-
Nói ngắn gọn thì Sleep sẽ đưa máy tính vào một trạng thái "ngủ" tạm thời và vẫn có dòng điện chạy bên trong thiết bị. Trong khi đó, Hibernate sẽ lưu toàn bộ dữ liệu tạm thời vào HDD/SSD rồi ngắn nguồn điện. Nhưng cụ thể thì tình huống sử dụng cho mỗi tính năng là gì, chúng thật sự khác biệt nhau như thế nào và lợi hợi của mỗi cái ra sao?
-
Đối với nhiều người dùng máy tính chắc hẳn rất quan tâm và muốn biết làm thế nào để máy tính có thể tự tắt nguồn (shutdown) hay chuyển sang chế độ ngủ đông (hibernate) theo khoảng thời gian được định sẵn. Cách đơn giản nhất để làm điều này là thiết lập cho các cửa sổ ứng dụng đang mở sẽ tự động đóng lại và máy tính sẽ shut-down hoặc chuyển sang chế độ hibernate sau một thời gian xác định thông qua việc cài đặt trong Power Option.
-
Chế độ Hibernate được sinh ra do nhu cầu giữ máy tính 24/7 mà không muốn gây hao pin hoặc để đảm bảo hệ thống không bị ảnh hưởng bởi sự cố mất điện, khác với trường hợp chế độ Sleep.
-
Phiên bản Ubuntu 12.04 mặc định không có tùy chọn Hibernate trong thực đơn hệ thống. Tùy chọn này bị vô hiệu hóa do những lo ngại liên quan đến cấu hình hệ thống mà nó có thể gây ra. Tuy vậy, bạn vẫn có thể kích hoạt lại chế độ này nếu muốn.
-
Microsoft đã loại bỏ chế độ ngủ đông khỏi menu Power mặc định trong Windows 11, nhưng bạn vẫn có thể khôi phục chế độ này và kéo dài thời lượng pin cho hệ thống của mình.
-
Đây là một câu hỏi rất cũ: Những lúc không dùng laptop, nên để máy ở chế độ ngủ tạm (Standby) hay ngủ đông (Hibernate)?
-
Chế độ Sleep trên Windows sẽ đưa máy tính vào chế độ tiêu thụ lượng điện thấp nhất, kéo dài lượng pin cho máy tính khi không sử dụng thiết bị.
-
Windows 7 cung cấp nhiều tùy chọn tiết kiệm điện năng khi người dùng không sử dụng PC. Các tùy chọn bao gồm Sleep, Hibernate và Hybrid Sleep. Bài viết này sẽ phân biệt sự khác nhau giữa các tùy chọn cùng cách thiết lập và sử dụng chúng hiệu quả.