ISPConfig là một control panel nguồn mở cho phép người dùng quản lý nhiều server từ một giao diện duy nhất. Được thiết kế cho các hệ thống chạy trên nền tảng Linux, ISPConfig cho phép admin xử lý nhiều dịch vụ hosting, bao gồm web, email, DNS và FTP, cùng nhiều dịch vụ khác.
ISPConfig hỗ trợ web server Apache và Nginx, đồng thời cung cấp bảng điều khiển thân thiện với người dùng, dựa trên web để quản lý trang web, tài khoản người dùng và cơ sở dữ liệu. Công cụ này phổ biến trong số các nhà cung cấp dịch vụ web hosting và quản trị viên hệ thống do tính linh hoạt, khả năng mở rộng và dễ sử dụng. ISPConfig cũng cung cấp giao diện đa ngôn ngữ, giúp đối tượng toàn cầu có thể truy cập.
Hướng dẫn này sẽ chỉ cho bạn các bước cài đặt ISPConfig Hosting Control Panel trên Ubuntu 24.04 bằng script cài đặt tự động do ISPConfig cung cấp. Hướng dẫn này bao gồm cài đặt ISPConfig với web server Apache.
Bước 1: Cập nhật server
Trước khi cài đặt bất kỳ phần mềm nào, bạn nên đảm bảo server của mình được cập nhật. Chạy lệnh sau để cập nhật danh sách gói và nâng cấp tất cả các gói đã cài đặt:
sudo apt update && sudo apt upgrade -y
Bước 2: Đặt tên server phù hợp
Trình cài đặt ISPConfig yêu cầu tên server hợp lệ để hoạt động chính xác. Đảm bảo server của bạn đã thiết lập tên miền đủ điều kiện (FQDN). Tên server phải tồn tại trong DNS để nhận chứng chỉ SSL Let's Encrypt miễn phí. Bạn có thể kiểm tra tên server hiện tại bằng:
hostnamectl
Nếu bạn cần đặt hoặc thay đổi tên server, hãy sử dụng lệnh sau:
sudo hostnamectl set-hostname yourserver.domain.com
Đảm bảo thay yourserver.domain.com bằng FQDN thực tế của server.
Bước 3: Cài đặt ISPConfig thông qua trình cài đặt tự động
Trình cài đặt tự động ISPConfig đơn giản hóa quy trình cài đặt vì nó sẽ cấu hình mọi thứ cho bạn. Trình cài đặt sẽ thiết lập web server Apache, server cơ sở dữ liệu MariaDB, Postfix, Dovecot, BIND, pure-ftpd và các service khác cần thiết để host. Bạn có thể chạy script cài đặt bằng cách thực thi lệnh sau:
wget -O - https://get.ispconfig.org | sh -s -- --use-ftp-ports=40110-40210 --unattended-upgrades
Giải thích về lệnh:
- wget -O - https://get.ispconfig.org: Tải xuống script cài đặt ISPConfig và chuyển nó đến shell.
- sh -s --: Yêu cầu shell thực thi script đã tải xuống.
- --use-ftp-ports=40110-40210: Cấu hình ISPConfig để sử dụng các cổng FTP tùy chỉnh trong phạm vi 40110-40210, được sử dụng để tránh những sự cố tường lửa.
- --unattended-upgrades: Bật cập nhật hệ thống tự động để bảo mật và ổn định.
Script sẽ tự động cài đặt và cấu hình các thành phần sau:
- Apache: Web server để phục vụ các trang web.
- MariaDB: Server cơ sở dữ liệu để quản lý cơ sở dữ liệu.
- Postfix: Mail Transfer Agent (MTA) để gửi và nhận email.
- Dovecot: Server IMAP và POP3 để gửi email.
- BIND: Server DNS để phân giải tên miền (tùy chọn).
- PureFTPd: Server FTP để upload và quản lý file.
Trong quá trình cài đặt, script có thể yêu cầu một số thông tin cấu hình nhất định như:
- Mật khẩu cho người dùng admin.
Vui lòng cung cấp thông tin chính xác hoặc sử dụng các giá trị mặc định nếu bạn không chắc chắn. Script được thiết kế để hợp lý hóa quy trình này, do đó hầu hết các công việc nặng nhọc sẽ được thực hiện tự động.
Bước 4: Hoàn tất cài đặt
Quá trình cài đặt có thể mất vài phút, tùy thuộc vào tài nguyên server và kết nối Internet của bạn. Sau khi cài đặt hoàn tất, giao diện ISPConfig sẽ có thể truy cập được thông qua trình duyệt web.
URL mặc định để truy cập bảng điều khiển ISPConfig là:
https://yourserver.domain.com:8080
Bước 5: Đăng nhập vào ISPConfig
Mở trình duyệt web và điều hướng đến URL control panel ISPConfig (như hiển thị ở trên). Trình cài đặt tự động đã cấu hình chứng chỉ SSL Let's Encrypt miễn phí để bảo vệ thông tin đăng nhập nếu server của bạn có thể truy cập được từ Internet và có tên server hợp lệ.
Đăng nhập bằng thông tin đăng nhập mặc định sau:
- Username: admin
- Password: Script trình cài đặt tự động hiển thị cho bạn mật khẩu khi kết thúc quá trình cài đặt hoặc bạn nhập mật khẩu tùy chỉnh trong quá trình cài đặt.
Sau khi đăng nhập, bạn sẽ thấy bảng điều khiển ISPConfig, nơi có thể bắt đầu quản lý các dịch vụ web hosting của mình, bao gồm các trang web, mail server, DNS, v.v...
Trong trường hợp bạn phải reset mật khẩu cho người dùng admin, hãy sử dụng lệnh này:
sudo ispc user set-password admin
Bước 6: Các bước sau khi cài đặt
Sau khi đăng nhập vào ISPConfig, bạn có thể muốn thay đổi mật khẩu mặc định. Điều hướng đến: Tools > User User Settings. Thay đổi mật khẩu cho người dùng admin.