Kể từ khi thú cưng được giới thiệu trong Grow a Garden, việc trồng cây quý hiếm hoặc tăng hiệu quả làm vườn đã phát triển mạnh mẽ. Những người bạn đồng hành này không chỉ là những hình ảnh dễ thương lang thang trong vườn.
Dù bạn muốn nhận hạt giống miễn phí hay đột biến cây trồng giá trị cao, pets của bạn luôn đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, giá trị giao dịch thực sự của thú cưng thường không được thể hiện chính xác qua các thương nhân trong game Grow a Garden. Điều này khiến bạn bán thú cưng với giá thấp hơn nhiều so với Sheckles thực tế.
Đó là lý do khi giao dịch giữa người chơi bắt đầu, nhiều người chuyển sang mua bán các thú cưng hàng đầu với giá công bằng từ người chơi khác. Trong hướng dẫn này, chúng tôi đã tổng hợp danh sách giá trị giao dịch thú cưng đầy đủ trong Grow a Garden cho mọi cấp độ hiếm: Prismatic, Divine, Mythical, Legendary, Rare, Uncommon và Common. Hãy kiểm tra xem thú cưng của bạn đáng giá bao nhiêu Sheckles và làm giàu nhé.
Danh sách pets có giá trị nhất trong Grow a Garden mới nhất
Trước khi đi vào danh sách giá trị thú cưng cho tất cả cấp độ hiếm: Prismatic, Divine, Mythical, Legendary, Rare, Uncommon và Common, chúng tôi đã tạo danh sách những thú cưng giá trị nhất trong Grow a Garden. Giá giao dịch được tính bằng Sheckles, giúp bạn biết sẽ nhận được bao nhiêu khi trao đổi thú cưng đó. Bây giờ, hãy bắt đầu danh sách.
Tên Pets | Giá Trị (Sheckles) |
---|---|
GIANT Grizzly Bear | 20Sp |
GIANT Badger | 10Sp |
GIANT Robin | 2.25Sp |
Kitsune | 2Sp |
Raccoon | 850Sx |
Disco Bee | 550Sx |
Fennec Fox | 350Sx |
Butterfly | 250Sx |
Spinosaurus | 200Sx |
Panda | 100Sx |
Pets Prismatic
Chỉ có hai thú cưng Prismatic trong game: Kitsune và Corrupted Kitsune, mỗi con đều có giá trị cao. Dưới đây là giá Sheckles cho thú cưng Prismatic trong Grow a Garden.
Tên Pets | Giá Trị (Sheckles) | Nhu Cầu |
---|---|---|
Corrupted Kitsune | 45Sx | 7 |
Kitsune | 2Sp | 10 |
Pets Divine
Hầu hết các thú cưng phổ biến và giá trị cao đều thuộc hạng Divine trong Grow a Garden, như Space Squirrel, Queen Bee, Dragonfly, Mimic Octopus, Raccoon và Fennec Fox. Dưới đây là tất cả giá trị thú cưng Divine trong Grow a Garden.
Tên Pets | Giá Trị (Sheckles) | Nhu Cầu |
---|---|---|
Raccoon | 850Sx | 10 |
Disco Bee | 550Sx | 9 |
Fennec Fox | 350Sx | 6 |
Spinosaurus | 200Sx | 7 |
Mimic Octopus | 80Sx | 7 |
T-Rex | 65Sx | 7 |
Queen Bee | 55Sx | 7 |
Dragonfly | 55Sx | 7 |
Luminous Sprite | 50Sx | 3 |
Space Squirrel | 45Sx | 5 |
French Fry Ferret | 40Sx | 7 |
Lobster Thermidor | 35Sx | 7 |
Swan | 30Sx | 8 |
Blood Owl | 20Sx | 7 |
Phoenix | 20Sx | 8 |
Green Bean | 20Sx | 8 |
Golden Goose | 15Sx | 6 |
Raiju | 10Sx | 4 |
Griffin | 9Sx | 4 |
Cockatrice | 8Sx | 4 |
Night Owl | 1Sx | 5 |
Pets Mythical
Các thú cưng Mythical như Butterfly, Owl, Kappa, Red Fox, Echo Frog, Giant Ant và Brontosaurus là một số thú cưng tốt nhất trong Grow a Garden. Điều này khiến một số con được định giá cao trên thị trường giao dịch. Dưới đây là danh sách đầy đủ thú cưng Mythical và giá trị Sheckles của chúng.
Tên Pets | Giá Trị (Sheckles) | Nhu Cầu |
---|---|---|
Butterfly | 250Sx | 9 |
Brontosaurus | 65Sx | 6 |
Hamster | 50Sx | 2 |
Apple Gazelle | 24Sx | 7 |
Peach Wasp | 20Sx | 7 |
Dilophosaurus | 20Sx | 7 |
Red Fox | 20Sx | 8 |
Cooked Owl | 20Sx | 5 |
Barn Owl | 20Sx | 7 |
Echo Frog | 20Sx | 6 |
Chicken Zombie | 20Sx | 5 |
Koi | 20Sx | 8 |
Sugar Glider | 15Sx | 6 |
Lemon Lion | 14Sx | 5 |
Junkbot | 12Sx | 2 |
Spriggan | 5Sx | 5 |
Glimmering Sprite | 1Sx | 6 |
Pack Bee | 1Sx | 5 |
Golem | 1Sx | 5 |
Owl | 800Qi | 6 |
Bear Bee | 750Qi | 6 |
Hyacinth Macaw | 750Qi | 5 |
Axolotl | 650Qi | 3 |
Spaghetti Sloth | 650Qi | 6 |
Ankylosaurus | 450Qi | 3 |
Kappa | 450Qi | 3 |
Red Giant Ant | 250Qi | 5 |
Praying Mantis | 150Qi | 3 |
Mochi Mouse | 150Qi | 2 |
Giant Ant | 100Qi | 5 |
Squirrel | 100Qi | 5 |
Red Squirrel | 100Qi | 4 |
Chipmunk | 100Qi | 4 |
Caterpillar | 30Qi | 4 |
Snail | 15Qi | 3 |
Grey Mouse | 10Qi | 2 |
Brown Mouse | 10Qi | 3 |
Pets Legendary
Có rất nhiều thú cưng Legendary trong game, trong đó Panda, Ostrich, Caterpillar và Gnome là một số con hiếm. Dưới đây là danh sách đầy đủ giá trị thú cưng Legendary trong Grow a Garden.
Tên Pets | Giá Trị (Sheckles) | Nhu Cầu |
---|---|---|
Giant Grizzly Bear | 20Sp | 5 |
Panda | 100Sx | 2 |
Drake | 50Sx | 4 |
Gnome | 50Sx | 2 |
Blood Kiwi | 20Sx | 6 |
Moon Cat | 20Sx | 8 |
Bald Eagle | 20Sx | 8 |
Blood Hedgehog | 10Sx | 6 |
Marmot | 10Sx | 6 |
Wisp | 10Sx | 6 |
Moth | 1Sx | 3 |
Ostrich | 750Qi | 5 |
Polar Bear | 750Qi | 4 |
Tarantula Hawk | 750Qi | 5 |
Turtle | 750Qi | 4 |
Hotdog Daschund | 750Qi | 5 |
Petal Bee | 700Qi | 3 |
Wasp | 700Qi | 3 |
Scarlet Macaw | 650Qi | 4 |
Grizzly Bear | 500Qi | 5 |
Shroomie | 500Qi | 6 |
Imp | 500Qi | 4 |
Sushi Bear | 450Qi | 5 |
Tanchozuru | 450Qi | 3 |
Corrupted Kodama | 450Qi | 3 |
Capybara | 375Qi | 5 |
Football | 375Qi | 1 |
Mole | 350Qi | 5 |
Triceratools | 225Qi | 5 |
Seedling | 150Qi | 6 |
Pterodactyl | 75Qi | 2 |
Gorilla Chef | 75Qi | 2 |
Stegosaurus | 50Qi | 5 |
Iguanodon | 45Qi | 3 |
Sand Snake | 30Qi | 3 |
Peacock | 25Qi | 5 |
Kodama | 25Qi | 5 |
Frog | 25Qi | 5 |
Tanuki | 25Qi | 2 |
Pachycephalosaurs | 25Qi | 1 |
Raptor | 25Qi | 3 |
Parasaurolophus | 25Qi | 1 |
Meerkat | 15Qi | 2 |
Cow | 15Qi | 1 |
Sea Otter | 10Qi | 3 |
Silver Monkey | 10Qi | 1 |
Mandrake | 10Qi | 1 |
Pets Rare
Một số thú cưng hữu ích nhất, như Orange Tabby, Hedgehog và Sea Turtle, là thú cưng Rare trong Grow a Garden. Mặc dù chúng không giá trị bằng Divine hay Mythical, nhưng với một số chiến lược chơi, bạn có thể muốn giữ lại vài con.
Tên Pets | Giá Trị (Sheckles) | Nhu Cầu |
---|---|---|
Giant Badger | 10Sp | 5 |
Seal | 15Sx | 8 |
Kiwi | 1Sx | 5 |
Pancake Mole | 300Qi | 2 |
Badger | 150Qi | 3 |
Nihonzaru | 150Qi | 8 |
Orange Tabby | 150Qi | 5 |
Sea Turtle | 150Qi | 4 |
Pixie | 100Qi | 5 |
Monkey | 15Qi | 1 |
Pets Uncommon
Dưới đây là danh sách thú cưng Uncommon và giá trị giao dịch của chúng trong Grow a Garden:
Tên Pets | Giá Trị (Sheckles) | Nhu Cầu |
---|---|---|
Cat (Age 50) | 150Qi | 1 |
Bacon Pig | 150Qi | 2 |
Jackalope | 15Qi | 3 |
Sunny-Side Chicken | 15Qi | 1 |
Elk | 10Qi | 1 |
Maneki-Neko | 10Qi | 1 |
Shiba Inu | 10Qi | 1 |
Black Bunny | 10Qi | 1 |
Chicken | 10Qi | 1 |
Deer | 10Qi | 1 |
Pets Common
Dưới đây là danh sách thú cưng Common và giá trị giao dịch của chúng trong Grow a Garden:
Tên Pets | Giá Trị (Sheckles) | Nhu Cầu |
---|---|---|
Giant Robin | 2.25Sp | 5 |
Robin | 100Qi | 3 |
Cardinal | 20Qi | 1 |
Ladybug | 10Qi | 1 |
Dairy Cow | 10Qi | 1 |
Bagel Bunny | 10Qi | 1 |
Seagull | 10Qi | 2 |
Crab | 10Qi | 2 |
Starfish | 10Qi | 3 |
Dog | 10Qi | 0 |
Đó là toàn bộ danh sách giá trị giao dịch thú cưng trong Grow a Garden. Bạn đang nhắm đến thú cưng nào để đổi lấy Sheckles? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận, và bạn có thể sẽ tìm được giao dịch với người chơi khác.