nghe ngóng, lông mềm mại lấp lánh nắng; tiếp theo cắt cảnh lá rơi phủ kín lối đi, chim di cư bay thành đàn trên trời, tạo cảm giác bình yên sinh động, chi tiết như sương mai đọng lá, tiếng lá xào xạc, âm thanh gió vi vu, sử dụng màu sắc ấm áp để ngoại cảnh chân thực.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a poetic nature style, starting with a wide shot of an autumn forest, golden-red leaves falling gently, cool breeze blowing through, small river trickling at the hill's base; cut to a close-up of a deer [animal species, e.g., elk] drinking by the river, ears perked listening, soft fur glistening in sun; then cut to leaves covering the path, migrating birds flying in formation overhead, evoking a vivid peaceful feel, details like morning dew on leaves, rustling leaf sounds, whistling wind noises, using warm colors for realistic outdoor authenticity.
8. Chạy bộ marathon
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách thể thao năng động, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một vận động viên [giới tính, ví dụ: nữ] đang chạy marathon qua đường phố đô thị, đám đông cổ vũ hai bên, mồ hôi nhễ nhại dưới nắng, gió thổi cờ phất phới; cắt cảnh sang cận cảnh chân cô ấy đạp mạnh mặt đường, hơi thở dồn dập, biểu cảm kiên cường; tiếp theo cắt cảnh cô ấy về đích, giơ tay ăn mừng, tiếng vỗ tay vang dội, tạo cảm giác truyền cảm hứng sinh động, chi tiết như bụi đường bay, nhịp tim đập (mô tả qua hình ảnh), âm thanh chân chạy thình thịch, sử dụng màu sắc tươi sáng để ngoại cảnh chân thực.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a dynamic sports style, starting with a wide shot of an athlete [gender, e.g., female] running a marathon through urban streets, cheering crowds on sides, sweat dripping under sun, wind fluttering flags; cut to a close-up of her feet pounding pavement, heavy breathing, expression resilient; then cut to her crossing the finish line, arms raised in celebration, roaring applause, evoking a vivid inspirational feel, details like flying road dust, heartbeat implied through visuals, thumping footstep sounds, using bright colors for realistic outdoor authenticity.
9. Biểu diễn âm nhạc trên đường phố
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách âm nhạc sôi động, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một nhạc sĩ [nhạc cụ, ví dụ: guitar] đang chơi trên vỉa hè thành phố, đám đông tụ tập xung quanh, đèn đường lấp lánh buổi tối, gió nhẹ thổi tờ giấy nhạc; cắt cảnh sang cận cảnh tay anh ấy gảy đàn, giọng hát vang vọng, biểu cảm say mê; tiếp theo cắt cảnh mọi người nhún nhảy theo nhịp, đèn neon phản chiếu, tạo cảm giác vui vẻ sinh động, chi tiết như khói từ miệng hát, tiếng vỗ tay, âm thanh guitar réo rắt, sử dụng màu sắc rực rỡ để ngoại cảnh chân thực.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a vibrant music style, starting with a wide shot of a musician [instrument, e.g., guitar] performing on a city sidewalk, gathering crowd around, streetlights twinkling at dusk, light wind fluttering sheet music; cut to a close-up of his fingers strumming, voice echoing, expression passionate; then cut to people swaying to the beat, neon lights reflecting, evoking a vivid joyful feel, details like breath steam from singing, clapping sounds, twanging guitar noises, using vivid colors for realistic outdoor authenticity.
10. Nấu ăn gia đình
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách ẩm thực ấm cúng, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một đầu bếp gia đình [tuổi tác, ví dụ: trung niên] đang chuẩn bị món ăn trong bếp nhà, rau củ tươi rói trên bàn, hơi nóng từ chảo bốc lên, ánh nắng qua cửa sổ; cắt cảnh sang cận cảnh tay cô ấy xào rau, gia vị bay mùi thơm, biểu cảm hài lòng; tiếp theo cắt cảnh cả gia đình quây quần ăn tối, tiếng cười nói, tạo cảm giác đời thường sinh động, chi tiết như bọt dầu sôi, mùi thức ăn lan tỏa (mô tả qua khói), âm thanh xèo xèo, sử dụng màu sắc tự nhiên để ngoại cảnh chân thực.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a cozy culinary style, starting with a wide shot of a home chef [age, e.g., middle-aged] preparing a meal in the kitchen, fresh vegetables on the counter, steam rising from the pan, sunlight through window; cut to a close-up of her hands stir-frying, spices wafting aromas, expression content; then cut to the family gathering for dinner, laughter echoing, evoking a vivid everyday feel, details like bubbling oil, food scents implied through smoke, sizzling sounds, using natural colors for realistic indoor authenticity.
11. Du lịch - khám phá thành phố cổ
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách du lịch khám phá, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một du khách [giới tính, ví dụ: nam] đang lang thang qua phố cổ châu Âu, nhà cửa đá cũ kỹ, hoa nở ven cửa sổ, gió mang theo mùi bánh mì; cắt cảnh sang cận cảnh anh ấy chụp ảnh di tích, biểu cảm ngạc nhiên trước kiến trúc Gothic; tiếp theo cắt cảnh anh ấy ngồi quán cà phê ngoài trời, quan sát người dân địa phương, tạo cảm giác phiêu lưu sinh động, chi tiết như đá lát đường gồ ghề, chim bồ câu bay, âm thanh chuông nhà thờ, sử dụng màu sắc cổ điển để ngoại cảnh chân thực.
English Prompt: Create an 8-second AI video in an exploratory travel style, starting with a wide shot of a traveler [gender, e.g., male] wandering through an old European city street, weathered stone buildings, flowers blooming by windows, wind carrying bread scents; cut to a close-up of him photographing a monument, expression amazed at Gothic architecture; then cut to him sitting at an outdoor cafe, observing locals, evoking a vivid adventurous feel, details like uneven cobblestone, pigeons flying, church bell sounds, using classic colors for realistic outdoor authenticity.
12. Học tập ở trường
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục truyền cảm hứng, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học sinh [tuổi tác, ví dụ: thiếu niên] đang ngồi trong lớp học hiện đại, bảng đen đầy công thức, ánh nắng chiếu qua cửa sổ, gió nhẹ lay rèm; cắt cảnh sang cận cảnh em ấy ghi chép nhanh, biểu cảm tập trung và hứng thú; tiếp theo cắt cảnh nhóm học sinh thảo luận, cười vui vẻ, tạo cảm giác học tập sinh động, chi tiết như bụi phấn bay, tiếng bút chì viết, âm thanh chuông giờ học, sử dụng màu sắc sáng sủa để ngoại cảnh chân thực.
English Prompt: Create an 8-second AI video in an inspirational education style, starting with a wide shot of a student [age, e.g., teenager] sitting in a modern classroom, blackboard full of formulas, sunlight through windows, light breeze moving curtains; cut to a close-up of them jotting notes quickly, expression focused and engaged; then cut to a group discussing, laughing cheerfully, evoking a vivid learning feel, details like chalk dust floating, pencil scratching sounds, school bell noises, using bright colors for realistic indoor authenticity.
13. Phim kinh dị căng thẳng, bóng tối săn đuổi
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách kinh dị căng thẳng, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một người phụ nữ [tuổi tác, ví dụ: trẻ] đang chạy qua rừng tối vào ban đêm, cây cối um tùm, sương mù dày đặc, gió hú lạnh lẽo; cắt cảnh sang cận cảnh bóng tối đen kịt đuổi theo, tay cô ấy cầm đèn pin lập lòe, biểu cảm hoảng loạn; tiếp theo cắt cảnh cô ấy ẩn nấp sau cây, tiếng thở dồn dập, tạo cảm giác siêu nhiên sinh động, chi tiết như lá khô vỡ dưới chân, bóng đen uốn éo, âm thanh tiếng rít, sử dụng màu sắc tối tăm để ngoại cảnh chân thực.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a tense horror style, starting with a wide shot of a woman [age, e.g., young] running through a dark forest at night, dense trees, thick fog, howling cold wind; cut to a close-up of shadowy blackness pursuing, her hand holding a flickering flashlight, expression panicked; then cut to her hiding behind a tree, heavy breathing, evoking a vivid supernatural feel, details like crunching dry leaves underfoot, writhing shadows, shrieking sounds, using dark colors for realistic outdoor authenticity.
14. Tình huống vui nhộn
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách hài hước vui vẻ, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một chàng trai [tuổi tác, ví dụ: thanh niên] đang cố gắng nấu ăn trong bếp lộn xộn, bột mì vương vãi, khói bốc từ chảo, gió từ quạt thổi tung giấy; cắt cảnh sang cận cảnh anh ấy trượt ngã vì sàn trơn, biểu cảm ngạc nhiên hài hước; tiếp theo cắt cảnh anh ấy cười lớn với bạn bè, dọn dẹp đống hỗn độn, tạo cảm giác đời thường sinh động, chi tiết như bột bay lơ lửng, tiếng cười vang, âm thanh chảo kêu leng keng, sử dụng màu sắc rực rỡ để ngoại cảnh chân thực.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a fun comedic style, starting with a wide shot of a guy [age, e.g., young adult] attempting to cook in a messy kitchen, flour scattered, smoke from pan, fan wind blowing papers; cut to a close-up of him slipping on the slick floor, expression surprised and funny; then cut to him laughing hard with friends, cleaning the mess, evoking a vivid everyday feel, details like floating flour dust, echoing laughter, clanging pan sounds, using vibrant colors for realistic indoor authenticity.
15. Động vật hoang dã săn mồi
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách động vật hoang dã chân thực, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một con sư tử [loài động vật, ví dụ: sư tử châu Phi] đang rình mồi trên thảo nguyên, cỏ cao lay động trong gió, mặt trời chói chang, đàn linh dương xa xa; cắt cảnh sang cận cảnh nó lao tới, cơ bắp săn chắc, biểu cảm hung dữ; tiếp theo cắt cảnh đàn linh dương chạy tán loạn, bụi mù bay, tạo cảm giác tự nhiên sinh động, chi tiết như lông sư tử rung, tiếng gầm vang, âm thanh chân chạy thình thịch, sử dụng màu sắc đất để ngoại cảnh chân thực.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a realistic wildlife style, starting with a wide shot of a lion [animal species, e.g., African lion] stalking prey on the savanna, tall grass swaying in wind, blazing sun, distant antelope herd; cut to a close-up of it pouncing, muscles taut, expression fierce; then cut to the herd scattering, dust cloud rising, evoking a vivid natural feel, details like rippling lion fur, roaring sounds, thundering hoof noises, using earthy colors for realistic outdoor authenticity.
16. Robot trong công nghệ tương lai
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách công nghệ sci-fi, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một robot [loại, ví dụ: hình người] đang di chuyển qua thành phố tương lai, tòa nhà cao chọc trời lấp lánh đèn LED, gió mang theo bụi kỹ thuật số, xe bay lượn; cắt cảnh sang cận cảnh robot tương tác với con người, mắt đèn nhấp nháy, biểu cảm thân thiện; tiếp theo cắt cảnh robot sửa chữa máy móc, tia lửa điện lóe, tạo cảm giác hiện đại sinh động, chi tiết như phản chiếu kim loại, tiếng cơ khí kêu, âm thanh điện tử beep, sử dụng màu sắc metallic để ngoại cảnh chân thực.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a sci-fi technology style, starting with a wide shot of a robot [type, e.g., humanoid] moving through a futuristic city, skyscrapers gleaming with LEDs, wind carrying digital dust, flying cars zooming; cut to a close-up of the robot interacting with humans, eyes flashing lights, expression friendly; then cut to the robot repairing machinery, electric sparks flying, evoking a vivid modern feel, details like metal reflections, mechanical whirring sounds, electronic beeps, using metallic colors for realistic outdoor authenticity.
17. Nghệ thuật vẽ tranh đường phố
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách nghệ thuật sáng tạo, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một nghệ sĩ [giới tính, ví dụ: nữ] đang vẽ graffiti trên tường thành phố, màu sơn tươi sáng, gió thổi bụi màu, người qua đường dừng xem; cắt cảnh sang cận cảnh tay cô ấy phun sơn, tạo hình trừu tượng, biểu cảm tập trung; tiếp theo cắt cảnh bức tranh hoàn thành, lấp lánh dưới nắng, tạo cảm giác sáng tạo sinh động, chi tiết như giọt sơn nhỏ giọt, tiếng xịt sơn, âm thanh gió đô thị, sử dụng màu sắc rực rỡ để ngoại cảnh chân thực.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a creative art style, starting with a wide shot of an artist [gender, e.g., female] painting graffiti on a city wall, bright paint colors, wind blowing color dust, passersby stopping to watch; cut to a close-up of her hand spraying paint, forming abstract shapes, expression focused; then cut to the finished mural, sparkling in sunlight, evoking a vivid creative feel, details like dripping paint drops, spraying can sounds, urban wind noises, using vibrant colors for realistic outdoor authenticity.
18. Bảo vệ rừng
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách môi trường ý nghĩa, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một nhà hoạt động [tuổi tác, ví dụ: trẻ] đang trồng cây trong rừng bị phá, đất ẩm ướt, gió mang theo lá xanh, chim bay trở lại; cắt cảnh sang cận cảnh tay anh ấy đào lỗ, biểu cảm hy vọng; tiếp theo cắt cảnh cây non mọc lên, mưa rơi nhẹ, tạo cảm giác bảo vệ sinh động, chi tiết như rễ cây bám đất, tiếng chim hót, âm thanh mưa tí tách, sử dụng màu sắc xanh tươi để ngoại cảnh chân thực.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a meaningful environmental style, starting with a wide shot of an activist [age, e.g., young] planting trees in a deforested area, moist soil, wind carrying green leaves, birds returning; cut to a close-up of his hands digging holes, expression hopeful; then cut to young trees sprouting, light rain falling, evoking a vivid protective feel, details like roots gripping soil, bird chirping sounds, pattering rain noises, using fresh green colors for realistic outdoor authenticity.
19. Tập yoga ngoài trời
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách sức khỏe thư giãn, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một người phụ nữ [tuổi tác, ví dụ: trung niên] đang tập yoga trên bãi cỏ công viên, cây xanh um tùm, gió nhẹ lay lá, mặt trời mọc; cắt cảnh sang cận cảnh cô ấy duỗi người, hơi thở sâu, biểu cảm bình an; tiếp theo cắt cảnh kết thúc tư thế, mỉm cười hài lòng, tạo cảm giác khỏe mạnh sinh động, chi tiết như mồ hôi lấp lánh, tiếng hít thở, âm thanh gió thoảng, sử dụng màu sắc tự nhiên để ngoại cảnh chân thực.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a relaxing health style, starting with a wide shot of a woman [age, e.g., middle-aged] practicing yoga on park grass, lush green trees, light wind rustling leaves, rising sun; cut to a close-up of her stretching, deep breathing, expression serene; then cut to ending the pose, smiling contentedly, evoking a vivid healthy feel, details like glistening sweat, breathing sounds, gentle wind noises, using natural colors for realistic outdoor authenticity.
20. Lễ hội sôi động
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách lễ hội vui nhộn, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một nhóm người [số lượng, ví dụ: đông đúc] đang diễu hành trong carnival đường phố, trang phục màu sắc rực rỡ, nhạc trống vang dội, gió thổi pháo giấy bay; cắt cảnh sang cận cảnh một vũ công nhảy múa, biểu cảm phấn khích; tiếp theo cắt cảnh pháo hoa nổ trên trời, mọi người reo hò, tạo cảm giác lễ hội sinh động, chi tiết như lông vũ bay, tiếng nhạc sôi động, âm thanh vỗ tay, sử dụng màu sắc rực rỡ để ngoại cảnh chân thực.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a festive fun style, starting with a wide shot of a group [quantity, e.g., crowded] parading in a street carnival, colorful costumes, booming drum music, wind blowing confetti; cut to a close-up of a dancer leaping, expression excited; then cut to fireworks exploding overhead, everyone cheering, evoking a vivid festival feel, details like floating feathers, upbeat music sounds, clapping noises, using vibrant colors for realistic outdoor authenticity.
Câu lệnh tạo video giới thiệu, quảng bá sản phẩm
1. Quảng bá sản phẩm cà phê mới
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách quảng cáo hấp dẫn, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một người trẻ [tuổi tác, ví dụ: 25 tuổi] đang cầm cốc cà phê [thương hiệu, ví dụ: Starbucks] giữa phố đông đúc buổi sáng, hơi nóng bốc lên, mùi thơm lan tỏa qua hình ảnh khói nhẹ, xe cộ tấp nập và lá cây rung rinh; cắt cảnh sang cận cảnh anh ấy nhấp ngụm đầu tiên, biểu cảm thư giãn hạnh phúc, hạt cà phê rang xay lấp lánh dưới nắng; tiếp theo cắt cảnh nhóm bạn quây quần thưởng thức, cười nói vui vẻ, tạo cảm giác năng lượng đời thường sinh động, chi tiết như bọt sữa tan chậm, tiếng slurping nhẹ, âm thanh phố xá nhộn nhịp, sử dụng màu sắc ấm áp để ngoại cảnh chân thực như quảng cáo thương mại.
English Prompt: Create an 8-second AI video in an engaging advertising style, starting with a wide shot of a young person [age, e.g., 25 years old] holding a cup of coffee [brand, e.g., Starbucks] on a bustling morning street, steam rising, aroma implied through light smoke, heavy traffic and rustling leaves; cut to a close-up of him taking the first sip, expression relaxed and happy, glistening roasted coffee beans under sunlight; then cut to a group of friends gathering to enjoy, laughing cheerfully, evoking a vivid everyday energy feel, details like slowly dissolving foam, light slurping sounds, bustling city noises, using warm colors for realistic outdoor authenticity like a commercial ad.
2. Giới thiệu smartphone mới
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách marketing công nghệ hiện đại, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một cô gái [giới tính, ví dụ: nữ] đang sử dụng điện thoại [mẫu, ví dụ: iPhone 15] trong công viên xanh mướt, màn hình sáng lấp lánh, gió nhẹ thổi tóc, chim bay lượn; cắt cảnh sang cận cảnh tay cô ấy chạm màn hình, ứng dụng mở nhanh mượt mà, biểu cảm ngạc nhiên vui vẻ; tiếp theo cắt cảnh cô ấy chụp ảnh hoa nở, hình ảnh sắc nét zoom cận, tạo cảm giác tiện lợi sinh động, chi tiết như phản chiếu nắng trên kính, tiếng click camera, âm thanh gió thoảng, sử dụng màu sắc tươi sáng để ngoại cảnh chân thực như video giới thiệu sản phẩm.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a modern tech marketing style, starting with a wide shot of a girl [gender, e.g., female] using a smartphone [model, e.g., iPhone 15] in a lush green park, screen brightly glowing, light wind tousling hair, birds flying; cut to a close-up of her fingers touching the screen, apps opening smoothly and quickly, expression surprised and joyful; then cut to her taking photos of blooming flowers, sharp images zooming in, evoking a vivid convenient feel, details like sunlight reflections on glass, camera click sounds, gentle wind noises, using bright colors for realistic outdoor authenticity like a product introduction video.
3. Quảng cáo nước tăng lực
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách quảng bá thể thao năng động, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một vận động viên [môn thể thao, ví dụ: chạy bộ] cầm chai nước [thương hiệu, ví dụ: Red Bull] trên đường chạy marathon, mồ hôi nhễ nhại, gió mạnh thổi cờ, đám đông cổ vũ; cắt cảnh sang cận cảnh anh ấy uống ngụm lớn, biểu cảm tràn đầy năng lượng, bọt khí sủi lên; tiếp theo cắt cảnh anh ấy tăng tốc về đích, cơ bắp săn chắc, tạo cảm giác mạnh mẽ sinh động, chi tiết như giọt nước nhỏ giọt, tiếng thở dồn dập, âm thanh vỗ tay, sử dụng màu sắc rực rỡ để ngoại cảnh chân thực như quảng cáo năng lượng.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a dynamic sports promotion style, starting with a wide shot of an athlete [sport, e.g., running] holding a bottle of energy drink [brand, e.g., Red Bull] on a marathon track, sweat dripping, strong wind fluttering flags, cheering crowds; cut to a close-up of him taking a big gulp, expression full of energy, bubbles fizzing up; then cut to him speeding to the finish, muscles taut, evoking a vivid powerful feel, details like dripping water drops, heavy breathing sounds, applause noises, using vibrant colors for realistic outdoor authenticity like an energy ad.
4. Giới thiệu mỹ phẩm dưỡng da
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách marketing làm đẹp nhẹ nhàng, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một phụ nữ [tuổi tác, ví dụ: 30 tuổi] thoa kem dưỡng [sản phẩm, ví dụ: serum vitamin C] trước gương trong phòng sáng sủa, ánh nắng chiếu qua cửa sổ, gió lay rèm mỏng; cắt cảnh sang cận cảnh da mặt cô ấy sáng mịn sau khi thoa, biểu cảm tự tin rạng rỡ; tiếp theo cắt cảnh cô ấy bước ra ngoài, da glow dưới nắng, tạo cảm giác tự nhiên sinh động, chi tiết như giọt kem lan đều, mùi hương hoa (mô tả qua hình ảnh), âm thanh nhạc dịu dàng, sử dụng màu sắc pastel để ngoại cảnh chân thực như video giới thiệu mỹ phẩm.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a gentle beauty marketing style, starting with a wide shot of a woman [age, e.g., 30 years old] applying skincare cream [product, e.g., vitamin C serum] in front of a mirror in a bright room, sunlight through windows, wind moving thin curtains; cut to a close-up of her skin glowing smoothly after application, expression confident and radiant; then cut to her stepping outside, skin glowing under sun, evoking a vivid natural feel, details like evenly spreading cream drops, floral scent implied through visuals, soft music sounds, using pastel colors for realistic indoor authenticity like a cosmetics introduction video.
5. Quảng bá xe ô tô điện
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách quảng cáo ô tô tương lai, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một tài xế [giới tính, ví dụ: nam] lái xe [mẫu xe, ví dụ: Tesla Model 3] trên đường cao tốc ven biển, sóng vỗ, gió biển thổi mạnh, đèn LED lấp lánh; cắt cảnh sang cận cảnh tay cầm vô lăng, màn hình hiển thị năng lượng xanh, biểu cảm thoải mái; tiếp theo cắt cảnh xe lướt êm ru qua khúc cua, không tiếng ồn động cơ, tạo cảm giác thân thiện môi trường sinh động, chi tiết như bụi đường bay nhẹ, tiếng sóng vỗ, âm thanh gió hú, sử dụng màu sắc hiện đại để ngoại cảnh chân thực như quảng cáo xe.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a futuristic car advertising style, starting with a wide shot of a driver [gender, e.g., male] driving a car [model, e.g., Tesla Model 3] on a coastal highway, waves crashing, strong sea wind, LED lights gleaming; cut to a close-up of hands on the wheel, screen showing green energy, expression relaxed; then cut to the car gliding smoothly through curves, no engine noise, evoking a vivid eco-friendly feel, details like light road dust swirling, crashing wave sounds, howling wind noises, using modern colors for realistic outdoor authenticity like a car ad.
6. Quảng bá sách mới
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách marketing văn học ấm áp, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một độc giả [tuổi tác, ví dụ: thanh niên] ngồi đọc sách [tên sách, ví dụ: Harry Potter] dưới cây cổ thụ trong công viên, lá rơi nhẹ, gió heo may thổi trang sách; cắt cảnh sang cận cảnh mắt lướt qua dòng chữ, biểu cảm say mê tưởng tượng; tiếp theo cắt cảnh cô ấy mỉm cười đóng sách, quan sát thế giới xung quanh thay đổi (siêu nhiên nhẹ), tạo cảm giác truyền cảm hứng sinh động, chi tiết như bụi giấy bay, tiếng lật trang, âm thanh chim hót, sử dụng màu sắc cổ điển để ngoại cảnh chân thực như video giới thiệu sách.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a warm literary marketing style, starting with a wide shot of a reader [age, e.g., young adult] sitting reading a book [title, e.g., Harry Potter] under an ancient tree in a park, leaves falling gently, cool breeze flipping pages; cut to a close-up of eyes scanning lines, expression immersed in imagination; then cut to her smiling and closing the book, observing the world around changing (light supernatural), evoking a vivid inspirational feel, details like floating paper dust, page-turning sounds, bird chirping noises, using classic colors for realistic outdoor authenticity like a book introduction video.
7. Quảng cáo giày thể thao
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách quảng bá thời trang năng động, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một người chạy bộ [giới tính, ví dụ: nữ] mang giày [thương hiệu, ví dụ: Nike Air] trên đường phố đô thị, mồ hôi lấp lánh, gió thổi tóc bay, xe đạp qua lại; cắt cảnh sang cận cảnh chân đạp mạnh, đế giày đàn hồi, biểu cảm quyết tâm; tiếp theo cắt cảnh cô ấy nhảy vượt chướng ngại, nhẹ nhàng đáp đất, tạo cảm giác thoải mái sinh động, chi tiết như bụi bẩn vương giày, tiếng chân thình thịch, âm thanh phố nhộn nhịp, sử dụng màu sắc tươi mới để ngoại cảnh chân thực như quảng cáo giày.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a dynamic fashion promotion style, starting with a wide shot of a runner [gender, e.g., female] wearing shoes [brand, e.g., Nike Air] on urban streets, sweat glistening, wind blowing hair, bikes passing; cut to a close-up of feet pounding hard, sole bouncing, expression determined; then cut to her jumping over obstacles, landing lightly, evoking a vivid comfortable feel, details like dirt clinging to shoes, thumping foot sounds, bustling city noises, using fresh colors for realistic outdoor authenticity like a shoe ad.
8. Giới thiệu ứng dụng học ngoại ngữ
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách marketing giáo dục vui vẻ, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học viên [tuổi tác, ví dụ: thiếu niên] sử dụng app [tên app, ví dụ: Duolingo] trên điện thoại trong quán cà phê, ánh nắng chiếu màn hình, gió nhẹ thổi khăn trải bàn; cắt cảnh sang cận cảnh màn hình hiện bài học, biểu cảm hứng thú khi đúng câu; tiếp theo cắt cảnh anh ấy trò chuyện với người nước ngoài gần đó, tự tin nói chuyện, tạo cảm giác tiến bộ sinh động, chi tiết như biểu tượng app lấp lánh, tiếng phát âm rõ ràng, âm thanh cà phê xay, sử dụng màu sắc sáng sủa để ngoại cảnh chân thực như video giới thiệu app.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a fun educational marketing style, starting with a wide shot of a learner [age, e.g., teenager] using an app [app name, e.g., Duolingo] on a phone in a cafe, sunlight on screen, light wind moving tablecloth; cut to a close-up of the screen showing lessons, expression excited when correct; then cut to him chatting with a foreigner nearby, confidently conversing, evoking a vivid progress feel, details like app icons sparkling, clear pronunciation sounds, coffee grinding noises, using bright colors for realistic indoor authenticity like an app introduction video.
9. Giới thiệu đồ ăn nhanh
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách quảng cáo ẩm thực hấp dẫn, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một gia đình [số lượng, ví dụ: 4 người] quây quần quanh bàn ăn burger [thương hiệu, ví dụ: McDonald's], hơi nóng bốc lên, gió từ cửa sổ thổi mùi thơm, trẻ em cười vui; cắt cảnh sang cận cảnh cắn miếng đầu, phô mai tan chảy, biểu cảm ngon miệng; tiếp theo cắt cảnh mọi người chia sẻ, tiếng cười vang, tạo cảm giác gia đình sinh động, chi tiết như nước sốt nhỏ giọt, tiếng cắn giòn tan, âm thanh nhạc vui tươi, sử dụng màu sắc ấm áp để ngoại cảnh chân thực như quảng cáo thức ăn.
English Prompt: Create an 8-second AI video in an appealing food advertising style, starting with a wide shot of a family [quantity, e.g., 4 people] gathered around a table eating burgers [brand, e.g., McDonald's], steam rising, window wind wafting aromas, kids laughing; cut to a close-up of the first bite, cheese melting, expression delighted; then cut to everyone sharing, echoing laughter, evoking a vivid family feel, details like dripping sauce, crunchy bite sounds, upbeat music noises, using warm colors for realistic indoor authenticity like a food ad.
10. Giới thiệu dịch vụ du lịch
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách marketing du lịch phiêu lưu, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một du khách [giới tính, ví dụ: nam] khám phá bãi biển với tour [dịch vụ, ví dụ: Booking.com], sóng vỗ, gió biển mạnh mẽ, cát trắng lấp lánh; cắt cảnh sang cận cảnh anh ấy lặn biển, cá bơi xung quanh, biểu cảm phấn khích; tiếp theo cắt cảnh thư giãn trên ghế dài, hoàng hôn buông, tạo cảm giác nghỉ dưỡng sinh động, chi tiết như bọt biển bắn tung, tiếng sóng, âm thanh nhạc tropical, sử dụng màu sắc rực rỡ để ngoại cảnh chân thực như video giới thiệu tour.
English Prompt: Create an 8-second AI video in an adventurous travel marketing style, starting with a wide shot of a traveler [gender, e.g., male] exploring a beach with a tour [service, e.g., Booking.com], waves crashing, strong sea wind, white sand sparkling; cut to a close-up of him snorkeling, fish swimming around, expression thrilled; then cut to relaxing on a lounge chair, sunset falling, evoking a vivid vacation feel, details like splashing foam, wave sounds, tropical music noises, using vibrant colors for realistic outdoor authenticity like a tour introduction video.
11. Quảng cáo tai nghe không dây
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách quảng cáo âm nhạc tự do, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một người nghe nhạc [tuổi tác, ví dụ: trẻ] đeo tai nghe [thương hiệu, ví dụ: AirPods] khi chạy bộ công viên, lá cây rung rinh, gió mát thổi, nhịp điệu vang vọng; cắt cảnh sang cận cảnh tai nghe vừa khít, biểu cảm đắm chìm trong giai điệu; tiếp theo cắt cảnh nhảy múa tự do, không dây vướng víu, tạo cảm giác tiện lợi sinh động, chi tiết như mồ hôi lấp lánh, tiếng bass sâu, âm thanh gió lá, sử dụng màu sắc hiện đại để ngoại cảnh chân thực như quảng cáo tai nghe.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a free music advertising style, starting with a wide shot of a music listener [age, e.g., young] wearing headphones [brand, e.g., AirPods] while jogging in a park, leaves rustling, cool wind blowing, rhythm echoing; cut to a close-up of headphones fitting snugly, expression immersed in melody; then cut to dancing freely, no wires tangling, evoking a vivid convenient feel, details like glistening sweat, deep bass sounds, wind through leaves noises, using modern colors for realistic outdoor authenticity like a headphones ad.
12. Giới thiệu khóa học trực tuyến
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách marketing học tập linh hoạt, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học viên [giới tính, ví dụ: nữ] học qua laptop [nền tảng, ví dụ: Coursera] ở nhà, ánh nắng qua cửa, gió lay cây ngoài sân; cắt cảnh sang cận cảnh màn hình bài giảng, biểu cảm tập trung hứng thú; tiếp theo cắt cảnh áp dụng kiến thức, thành công mỉm cười, tạo cảm giác phát triển bản thân sinh động, chi tiết như con trỏ chuột di chuyển, tiếng giảng viên nói, âm thanh gõ bàn phím, sử dụng màu sắc sáng sủa để ngoại cảnh chân thực như video giới thiệu khóa học.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a flexible learning marketing style, starting with a wide shot of a student [gender, e.g., female] learning via laptop [platform, e.g., Coursera] at home, sunlight through door, wind moving outdoor trees; cut to a close-up of the screen lecture, expression focused and engaged; then cut to applying knowledge, succeeding with a smile, evoking a vivid self-development feel, details like mouse cursor moving, instructor voice sounds, keyboard typing noises, using bright colors for realistic indoor authenticity like a course introduction video.
13. Quảng bá nước hoa
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách quảng cáo quyến rũ, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một người đàn ông [tuổi tác, ví dụ: 35 tuổi] xịt nước hoa [thương hiệu, ví dụ: Chanel Bleu] trước gương, khói hương lan tỏa, gió từ quạt thổi nhẹ; cắt cảnh sang cận cảnh mùi hương quyến rũ, biểu cảm tự tin; tiếp theo cắt cảnh anh ấy bước vào buổi tiệc, mọi người quay đầu nhìn, tạo cảm giác cuốn hút sinh động, chi tiết như giọt nước hoa lấp lánh, mùi hương siêu nhiên (mô tả qua khói), âm thanh nhạc jazz, sử dụng màu sắc tối tăm quyến rũ để ngoại cảnh chân thực như quảng cáo nước hoa.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a seductive advertising style, starting with a wide shot of a man [age, e.g., 35 years old] spraying perfume [brand, e.g., Chanel Bleu] in front of a mirror, scent mist spreading, fan wind blowing lightly; cut to a close-up of the alluring aroma, expression confident; then cut to him entering a party, heads turning, evoking a vivid attractive feel, details like glistening perfume drops, supernatural scent implied through smoke, jazz music sounds, using dark seductive colors for realistic indoor authenticity like a perfume ad.
14. Giới thiệu máy ảnh
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách marketing nhiếp ảnh sáng tạo, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một nhiếp ảnh gia [giới tính, ví dụ: nam] cầm máy ảnh [mẫu, ví dụ: Canon EOS] chụp cảnh hoàng hôn núi non, gió mạnh thổi tóc, mây trôi nhanh; cắt cảnh sang cận cảnh ống kính zoom, biểu cảm tập trung; tiếp theo cắt cảnh xem ảnh trên màn hình, sắc nét tuyệt đẹp, tạo cảm giác chuyên nghiệp sinh động, chi tiết như bụi bay trong gió, tiếng shutter click, âm thanh gió núi, sử dụng màu sắc sống động để ngoại cảnh chân thực như video giới thiệu máy ảnh.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a creative photography marketing style, starting with a wide shot of a photographer [gender, e.g., male] holding a camera [model, e.g., Canon EOS] shooting a sunset mountain scene, strong wind tousling hair, clouds drifting fast; cut to a close-up of the lens zooming, expression focused; then cut to viewing photos on screen, stunningly sharp, evoking a vivid professional feel, details like dust swirling in wind, shutter click sounds, mountain wind noises, using vivid colors for realistic outdoor authenticity like a camera introduction video.
15. Quảng bá thực phẩm chức năng/ thuốc
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách quảng cáo sức khỏe tự nhiên, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một người [tuổi tác, ví dụ: trung niên] uống viên bổ sung [sản phẩm, ví dụ: vitamin D] trong vườn rau, nắng chiếu lá xanh, gió nhẹ lay cành; cắt cảnh sang cận cảnh cơ thể tràn đầy sức sống, biểu cảm khỏe mạnh; tiếp theo cắt cảnh hoạt động hàng ngày năng nổ, tạo cảm giác cân bằng sinh động, chi tiết như viên thuốc tan trong nước, tiếng nuốt, âm thanh chim hót, sử dụng màu sắc xanh tươi để ngoại cảnh chân thực như quảng cáo bổ sung.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a natural health advertising style, starting with a wide shot of a person [age, e.g., middle-aged] taking a supplement pill [product, e.g., vitamin D] in a vegetable garden, sun on green leaves, light wind swaying branches; cut to a close-up of body full of vitality, expression healthy; then cut to energetic daily activities, evoking a vivid balanced feel, details like pill dissolving in water, swallowing sounds, bird chirping noises, using fresh green colors for realistic outdoor authenticity like a supplement ad.
16. Giới thiệu phần mềm chỉnh sửa ảnh
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách marketing sáng tạo kỹ thuật số, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một designer [giới tính, ví dụ: nữ] sử dụng phần mềm [tên, ví dụ: Photoshop] trên máy tính, ánh sáng màn hình chiếu khuôn mặt, gió từ cửa sổ thổi giấy vẽ; cắt cảnh sang cận cảnh chỉnh sửa ảnh, màu sắc thay đổi ma thuật, biểu cảm hài lòng; tiếp theo cắt cảnh sản phẩm hoàn thiện in ra, lấp lánh, tạo cảm giác chuyên nghiệp sinh động, chi tiết như con trỏ di chuyển, tiếng click chuột, âm thanh nhạc nền, sử dụng màu sắc neon để ngoại cảnh chân thực như video giới thiệu phần mềm.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a digital creative marketing style, starting with a wide shot of a designer [gender, e.g., female] using software [name, e.g., Photoshop] on a computer, screen light on face, window wind blowing drawing papers; cut to a close-up of editing photos, colors changing magically, expression satisfied; then cut to the finished product printing, sparkling, evoking a vivid professional feel, details like cursor moving, mouse click sounds, background music noises, using neon colors for realistic indoor authenticity like a software introduction video.
17. Quảng bá quần áo thời trang
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách quảng cáo thời trang đường phố, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một người mẫu [tuổi tác, ví dụ: trẻ] mặc áo [thương hiệu, ví dụ: Zara] đi dạo phố cổ, gió thổi vải bay, đèn đường lấp lánh; cắt cảnh sang cận cảnh chi tiết vải mềm mại, biểu cảm tự tin; tiếp theo cắt cảnh quay đầu mọi người ngưỡng mộ, tạo cảm giác phong cách sinh động, chi tiết như nếp vải gợn sóng, tiếng bước chân, âm thanh phố đêm, sử dụng màu sắc rực rỡ để ngoại cảnh chân thực như quảng cáo thời trang.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a street fashion advertising style, starting with a wide shot of a model [age, e.g., young] wearing clothing [brand, e.g., Zara] strolling old streets, wind making fabric flow, streetlights twinkling; cut to a close-up of soft fabric details, expression confident; then cut to heads turning in admiration, evoking a vivid stylish feel, details like rippling fabric folds, footstep sounds, night city noises, using vibrant colors for realistic outdoor authenticity like a fashion ad.
18. Giới thiệu dịch vụ ngân hàng trực tuyến
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách marketing tài chính tiện lợi, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một khách hàng [giới tính, ví dụ: nam] sử dụng app ngân hàng [dịch vụ, ví dụ: Mobile Banking] trên ghế công viên, nắng chiếu màn hình, gió lay lá; cắt cảnh sang cận cảnh chuyển khoản nhanh, biểu cảm an tâm; tiếp theo cắt cảnh nhận thông báo thành công, mỉm cười, tạo cảm giác an toàn sinh động, chi tiết như biểu tượng khóa bảo mật, tiếng beep xác nhận, âm thanh gió công viên, sử dụng màu sắc xanh dương để ngoại cảnh chân thực như video giới thiệu ngân hàng.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a convenient finance marketing style, starting with a wide shot of a customer [gender, e.g., male] using a banking app [service, e.g., Mobile Banking] on a park bench, sun on screen, wind rustling leaves; cut to a close-up of quick transfer, expression relieved; then cut to receiving success notification, smiling, evoking a vivid secure feel, details like security lock icons, confirmation beep sounds, park wind noises, using blue colors for realistic outdoor authenticity like a banking introduction video.
19. Quảng bá đồ uống giải khát
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách quảng cáo tươi mát, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một nhóm bạn [số lượng, ví dụ: 3 người] uống nước ngọt [thương hiệu, ví dụ: Coca-Cola] bên bờ sông, bọt khí sủi, gió sông thổi mát, chim bay; cắt cảnh sang cận cảnh mở nắp, khí lạnh bốc lên, biểu cảm sảng khoái; tiếp theo cắt cảnh cười đùa vui vẻ, tạo cảm giác thư giãn sinh động, chi tiết như giọt nước ngưng tụ, tiếng fizzing, âm thanh sóng nước, sử dụng màu sắc đỏ rực để ngoại cảnh chân thực như quảng cáo đồ uống.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a refreshing advertising style, starting with a wide shot of a group of friends [quantity, e.g., 3 people] drinking soda [brand, e.g., Coca-Cola] by a riverbank, bubbles fizzing, river wind cooling, birds flying; cut to a close-up of opening the cap, cold gas rising, expression refreshed; then cut to laughing playfully, evoking a vivid relaxing feel, details like condensing water drops, fizzing sounds, water wave noises, using red vibrant colors for realistic outdoor authenticity like a beverage ad.
20. Giới thiệu sản phẩm làm sạch nhà cửa
Prompt tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách marketing gia đình sạch sẽ, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một bà nội trợ [tuổi tác, ví dụ: 40 tuổi] sử dụng nước lau sàn [sản phẩm, ví dụ: Mr. Clean] trong bếp, mùi thơm lan tỏa qua khói nhẹ, gió từ cửa sổ thổi rèm; cắt cảnh sang cận cảnh lau sạch bụi bẩn, bề mặt sáng bóng, biểu cảm hài lòng; tiếp theo cắt cảnh gia đình quây quần, không gian tươi mới, tạo cảm giác dễ dàng sinh động, chi tiết như bọt xà phòng tan, tiếng lau squeaky, âm thanh trẻ em chơi, sử dụng màu sắc sạch sẽ để ngoại cảnh chân thực như video giới thiệu sản phẩm vệ sinh.
English Prompt: Create an 8-second AI video in a family clean marketing style, starting with a wide shot of a homemaker [age, e.g., 40 years old] using floor cleaner [product, e.g., Mr. Clean] in the kitchen, aroma spreading through light smoke, window wind moving curtains; cut to a close-up of wiping away dirt, surface shining, expression pleased; then cut to family gathering, space fresh, evoking a vivid easy feel, details like dissolving soap bubbles, squeaky wipe sounds, children playing noises, using clean colors for realistic indoor authenticity like a cleaning product introduction video.
Prompt tạo video cho học tập
1. Học toán học cơ bản
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục sinh động, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học sinh [tuổi tác, ví dụ: 10 tuổi] ngồi tại bàn học trong phòng sáng sủa, bảng trắng đầy công thức toán [chủ đề, ví dụ: phép cộng], ánh nắng chiếu qua cửa sổ, gió lay rèm; cắt cảnh sang cận cảnh tay cầm bút viết phương trình, biểu cảm tập trung vui vẻ; tiếp theo cắt cảnh số trên bảng biến thành hình ảnh động 3D (siêu nhiên nhẹ), tạo cảm giác học tập thú vị, chi tiết như bụi phấn bay, tiếng bút chì viết, âm thanh chim hót ngoài vườn, sử dụng màu sắc tươi sáng để ngoại cảnh chân thực như video giáo dục.
English: Create an 8-second AI video in a lively educational style, starting with a wide shot of a student [age, e.g., 10 years old] at a study desk in a bright room, whiteboard full of math formulas [topic, e.g., addition], sunlight through window, wind moving curtains; cut to a close-up of hand writing equations, expression focused and cheerful; then cut to numbers on the board turning into 3D animated visuals (light supernatural), evoking a vivid learning feel, details like floating chalk dust, pencil scratching sounds, bird chirping outside, using bright colors for realistic indoor authenticity like an educational video.
2. Thí nghiệm khoa học hóa học
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục thực hành, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học sinh [giới tính, ví dụ: nữ] làm thí nghiệm trong phòng lab trường học, ống nghiệm bốc khói màu, ánh sáng phản chiếu trên kính, gió từ quạt thổi nhẹ; cắt cảnh sang cận cảnh đổ hóa chất, dung dịch đổi màu rực rỡ, biểu cảm ngạc nhiên phấn khích; tiếp theo cắt cảnh phản ứng hóa học tạo bong bóng lấp lánh, tạo cảm giác khám phá sinh động, chi tiết như giọt nước bắn tung, tiếng sủi bọt, âm thanh máy quạt, sử dụng màu sắc neon để ngoại cảnh chân thực như video khoa học.
English: Create an 8-second AI video in a hands-on educational style, starting with a wide shot of a student [gender, e.g., female] conducting an experiment in a school lab, test tubes emitting colored smoke, light reflecting on glass, fan wind blowing lightly; cut to a close-up of pouring chemicals, solution changing vibrant colors, expression surprised and excited; then cut to chemical reaction creating sparkling bubbles, evoking a vivid discovery feel, details like splashing droplets, fizzing sounds, fan humming noises, using neon colors for realistic indoor authenticity like a science video.
3. Học lịch sử thế giới
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục lịch sử hấp dẫn, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học sinh [tuổi tác, ví dụ: thiếu niên] đọc sách lịch sử [thời kỳ, ví dụ: Ai Cập cổ đại] trong thư viện, ánh nến lập lòe, gió lay trang sách; cắt cảnh sang cận cảnh mắt lướt qua hình ảnh kim tự tháp, biểu cảm tò mò; tiếp theo cắt cảnh sách mở ra, hình ảnh pharaoh hiện lên sống động (siêu nhiên), tạo cảm giác học tập huyền bí, chi tiết như bụi sách bay, tiếng lật trang, âm thanh gió đêm, sử dụng màu sắc cổ điển để ngoại cảnh chân thực như video lịch sử.
English: Create an 8-second AI video in an engaging historical education style, starting with a wide shot of a student [age, e.g., teenager] reading a history book [era, e.g., Ancient Egypt] in a library, flickering candlelight, wind flipping pages; cut to a close-up of eyes scanning pyramid images, expression curious; then cut to the book opening, pharaoh visuals coming alive (supernatural), evoking a vivid mystical learning feel, details like floating book dust, page-turning sounds, night wind noises, using classic colors for realistic indoor authenticity like a history video.
4. Học ngoại ngữ qua ứng dụng
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục công nghệ vui vẻ, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học viên [giới tính, ví dụ: nam] dùng app học ngôn ngữ [ứng dụng, ví dụ: Duolingo] trên điện thoại trong công viên, nắng chiếu màn hình, gió thổi lá cây; cắt cảnh sang cận cảnh lặp lại từ vựng, biểu cảm tự tin; tiếp theo cắt cảnh trò chuyện với người bản xứ, từ ngữ bay ra thành hình ảnh (siêu nhiên nhẹ), tạo cảm giác tiến bộ sinh động, chi tiết như biểu tượng app lấp lánh, tiếng phát âm rõ, âm thanh chim hót, sử dụng màu sắc tươi sáng để ngoại cảnh chân thực như video học ngôn ngữ.
English: Create an 8-second AI video in a fun tech education style, starting with a wide shot of a learner [gender, e.g., male] using a language app [app, e.g., Duolingo] on a phone in a park, sunlight on screen, wind rustling leaves; cut to a close-up of repeating vocabulary, expression confident; then cut to chatting with a native speaker, words floating as visuals (light supernatural), evoking a vivid progress feel, details like sparkling app icons, clear pronunciation sounds, bird chirping noises, using bright colors for realistic outdoor authenticity like a language learning video.
5. Học lập trình cơ bản
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục công nghệ hiện đại, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học sinh [tuổi tác, ví dụ: 15 tuổi] gõ code trên laptop [ngôn ngữ, ví dụ: Python] trong phòng học, ánh sáng màn hình chiếu khuôn mặt, gió từ cửa sổ thổi giấy; cắt cảnh sang cận cảnh code chạy, kết quả hiện ra, biểu cảm phấn khích; tiếp theo cắt cảnh giao diện game đơn giản tự tạo, tạo cảm giác sáng tạo sinh động, chi tiết như con trỏ nhấp nháy, tiếng gõ phím, âm thanh quạt máy, sử dụng màu sắc neon để ngoại cảnh chân thực như video học lập trình.
English: Create an 8-second AI video in a modern tech education style, starting with a wide shot of a student [age, e.g., 15 years old] typing code on a laptop [language, e.g., Python] in a classroom, screen light on face, window wind blowing papers; cut to a close-up of code running, results appearing, expression excited; then cut to a simple self-made game interface, evoking a vivid creative feel, details like blinking cursor, typing sounds, computer fan noises, using neon colors for realistic indoor authenticity like a coding learning video.
6. Học vẽ nghệ thuật
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục sáng tạo, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học sinh [giới tính, ví dụ: nữ] vẽ tranh [phong cách, ví dụ: màu nước] trong studio, ánh nắng chiếu qua cửa sổ, gió thổi bụi màu; cắt cảnh sang cận cảnh cọ vẽ lướt trên giấy, màu sắc hòa quyện, biểu cảm say mê; tiếp theo cắt cảnh bức tranh hoàn thiện, hình ảnh động nhẹ (siêu nhiên), tạo cảm giác nghệ thuật sinh động, chi tiết như giọt màu nhỏ giọt, tiếng cọ sột soạt, âm thanh gió nhẹ, sử dụng màu sắc rực rỡ để ngoại cảnh chân thực như video học vẽ.
English: Create an 8-second AI video in a creative education style, starting with a wide shot of a student [gender, e.g., female] painting [style, e.g., watercolor] in a studio, sunlight through window, wind blowing color dust; cut to a close-up of brush gliding on paper, colors blending, expression immersed; then cut to the finished painting, visuals lightly animating (supernatural), evoking a vivid artistic feel, details like dripping paint drops, brush rustling sounds, gentle wind noises, using vibrant colors for realistic indoor authenticity like an art learning video.
7. Học âm nhạc qua piano
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục âm nhạc cảm hứng, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học viên [tuổi tác, ví dụ: trẻ] chơi piano [bài nhạc, ví dụ: Für Elise] trong phòng khách, ánh sáng đèn ấm áp, gió lay rèm; cắt cảnh sang cận cảnh tay lướt phím đàn, biểu cảm tập trung; tiếp theo cắt cảnh nốt nhạc bay ra thành hình ảnh (siêu nhiên), tạo cảm giác âm nhạc sống động, chi tiết như phím đàn rung, tiếng nốt réo rắt, âm thanh gió nhẹ, sử dụng màu sắc ấm áp để ngoại cảnh chân thực như video học nhạc.
English: Create an 8-second AI video in an inspiring music education style, starting with a wide shot of a learner [age, e.g., young] playing piano [piece, e.g., Für Elise] in a living room, warm lamplight, wind moving curtains; cut to a close-up of fingers gliding on keys, expression focused; then cut to music notes floating as visuals (supernatural), evoking a vivid musical feel, details like vibrating keys, melodic note sounds, gentle wind noises, using warm colors for realistic indoor authenticity like a music learning video.
8. Học sinh học nhóm
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục hợp tác, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một nhóm học sinh [số lượng, ví dụ: 4 người] thảo luận bài tập [môn học, ví dụ: vật lý] trong thư viện, sách mở rộng, ánh nắng qua cửa sổ, gió lay giấy; cắt cảnh sang cận cảnh chỉ tay vào công thức, biểu cảm sôi nổi; tiếp theo cắt cảnh cả nhóm cười vui khi giải được bài, tạo cảm giác teamwork sinh động, chi tiết như bụi giấy bay, tiếng bút viết, âm thanh thì thầm, sử dụng màu sắc sáng sủa để ngoại cảnh chân thực như video học nhóm.
English: Create an 8-second AI video in a collaborative education style, starting with a wide shot of a group of students [quantity, e.g., 4 people] discussing homework [subject, e.g., physics] in a library, open books, sunlight through window, wind moving papers; cut to a close-up of pointing at formulas, expression lively; then cut to the group laughing joyfully when solving, evoking a vivid teamwork feel, details like floating paper dust, pen writing sounds, whispering noises, using bright colors for realistic indoor authenticity like a group study video.
9. Học địa lý qua bản đồ
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục khám phá, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học sinh [giới tính, ví dụ: nam] xem bản đồ [khu vực, ví dụ: châu Phi] trong lớp học, ánh sáng chiếu lên bản đồ, gió từ cửa sổ thổi nhẹ; cắt cảnh sang cận cảnh tay di chuyển trên bản đồ, biểu cảm tò mò; tiếp theo cắt cảnh bản đồ biến thành hình ảnh 3D của sa mạc (siêu nhiên), tạo cảm giác học tập sinh động, chi tiết như hạt cát bay, tiếng lật bản đồ, âm thanh gió sa mạc, sử dụng màu sắc đất để ngoại cảnh chân thực như video địa lý.
English: Create an 8-second AI video in an exploratory education style, starting with a wide shot of a student [gender, e.g., male] studying a map [region, e.g., Africa] in a classroom, light on map, window wind blowing lightly; cut to a close-up of hand tracing the map, expression curious; then cut to the map turning into 3D desert visuals (supernatural), evoking a vivid learning feel, details like flying sand grains, map flipping sounds, desert wind noises, using earthy colors for realistic indoor authenticity like a geography video.
10. Học kỹ năng thuyết trình
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục truyền cảm hứng, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học viên [tuổi tác, ví dụ: thanh niên] luyện thuyết trình [chủ đề, ví dụ: kỹ năng lãnh đạo] trước gương, ánh sáng phòng sáng sủa, gió lay rèm; cắt cảnh sang cận cảnh biểu cảm tự tin, tay cầm giấy ghi chú; tiếp theo cắt cảnh đứng trước khán giả, slide sáng rực (hiệu ứng ánh sáng), tạo cảm giác chuyên nghiệp sinh động, chi tiết như giấy rung nhẹ, tiếng nói vang, âm thanh vỗ tay, sử dụng màu sắc hiện đại để ngoại cảnh chân thực như video kỹ năng.
English: Create an 8-second AI video in an inspiring education style, starting with a wide shot of a learner [age, e.g., young adult] practicing a presentation [topic, e.g., leadership skills] in front of a mirror, bright room light, wind moving curtains; cut to a close-up of confident expression, holding note cards; then cut to standing before an audience, slides glowing (light effect), evoking a vivid professional feel, details like lightly shaking paper, clear speaking sounds, applause noises, using modern colors for realistic indoor authenticity like a skills video.
11. Học STEM qua robot
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục STEM sáng tạo, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học sinh [giới tính, ví dụ: nữ] lắp ráp robot [loại, ví dụ: robot di chuyển] trong phòng thí nghiệm, ánh sáng LED nhấp nháy, gió từ quạt thổi nhẹ; cắt cảnh sang cận cảnh tay siết ốc vít, biểu cảm tập trung; tiếp theo cắt cảnh robot di chuyển, mắt sáng lên (siêu nhiên nhẹ), tạo cảm giác sáng tạo sinh động, chi tiết như tia lửa nhỏ, tiếng mô-tơ, âm thanh beep điện tử, sử dụng màu sắc metallic để ngoại cảnh chân thực như video STEM.
English: Create an 8-second AI video in a creative STEM education style, starting with a wide shot of a student [gender, e.g., female] assembling a robot [type, e.g., moving robot] in a lab, LED lights flashing, fan wind blowing lightly; cut to a close-up of tightening screws, expression focused; then cut to the robot moving, eyes lighting up (light supernatural), evoking a vivid creative feel, details like tiny sparks, motor whirring sounds, electronic beep noises, using metallic colors for realistic indoor authenticity like a STEM video.
12. Học văn học qua thơ
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục văn học lãng mạn, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học sinh [tuổi tác, ví dụ: thiếu niên] đọc thơ [tác giả, ví dụ: Xuân Diệu] bên bờ sông, gió thổi tóc, lá rơi lả tả; cắt cảnh sang cận cảnh lật trang sách, biểu cảm say mê; tiếp theo cắt cảnh câu thơ hiện thành hình ảnh hoa nở (siêu nhiên), tạo cảm giác thơ mộng sinh động, chi tiết như giọt nước sông lấp lánh, tiếng lật trang, âm thanh sóng vỗ, sử dụng màu sắc pastel để ngoại cảnh chân thực như video văn học.
English: Create an 8-second AI video in a romantic literary education style, starting with a wide shot of a student [age, e.g., teenager] reading poetry [author, e.g., Xuân Diệu] by a riverbank, wind blowing hair, leaves falling gently; cut to a close-up of flipping book pages, expression immersed; then cut to poem lines forming blooming flower visuals (supernatural), evoking a vivid poetic feel, details like glistening river droplets, page-turning sounds, wave crashing noises, using pastel colors for realistic outdoor authenticity like a literature video.
13. Học kỹ năng sống qua nấu ăn
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục đời sống thực tế, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học viên [giới tính, ví dụ: nam] nấu món ăn [món, ví dụ: bánh mì] trong bếp học, ánh sáng ấm áp, gió từ cửa sổ thổi mùi thơm; cắt cảnh sang cận cảnh cắt rau, biểu cảm cẩn thận; tiếp theo cắt cảnh món ăn hoàn thiện, bốc khói hấp dẫn, tạo cảm giác thực hành sinh động, chi tiết như giọt dầu sôi, tiếng dao cắt, âm thanh xèo xèo, sử dụng màu sắc tự nhiên để ngoại cảnh chân thực như video kỹ năng sống.
English: Create an 8-second AI video in a practical life skills education style, starting with a wide shot of a learner [gender, e.g., male] cooking a dish [dish, e.g., sandwich] in a learning kitchen, warm light, window wind wafting aromas; cut to a close-up of chopping vegetables, expression careful; then cut to the finished dish, steaming attractively, evoking a vivid practical feel, details like sizzling oil drops, knife cutting sounds, frying noises, using natural colors for realistic indoor authenticity like a life skills video.
14. Học vật lý qua thí nghiệm
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục khoa học thực tế, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học sinh [tuổi tác, ví dụ: 16 tuổi] làm thí nghiệm [chủ đề, ví dụ: lực hấp dẫn] trong lớp học, quả bóng lăn trên bàn, ánh sáng chiếu qua cửa sổ, gió lay giấy; cắt cảnh sang cận cảnh đo lực, biểu cảm tò mò; tiếp theo cắt cảnh quả bóng bay chậm trong không khí (siêu nhiên nhẹ), tạo cảm giác khám phá sinh động, chi tiết như bụi giấy bay, tiếng thước kêu, âm thanh gió nhẹ, sử dụng màu sắc sáng sủa để ngoại cảnh chân thực như video vật lý.
English: Create an 8-second AI video in a realistic science education style, starting with a wide shot of a student [age, e.g., 16 years old] conducting an experiment [topic, e.g., gravity] in a classroom, ball rolling on table, sunlight through window, wind moving papers; cut to a close-up of measuring force, expression curious; then cut to the ball floating slowly in air (light supernatural), evoking a vivid discovery feel, details like floating paper dust, ruler clacking sounds, gentle wind noises, using bright colors for realistic indoor authenticity like a physics video.
15. Học môi trường qua tái chế
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục môi trường ý nghĩa, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học sinh [giới tính, ví dụ: nữ] phân loại rác tái chế [loại rác, ví dụ: nhựa] trong sân trường, nắng chiếu trên chai nhựa, gió thổi lá; cắt cảnh sang cận cảnh xếp chai gọn gàng, biểu cảm tự hào; tiếp theo cắt cảnh chai biến thành sản phẩm mới (siêu nhiên nhẹ), tạo cảm giác bảo vệ sinh động, chi tiết như ánh sáng lấp lánh, tiếng nhựa kêu, âm thanh gió sân, sử dụng màu sắc xanh tươi để ngoại白的
English: Create an 8-second AI video in a meaningful environmental education style, starting with a wide shot of a student [gender, e.g., female] sorting recyclable waste [type, e.g., plastic] in a schoolyard, sun shining on bottles, wind blowing leaves; cut to a close-up of neatly stacking bottles, expression proud; then cut to bottles transforming into new products (light supernatural), evoking a vivid protective feel, details like glistening light, plastic clinking sounds, yard wind noises, using fresh green colors for realistic outdoor authenticity like an environmental video.
16. Học công nghệ VR
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục tương lai, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học viên [tuổi tác, ví dụ: trẻ] đeo kính VR [thiết bị, ví dụ: Oculus] trong lớp học, ánh sáng màn hình phản chiếu, gió từ quạt thổi nhẹ; cắt cảnh sang cận cảnh trải nghiệm thế giới ảo, biểu cảm kinh ngạc; tiếp theo cắt cảnh hình ảnh VR hiện ra xung quanh (siêu nhiên), tạo cảm giác công nghệ sinh động, chi tiết như ánh sáng LED nhấp nháy, tiếng beep điện tử, âm thanh quạt, sử dụng màu sắc neon để ngoại cảnh chân thực như video công nghệ.
English: Create an 8-second AI video in a futuristic education style, starting with a wide shot of a learner [age, e.g., young] wearing VR glasses [device, e.g., Oculus] in a classroom, screen light reflecting, fan wind blowing lightly; cut to a close-up of experiencing a virtual world, expression amazed; then cut to VR visuals appearing around (supernatural), evoking a vivid tech feel, details like flashing LED lights, electronic beep sounds, fan noises, using neon colors for realistic indoor authenticity like a tech video.
17. Học văn hóa qua lễ hội
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục văn hóa sôi động, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học sinh [giới tính, ví dụ: nam] tham gia lễ hội [loại, ví dụ: Tết] trong sân trường, cờ hoa rực rỡ, gió thổi pháo giấy; cắt cảnh sang cận cảnh mặc áo dài, biểu cảm vui vẻ; tiếp theo cắt cảnh múa lân hiện ra ánh sáng lung linh (siêu nhiên nhẹ), tạo cảm giác văn hóa sinh động, chi tiết như lông vũ bay, tiếng trống, âm thanh gió lễ hội, sử dụng màu sắc đỏ rực để ngoại cảnh chân thực như video văn hóa.
English: Create an 8-second AI video in a vibrant cultural education style, starting with a wide shot of a student [gender, e.g., male] joining a festival [type, e.g., Tết] in a schoolyard, colorful flags, wind blowing confetti; cut to a close-up of wearing traditional attire, expression joyful; then cut to a lion dance with glowing lights (light supernatural), evoking a vivid cultural feel, details like floating feathers, drum sounds, festival wind noises, using red vibrant colors for realistic outdoor authenticity like a culture video.
18. Học kỹ năng viết sáng tạo
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục sáng tạo, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học viên [tuổi tác, ví dụ: thanh niên] viết truyện [chủ đề, ví dụ: khoa học viễn tưởng] trong quán cà phê, ánh sáng đèn ấm áp, gió thổi giấy; cắt cảnh sang cận cảnh bút lướt trên giấy, biểu cảm say mê; tiếp theo cắt cảnh câu chuyện hiện thành hình ảnh phi thuyền (siêu nhiên), tạo cảm giác sáng tạo sinh động, chi tiết như mực lan trên giấy, tiếng bút viết, âm thanh cà phê xay, sử dụng màu sắc ấm áp để ngoại cảnh chân thực như video viết.
English: Create an 8-second AI video in a creative education style, starting with a wide shot of a learner [age, e.g., young adult] writing a story [theme, e.g., sci-fi] in a cafe, warm lamplight, wind blowing papers; cut to a close-up of pen gliding on paper, expression immersed; then cut to the story forming spaceship visuals (supernatural), evoking a vivid creative feel, details like spreading ink, pen writing sounds, coffee grinding noises, using warm colors for realistic indoor authenticity like a writing video.
19. Học sinh học thiên văn
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục vũ trụ huyền bí, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học sinh [giới tính, ví dụ: nữ] nhìn qua kính thiên văn [đối tượng, ví dụ: sao chổi] trong sân trường ban đêm, sao lấp lánh, gió lạnh thổi tóc; cắt cảnh sang cận cảnh mắt sáng lên khi quan sát, biểu cảm kinh ngạc; tiếp theo cắt cảnh bầu trời hiện hình thiên hà xoáy (siêu nhiên), tạo cảm giác khám phá sinh động, chi tiết như ánh sáng lấp lánh, tiếng gió đêm, âm thanh beep kính, sử dụng màu sắc tối để ngoại cảnh chân thực như video thiên văn.
English: Create an 8-second AI video in a mystical astronomy education style, starting with a wide shot of a student [gender, e.g., female] looking through a telescope [object, e.g., comet] in a schoolyard at night, stars twinkling, cold wind blowing hair; cut to a close-up of eyes lighting up in observation, expression amazed; then cut to the sky forming a swirling galaxy (supernatural), evoking a vivid discovery feel, details like glistening light, night wind sounds, telescope beep noises, using dark colors for realistic outdoor authenticity like an astronomy video.
20. Học kỹ năng giao tiếp
Tiếng Việt: Tạo một video AI dài 8 giây, phong cách giáo dục xã hội truyền cảm hứng, bắt đầu bằng cảnh quay rộng của một học viên [tuổi tác, ví dụ: 20 tuổi] luyện giao tiếp [chủ đề, ví dụ: phỏng vấn] trong lớp học, ánh sáng chiếu bảng, gió lay giấy ghi chú; cắt cảnh sang cận cảnh nói trước nhóm, biểu cảm tự tin; tiếp theo cắt cảnh khán giả vỗ tay, từ ngữ bay thành ánh sáng (siêu nhiên nhẹ), tạo cảm giác tiến bộ sinh động, chi tiết như giấy rung nhẹ, tiếng nói vang, âm thanh vỗ tay, sử dụng màu sắc sáng sủa để ngoại cảnh chân thực như video kỹ năng.
English: Create an 8-second AI video in an inspiring social education style, starting with a wide shot of a learner [age, e.g., 20 years old] practicing communication [topic, e.g., interview] in a classroom, light on board, wind moving note papers; cut to a close-up of speaking to a group, expression confident; then cut to audience clapping, words floating as light (light supernatural), evoking a vivid progress feel, details like lightly shaking paper, clear speaking sounds, applause noises, using bright colors for realistic indoor authenticity like a skills video.
Bên cạnh những prompt theo chủ đề trên đây, chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật thêm các prompt với mọi lĩnh vực khác để bạn sử dụng. Hãy lưu lại trang web này thường xuyên hơn để cập nhật thêm các câu lệnh nhé.