Đúng
Sai
Bài 43: Trắc nghiệm kiến thức về Bootstrap 5
Nội dung bài kiểm tra kiến thức về Bootstrap 5 này có 25 câu hỏi và không giới hạn thời gian. Bạn sẽ nhận được 1 điểm cho mỗi câu trả lời chính xác. Kết thúc bài kiểm tra, tổng số điểm sẽ được hiển thị. Điểm số tối đa là 25 điểm.
- Class .container cung cấp một container có đầy đủ chiều rộng, bằng chiều rộng của màn hình.
- Class nào cung cấp một container với chiều rộng tương thích?
.container-fluid
.container
.container-fixed
.container-responsive
- Class ngữ cảnh nào được dùng để tạo màu cam cho văn bản?
.txt-orange
.bg-warning
.text-warning
.txt-warning
- Hệ thống grid Bootstrap đựa trên bao nhiêu cột?
3
12
9
6
- Class nào thêm các đường kẻ sọc cho bảng?
.table-bordered
.table-striped
.even và .odd
.table-zebra
- Class nào tạo ảnh thành hình tròn?
.rounded-circle
.img-rounded
.img-round
.img-circle
- Class nào được dùng để tạo một box lớn nhằm thu hút sự chú ý?
.jumbotron
.container
Không có class như thế
.bigbox
- Class nào được dùng để tạo một nhóm nút bấm?
.group-btn
.group-button
.btn-group
.button-group
- Class nút bấm nào được dùng để tạo một nút bấm lớn?
.btn-l2
.btn-l
.btn-lg
.btn-large
- Class nào được dùng để tạo badge?
.badge-label
.badge-item
.badge
.label-badge
- Class nào được dùng để tạo một loader?
.loader
.spinner
.spinner-loader
.spinner-border
- Class nào được dùng để tạo phân trang cơ bản?
.page
.pages
.pagination
.navigation
- Class nào được dùng để tạo một nhóm danh sách cơ bản?
.grouped-list
.list-group
.list-group
.group-list
- Class nào thêm một heading vào một card?
.card-head
.card-heading
.card-header
.card-footer
- Class nào biểu thị một menu thả xuống?
.select
.dropdown-list
.dropdown
- Class nào được dùng để tạo một thanh điều hướng theo chiều dọc?
.navbar
.navbar-vertical
.navbar navbar-vertical
.navbar-inverse
- Thành phần nào được dùng để chuyển qua các nhân tố, giống như một slideshow?
Carousel
Orbit
Scrollspy
Slideshow
- Class ngữ cảnh nào biểu thị một tác vụ đang hoạt động hoặc thành công?
.bg-info
.bg-warning
.bg-success
.bg-primary
- Class ngữ cảnh nào biểu thị một hành động nguy hiểm hoặc tiềm ẩn rủi ro?
.bg-danger
.bg-dark
.bg-info
.bg-primary
- Class nào cho biết văn bản được viết hoa?
.text-capitalize
.text-uppercase
.ucase
.uppercase
- Thuộc tính nào được dùng để tạo tooltip?
Data-bs-toggle= “collapse”
Data-bs-toggle= “popup”
Data-bs-toggle= “tooltip”
Data-bs-toggle= “modal”
- Một tab điều hướng chuẩn được tạo với:
<ul class= “navigation-tabs”>
<ul class= “nav nav-tabs”>
<ul class= “nav tabs”>
<ul class= “nav nav-navbar”>
- Một thanh điều hướng chuẩn được tạo với:
<nav class= “navbar navbar-expand-sm”>
<nav class= “navigaitonbar navbar-default”>
<nav class= “nav navbar”>
<nav class= “nav navbar-default”>
- Class nào được dùng để tạo kiểu một icon đóng?
.btn-close
.close-icon
.btn-x
.x
- Class nào có thể được dùng để chuyển một phần tử sang bên phải của trang?
.float-r
.float-end
.float-start
.float-right
Bạn nên đọc
Cũ vẫn chất
-
Cách xóa số liên hệ trên Telegram
Hôm qua -
Hướng dẫn toàn tập Word 2016 (Phần 26): Tạo đồ họa SmartArt
Hôm qua -
Code LaLa Land Lục Địa Bí Ẩn mới nhất và cách nhập code
Hôm qua 2 -
Hướng dẫn chuyển sang ngôn ngữ tiếng Việt cho Gmail
Hôm qua -
Cách sao chép định dạng trong Google Docs, Sheets và Slides
Hôm qua -
12 bài văn về thầy cô hay và ý nghĩa nhất
Hôm qua -
Vl, vkl, vcl là gì trên Facebook?
Hôm qua -
Cách xóa khoảng trắng giữa các chữ trong Word
Hôm qua -
Kiểm soát định dạng khi dán văn bản trong Word
Hôm qua -
Làm thế nào để tắt chế độ kiểm tra chính tả trong Windows 10?
Hôm qua