39 ví dụ về việc áp dụng Trí tuệ nhân tạo trong giáo dục

Trí tuệ nhân tạo (AI) đã nhanh chóng chuyển đổi từ một khái niệm mang tính tương lai thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, và giáo dục cũng không ngoại lệ. Vào năm 2024, công nghệ AI đang cách mạng hóa bối cảnh học thuật, mang đến những cơ hội chưa từng có cho việc học tập được cá nhân hóa, hiệu quả hành chính và cải thiện kết quả giáo dục. Từ các hệ thống gia sư thông minh đến quản lý lớp học do AI điều khiển, tác động của AI thực sự sâu sắc và rộng khắp.

Các nhà giáo dục và quản trị viên hiện có thể tận dụng AI để phân tích lượng dữ liệu khổng lồ, cung cấp thông tin chi tiết thúc đẩy những quyết định và chiến lược sáng suốt. Ngoài ra, AI đang phá vỡ các rào cản giáo dục nhờ những công cụ hỗ trợ học sinh có nhu cầu và phong cách học tập khác nhau. Khi AI phát triển, tiềm năng chuyển đổi giáo dục của nó cũng tăng lên, tạo tiền đề cho một tương lai mà việc học được cá nhân hóa và hiệu quả hơn.

Vậy, chính xác thì AI có thể được sử dụng như thế nào trong giáo dục? Hãy khám phá các ứng dụng và tiến bộ khiến AI trong giảng dạy có lợi cho người học hiện đại!

9 lợi ích của AI trong giáo dục

Trí tuệ nhân tạo không còn chỉ là lời hứa cho tương lai - mà nó đang tích cực nâng cao giáo dục ngay từ hôm nay. Bằng cách tích hợp AI vào lớp học, các nhà giáo dục có thể cá nhân hóa trải nghiệm học tập, hợp lý hóa những nhiệm vụ hành chính và cung cấp hỗ trợ hiệu quả hơn cho học sinh. Sau đây là một số lợi ích cụ thể mà AI mang lại cho ngành giáo dục:

1. Học tập cá nhân hóa nâng cao

AI điều chỉnh nội dung giáo dục theo phong cách và tốc độ học tập riêng của từng học sinh. Ví dụ, các nền tảng như DreamBoxSmart Sparrow phân tích phản hồi của học sinh theo thời gian thực để điều chỉnh bài học một cách năng động, cho phép mọi học sinh nắm vững các khái niệm theo tốc độ của riêng mình.

2. Nhiệm vụ hành chính tự động

AI tự động hóa việc chấm điểm, lên lịch và tạo báo cáo, giúp giảm đáng kể khối lượng công việc của các nhà giáo dục. Các công cụ như Gradescope cung cấp việc chấm điểm bài tập một cách nhất quán và khách quan, trong khi phần mềm lập lịch AI giúp tối ưu hóa thời gian biểu lớp học và phân bổ nguồn lực.

3. Học viên tham gia nhiều hơn

AI giúp việc học trở nên tương tác và hấp dẫn hơn thông qua nội dung game và nền tảng học tập thích ứng. Các chương trình như Kahoot!Minecraft: Education Edition sử dụng AI để tạo những câu đố và mô phỏng tương tác phản hồi thông tin đầu vào của học sinh, giúp học viên luôn có động lực và tham gia.

4. Cải thiện khả năng truy cập

Các công nghệ hỗ trợ do AI điều khiển hỗ trợ học sinh khuyết tật, đảm bảo môi trường học tập hiệu quả hơn. Phần mềm nhận dạng giọng nói như Notta chuyển lời nói thành văn bản cho học sinh khiếm thính và các game giáo dục được hỗ trợ bởi AI cung cấp trải nghiệm học tập được cá nhân hóa cho trẻ nhỏ.

5. Thông tin chi tiết có thể hành động

AI phân tích lượng lớn dữ liệu giáo dục để cung cấp cho các nhà giáo dục những thông tin chi tiết có thể hành động. Các nền tảng như Knewton Alta theo dõi hiệu suất của học sinh qua nhiều số liệu khác nhau, giúp giáo viên xác định khoảng cách học tập và điều chỉnh những chiến lược giảng dạy của họ cho phù hợp.

6. Quản lý lớp học hiệu quả hơn

Các công cụ AI giúp giáo viên quản lý hành vi và sự tham gia trong lớp học. Ví dụ, Classcraft sử dụng AI để game hóa việc quản lý lớp học, theo dõi hành vi của học sinh và khen thưởng những hành động tích cực, giúp duy trì môi trường lớp học hiệu quả và có động lực.

7. Bảo mật và tính toàn vẹn của đánh giá tốt hơn

AI tăng cường tính bảo mật và tính toàn vẹn của các đánh giá thông qua giám sát nâng cao và phát hiện đạo văn. Các công cụ như Turnitin kiểm tra tính nguyên bản trong bài nộp của học sinh và những hệ thống giám sát được hỗ trợ bởi AI theo dõi các điều kiện của kỳ thi để ngăn chặn gian lận.

8. Học tập suốt đời liên tục và phát triển chuyên môn

AI hỗ trợ việc học tập liên tục và phát triển chuyên môn cho các nhà giáo dục bằng cách đề xuất những khóa học và tài nguyên được cá nhân hóa. Các nền tảng như Edthena cung cấp lộ trình học tập được thiết kế riêng dựa trên mục tiêu nghề nghiệp và nhu cầu giảng dạy của nhà giáo dục.

9. Khả năng mở rộng lớn hơn

AI cho phép mở rộng quy mô các chương trình giáo dục để đáp ứng nhiều học sinh hơn mà không ảnh hưởng đến chất lượng. Các nền tảng dựa trên AI có thể xử lý khối lượng dữ liệu lớn và cung cấp trải nghiệm học tập được cá nhân hóa cho số lượng người học ngày càng tăng, đảm bảo khả năng tiếp cận và tính nhất quán trong giáo dục.

39 ví dụ về AI trong giáo dục

Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa giáo dục bằng các công cụ tiên tiến giúp nâng cao việc dạy và học. Từ việc cá nhân hóa trải nghiệm đến tối ưu hóa các nhiệm vụ hành chính, sau đây là 39 ví dụ về cách AI đang chuyển đổi nền giáo dục hiện đại:

  1. Học tập thích ứng: Các nền tảng do AI điều khiển đánh giá trình độ kỹ năng của học sinh theo thời gian thực và điều chỉnh nội dung hướng dẫn để đáp ứng nhu cầu của từng cá nhân. Các hệ thống này điều chỉnh bài học một cách năng động dựa trên phản hồi của học sinh, cung cấp những lộ trình tùy chỉnh để giúp học sinh nắm vững các khái niệm theo tốc độ của riêng mình.
  2. Công nghệ hỗ trợ: Các công cụ như phần mềm nhận dạng giọng nói chuyển lời nói thành văn bản, giúp học sinh khuyết tật như khiếm thính hoặc chứng khó đọc tham gia đầy đủ hơn vào lớp học bằng cách chuyển lời nói thành văn bản và ngược lại.
  3. Phân tích dữ liệu và học tập: AI giúp phân tích dữ liệu từ các cổng thông tin học tập trực tuyến, điểm danh và điểm số trong lớp học. Dữ liệu này cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất của học sinh, giúp các nhà giáo dục xác định xu hướng và điều chỉnh hướng dẫn để giải quyết những khoảng cách về hiểu biết và hiệu suất.
  4. Quản lý lớp học: Các nền tảng sử dụng AI để game hóa việc quản lý lớp học. AI theo dõi hành vi và sự tham gia của học sinh, thưởng cho các hành động tích cực bằng điểm và huy hiệu, đồng thời cung cấp cho giáo viên thông tin chi tiết về động lực lớp học để quản lý và thúc đẩy học sinh.
  5. Hệ thống gia sư thông minh: Các hệ thống gia sư hỗ trợ AI như Carnegie Learning cung cấp phản hồi và hỗ trợ được cá nhân hóa, thích ứng với phong cách học tập và nhu cầu của từng cá nhân để giúp học sinh hiểu những khái niệm phức tạp và cải thiện thành tích học tập.
  6. Công cụ chấm điểm và đánh giá tự động: Các công cụ này sử dụng AI để đánh giá bài tập và cung cấp phản hồi chi tiết, hợp lý hóa quy trình chấm điểm, đảm bảo tính nhất quán và tiết kiệm thời gian cho giáo viên. AI cũng có thể chấm điểm các bài đánh giá trừu tượng hơn như bài luận bằng cách phân tích nội dung để đảm bảo tính mạch lạc và phù hợp.
  7. Chatbot và Trợ lý ảo: Các chatbot do AI điều khiển như Mainstay cung cấp cho học sinh sự hỗ trợ và trợ giúp ngay lập tức ngoài giờ học. Những chatbot này trả lời các câu hỏi, nhắc nhở học sinh về thời hạn nộp bài và hướng dẫn các em thực hiện những quy trình hành chính, tăng cường sự tham gia và thúc đẩy việc học tập độc lập.
  8. Lập kế hoạch chương trình giảng dạy: AI giúp các nhà giáo dục lập kế hoạch chương trình giảng dạy bằng cách phân tích dữ liệu giáo dục để xác định xu hướng và khoảng cách. Điều này đảm bảo chương trình giảng dạy vẫn phù hợp, toàn diện và phù hợp với các mục tiêu học tập bằng cách đề xuất những bản cập nhật dựa trên các nhu cầu và tiêu chuẩn giáo dục mới nhất.
  9. Game tương tác và học tập: AI cải thiện game giáo dục bằng cách tạo ra trải nghiệm học tập hấp dẫn và thích ứng. Những game này sử dụng AI để cung cấp các nhiệm vụ và thử thách thích ứng với phản ứng của học sinh, thúc đẩy sự tham gia tích cực và hiểu biết về những môn học phức tạp.
  10. Học tập cá nhân hóa: Nền tảng học tập AI tạo ra trải nghiệm học tập tùy chỉnh bằng cách thích ứng với những cách độc đáo mà học sinh hiểu các khái niệm. Điều này làm giảm tải nhận thức và đảm bảo rằng mỗi học sinh nhận được hướng dẫn phù hợp với phong cách và tốc độ học tập của mình.
  11. Tự động hóa nhiệm vụ: AI tự động hóa các nhiệm vụ thường lệ như đánh giá bài tập về nhà, chấm điểm bài kiểm tra và tạo báo cáo. Điều này cho phép các nhà giáo dục tập trung vào những hoạt động hướng dẫn có ý nghĩa hơn và tương tác với học sinh.
  12. Tạo nội dung thông minh: AI hỗ trợ giảng viên trong việc tạo bài học kỹ thuật số và tài liệu học tập. Các công cụ như Magic School AIEduaide.AI đơn giản hóa việc lập kế hoạch bài học, tạo đánh giá, viết kế hoạch giáo dục cá nhân hóa (IEP) và nhiều hơn nữa để hiện đại hóa việc học và hợp lý hóa hướng dẫn.
  13. Giám sát: Hệ thống hỗ trợ AI giám sát các kỳ thi để ngăn chặn gian lận và đảm bảo tính toàn vẹn trong học tập. Các hệ thống này phân tích hành vi của học sinh trong kỳ thi, cung cấp cảnh báo theo thời gian thực cho những hoạt động đáng ngờ và duy trì môi trường kiểm tra an toàn.
  14. Học ngôn ngữ: Các công cụ AI như Duolingo sử dụng những thuật toán thích ứng để cá nhân hóa trải nghiệm học ngôn ngữ. AI điều chỉnh độ khó của các bài tập dựa trên tiến trình của người dùng, đảm bảo đường cong học tập tối ưu và tăng cường khả năng tiếp thu ngôn ngữ.
  15. Thu hẹp khoảng cách kỹ năng: AI xác định khoảng cách kỹ năng ở học sinh bằng cách phân tích dữ liệu hiệu suất của họ và cung cấp các nguồn lực có mục tiêu để giải quyết những thiếu sót này. Điều này giúp người học đạt được trình độ thành thạo ở nhiều môn học khác nhau và chuẩn bị cho họ đối mặt với những thách thức học tập trong tương lai.
  16. Phát hiện chứng khó đọc: Các công cụ AI như Dysolve có thể phát hiện chứng khó đọc và những khuyết tật học tập khác ngay từ đầu bằng cách phân tích các kiểu đọc và lỗi. Các công cụ này cung cấp hỗ trợ và can thiệp phù hợp để giúp học sinh bị ảnh hưởng thành công, chẳng hạn như những chương trình và bài tập đọc chuyên biệt.
  17. Giải trí giáo dục và game hóa: AI tích hợp các yếu tố game vào nội dung học thuật, giúp việc học trở nên thú vị và hấp dẫn. Những nền tảng sử dụng AI để tạo các câu đố và game tương tác thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn và ghi nhớ tài liệu giáo dục.
  18. Hỗ trợ hành chính: AI hỗ trợ các nhiệm vụ hành chính như lập lịch, lập ngân sách và phân bổ nguồn lực. Các công cụ như Fetchy tối ưu hóa hoạt động giáo dục bằng cách cung cấp thông tin chi tiết và khuyến nghị dựa trên dữ liệu, cải thiện hiệu quả và giảm khối lượng công việc cho những nhà giáo dục.
  19. Lớp học 3D ảo: Metaverse tạo ra các lớp học ảo nhập vai, nơi học sinh có thể tương tác với bạn cùng lớp và giáo viên. Các nền tảng như Engage VR cung cấp môi trường ảo giúp nâng cao trải nghiệm học tập vượt ra ngoài những phương pháp truyền thống, mang đến cơ hội học tập tương tác và trải nghiệm.
  20. Học tập kỹ thuật số: AI nâng cao lớp học kỹ thuật số bằng cách cung cấp nội dung video nhập vai và mô phỏng tương tác. Các công cụ như Nearpod sử dụng AI để mang lại trải nghiệm học tập hấp dẫn và hiệu quả thông qua những bài học tương tác và phản hồi của học sinh theo thời gian thực.
  21. Hoạt động tại khuôn viên trường ảo: AI tạo điều kiện cho các hoạt động ngoại khóa ảo, cho phép học sinh tham gia những câu lạc bộ và sự kiện từ bất kỳ đâu trên thế giới. Các nền tảng như Remo sử dụng AI để tạo không gian ảo để kết nối và cộng tác, tăng cường sự tham gia của học sinh ngoài lớp học.
  22. Học tập liên ngành: AI phá vỡ rào cản giữa các môn học, thúc đẩy học tập liên ngành. Các công cụ như Wolfram Alpha sử dụng AI để chứng minh những ứng dụng thực tế của nhiều lý thuyết khác nhau, giúp học sinh hiểu được mối liên hệ giữa các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
  23. Mô phỏng các tình huống thực tế: AI tái tạo các tình huống thực tế trong môi trường ảo, cho phép sinh viên tiến hành những thí nghiệm và học thông qua trải nghiệm thực tế. Các nền tảng như Labster cung cấp phòng thí nghiệm ảo, nơi sinh viên có thể khám phá và thử nghiệm những khái niệm khoa học một cách an toàn.
  24. Xây dựng nhận thức: AI có thể dạy sinh viên về các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu và nghèo đói. Các công cụ như EarthSpeakr sử dụng AI để cung cấp sự hiểu biết sâu sắc về mặt cảm xúc bên cạnh kiến ​​thức lý thuyết, thúc đẩy nhận thức và hành động đối với những thách thức toàn cầu.
  25. Các chuyến tham quan ảo: Các chuyến tham quan ảo do AI hỗ trợ cho phép sinh viên khám phá những khu vực khác nhau trên thế giới ngay từ lớp học của họ. Các nền tảng như Google Expeditions sử dụng AI để tạo ra những chuyến tham quan thực tế ảo nhập vai, mở rộng tầm nhìn của sinh viên và nâng cao hiểu biết về văn hóa của họ. Những điều này cũng có thể hữu ích trong việc tạo điều kiện cho các chuyến tham quan ảo của những trường đại học.
  26. Diễn giả khách mời và sự kiện: AI tạo điều kiện cho các sự kiện ảo và bài giảng của khách mời, cho phép sinh viên học hỏi từ những nhân vật nổi tiếng và chuyên gia trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các công cụ như BigMarker sử dụng AI để tổ chức và quản lý những hội nghị ảo, nâng cao trải nghiệm học tập thông qua những hiểu biết sâu sắc của chuyên gia.
  27. Phân tích dự đoán: Các thuật toán AI trong phân tích học tập giúp những nhà giáo dục phát hiện xu hướng và dự đoán thành tích của sinh viên, cho phép can thiệp sớm cho những sinh viên có thể gặp khó khăn.
  28. Giao tiếp giữa phụ huynh và giáo viên: Các công cụ hỗ trợ AI như Remind tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp liền mạch giữa phụ huynh và giáo viên, cho phép cập nhật theo thời gian thực về tiến độ học tập và những hoạt động trong lớp học, do đó tăng cường sự tham gia và hỗ trợ của phụ huynh trong quá trình giáo dục.
  29. Chuẩn bị kiểm tra: Các nền tảng AI như Magoosh cung cấp chương trình chuẩn bị kiểm tra được cá nhân hóa bằng cách phân tích thành tích của học sinh và điều chỉnh những câu hỏi thực hành và kế hoạch học tập để tập trung vào các lĩnh vực mà học sinh cần cải thiện nhiều nhất, do đó tăng cơ hội thành công của họ.
  30. Hệ thống quản lý học tập (LMS): AI tăng cường các nền tảng LMS bằng cách cung cấp những lộ trình học tập được cá nhân hóa, tự động hóa các tác vụ hành chính và cung cấp thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu về thành tích và sự tham gia của học sinh.
  31. Phát triển chuyên môn: Các công cụ AI cung cấp những cơ hội phát triển chuyên môn được cá nhân hóa cho các nhà giáo dục bằng cách đề xuất những khóa học và tài nguyên dựa trên mục tiêu nghề nghiệp và nhu cầu giảng dạy của họ.
  32. Giao thông: Các hệ thống hỗ trợ AI tối ưu hóa những tuyến xe buýt đến trường, giảm thời gian di chuyển và cải thiện sự an toàn. Các công cụ như SafeStop sử dụng dữ liệu thời gian thực để theo dõi vị trí xe buýt và cung cấp cho phụ huynh thời gian đến chính xác, nâng cao hiệu quả chung của việc đưa đón học sinh.
  33. Tài chính: AI hỗ trợ các tổ chức giáo dục quản lý tài chính của họ bằng cách phân tích những mô hình chi tiêu, dự đoán chi phí trong tương lai và xác định các cơ hội tiết kiệm chi phí. Những công cụ như Allovue giúp các ngôi trường phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn và cải thiện kế hoạch tài chính.
  34. An ninh mạng: AI tăng cường bảo mật cho các tổ chức giáo dục bằng cách phát hiện và ứng phó với những mối đe dọa mạng theo thời gian thực. Các công cụ như Darktrace sử dụng thuật toán Machine Learning để xác định hoạt động mạng bất thường, ngăn chặn vi phạm dữ liệu và bảo vệ thông tin nhạy cảm của học sinh.
  35. An toàn và bảo mật: Hệ thống giám sát hỗ trợ AI theo dõi khuôn viên trường học để phát hiện các mối đe dọa an toàn tiềm ẩn. Các công cụ như Avigilon sử dụng AI để phân tích nguồn cấp dữ liệu video và cảnh báo nhân viên an ninh về những hoạt động đáng ngờ, do đó tăng cường an toàn và bảo mật tổng thể của môi trường trường học.
  36. Phát hiện đạo văn: Các công cụ AI phân tích bài nộp của sinh viên để tìm ra khả năng đạo văn bằng cách so sánh chúng với cơ sở dữ liệu lớn về nội dung học thuật, đảm bảo tính toàn vẹn và tính nguyên bản trong bài làm của sinh viên.
  37. Diễn đàn thảo luận trực tuyến nâng cao: AI nâng cao diễn đàn thảo luận trực tuyến bằng cách điều chỉnh nội dung, tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận và cung cấp phản hồi được cá nhân hóa. Các công cụ như Packback sử dụng AI để khuyến khích tư duy phản biện và tham gia vào những diễn đàn trực tuyến, tạo ra môi trường học tập năng động và tương tác hơn.
  38. Nghiên cứu học thuật: AI hỗ trợ nghiên cứu học thuật bằng cách phân tích các tập dữ liệu lớn, xác định xu hướng và tạo ra thông tin chi tiết. Các công cụ như IBM Watson Discovery cung cấp cho những nhà nghiên cứu khả năng phân tích nâng cao, giúp họ khám phá ra các phát hiện mới và đẩy nhanh quá trình nghiên cứu.
  39. Khuôn viên kết nối: AI tích hợp nhiều hệ thống khuôn viên khác nhau để tạo ra một môi trường giáo dục kết nối và hiệu quả. Các công cụ như Cisco Digital Network Architecture (DNA) sử dụng AI để quản lý và tối ưu hóa cơ sở hạ tầng của khuôn viên, tăng cường kết nối và cải thiện trải nghiệm chung của khuôn viên.

Quyền truy cập phổ cập AI trong giáo dục

Bernard Marr giải thích rằng các công cụ AI có thể tăng cường quyền truy cập phổ cập vào giáo dục theo nhiều cách, bao gồm:

  • Giúp "làm cho các lớp học toàn cầu có sẵn cho tất cả mọi người, bao gồm cả những người nói các ngôn ngữ khác nhau hoặc những người có thể bị khiếm thị hoặc khiếm thính"
  • Tạo quyền truy cập cho "những học sinh có thể không thể đến trường do bị bệnh"
  • Phục vụ tốt hơn cho "những học sinh cần học ở một trình độ khác hoặc về một môn học cụ thể mà trường của họ không có"

Nhìn chung, hy vọng rằng AI cuối cùng sẽ giúp các nhà giáo dục tiếp tục tiến bộ trong việc giải quyết nhiều yếu tố về thể chất, nhận thức, học thuật, xã hội và cảm xúc có thể ảnh hưởng đến việc học của học sinh và đảm bảo rằng tất cả học sinh đều có cơ hội bình đẳng trong giáo dục, bất kể giai cấp xã hội, chủng tộc, giới tính, khuynh hướng tình dục, xuất thân dân tộc hay khuyết tật về thể chất và tinh thần của họ.

AI trong Giáo dục: Học tập cá nhân hóa

Cũng có sự lạc quan đáng kể xung quanh ý tưởng rằng, khi trí tuệ nhân tạo trở thành một phần không thể thiếu của lớp học, giáo viên sẽ được trang bị tốt hơn để cung cấp trải nghiệm học tập cá nhân hóa cho mọi học sinh.

Theo một bài báo trên tờ The Atlantic (“Trí tuệ nhân tạo hứa hẹn nền giáo dục cá nhân hóa cho tất cả mọi người”), trí tuệ nhân tạo có tiềm năng “nâng cao khả năng của giáo viên trong việc điều chỉnh bài học cho phù hợp với từng học sinh mà không làm xáo trộn lịch học của chúng”, loại bỏ nhu cầu của các nhà giáo dục phải “dạy ở mức trung bình”, điều thường xảy ra khi học sinh của họ có nhiều trình độ kỹ năng và khả năng học tập khác nhau.

Rose Luckin, giáo sư về thiết kế lấy học tập làm trung tâm tại University College London, được trích dẫn rằng, “Sức mạnh thực sự của trí tuệ nhân tạo đối với giáo dục nằm ở cách chúng ta có thể sử dụng nó để xử lý lượng lớn dữ liệu về người học, về giáo viên, về tương tác dạy và học”. Cuối cùng, AI có thể “giúp giáo viên hiểu học sinh của mình chính xác, hiệu quả hơn”.

Tương lai của AI trong giáo dục

Mặc dù vẫn tiếp tục có cuộc tranh luận rộng rãi về ưu và nhược điểm của việc triển khai công nghệ AI trong lĩnh vực giáo dục, bao gồm cả những lo ngại về việc phi cá nhân hóa và các cân nhắc về đạo đức được nêu ở trên, nhưng có một sự đồng thuận đang nổi lên rằng phạm vi lợi ích hiện tại và tương lai phi thường sẽ mang lại lợi ích.

Thứ Năm, 22/05/2025 14:46
55 👨 118
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
0 Bình luận
Sắp xếp theo
❖
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ Twitter
    Đóng