Việc chọn một bộ xử lý phù hợp vào năm 2024 có nghĩa là bạn cần phải tỉnh táo trước các thuật ngữ tiếp thị, tình trạng quá tải trong bảng thông số kỹ thuật và sự thiên vị đối với thương hiệu này hay thương hiệu kia. Hướng dẫn này giúp thực hiện quy trình đơn giản nhất có thể để chọn CPU tốt nhất vào năm 2024.
Mục lục bài viết
1. Thương hiệu CPU
Chủ yếu có hai nhà sản xuất CPU desktop: Intel và AMD. Intel đã dẫn đầu thị trường CPU trong nhiều năm và là lựa chọn duy nhất cho các hệ thống hiệu năng cao. AMD từng bị tụt xuống vị trí thứ hai và chỉ là sự lựa chọn hợp lý dành cho các hệ thống HTPC giá rẻ và bình dân. Nhưng hai công ty hiện đang đấu tranh quyết liệt trên thị trường CPU. Trên thực tế, CPU Ryzen của AMD hiện đã phù hợp để chơi game sau khi không thể vượt qua cái bóng của Intel trong nhiều năm.
CPU thế hệ thứ 14 của Intel và CPU Ryzen 7000 của AMD đang cạnh tranh nhau để thu hút sự chú ý của các nhà sản xuất desktop. Cả hai thương hiệu đều cung cấp nhiều tùy chọn trên các dòng sản phẩm thế hệ mới nhất và thế hệ trước đó. Và mặc dù chip Ryzen X3D của AMD thoải mái dẫn đầu về hiệu suất chơi game, Intel vẫn giành được vương miện về hiệu suất tổng thể nhờ các sản phẩm mạnh mẽ và có giá trị tốt hơn trên tất cả mọi phân khúc giá.
2. Số lượng lõi CPU
Một trong những điều đầu tiên cần chú ý là CPU có bao nhiêu lõi. Nói chung, nhiều lõi hơn sẽ mang lại hiệu suất cao hơn. Hầu hết các CPU đều có ít nhất 4 lõi, thường phù hợp với việc chơi game và sử dụng văn phòng cơ bản. Nếu đang build một hệ thống tầm trung hoặc cao cấp mới, hãy chọn ít nhất CPU 6 lõi.
Tốt nhất, bạn nên xem xét các bộ phận thế hệ mới nhất – hoặc ít nhất là không cũ hơn hai năm. Hơn nữa, các game thủ hầu như luôn phải ưu tiên hiệu năng tổng thể hơn là số lượng lõi cao, trong khi người dùng máy trạm và năng suất nên cố gắng có càng nhiều lõi càng tốt trong phạm vi ngân sách.
3. Tốc độ xung nhịp
Tốc độ xung nhịp giải thích tốc độ mà các lõi riêng lẻ có thể chạy trên CPU. Thông thường, càng có nhiều lõi thì tốc độ xung nhịp của chúng sẽ càng chậm. Đây là lý do tại sao game thủ và người dùng không sử dụng máy trạm nên coi trọng hiệu năng lõi đơn nhanh hơn so với số lượng lõi cao, trong khi người dùng năng suất nên làm ngược lại. Bạn sẽ nhận thấy rằng CPU Threadripper nhanh nhất của AMD, Threadripper Pro 7995WX 96 nhân, có xung nhịp tăng 5,1 GHz, thấp hơn cả xung nhịp cơ bản của một số chip 6 lõi hiện đại.
Đối với hầu hết người dùng, tốc độ xung nhịp quan trọng hơn số lượng lõi khi so sánh hiệu suất của các CPU hiện đại. Nếu bạn sử dụng máy tính để chơi game, làm việc hoặc duyệt web thông thường, CPU nhanh hơn sẽ tốt hơn nhiều so với CPU có nhiều hơn 8 lõi.
4. Công suất thiết kế nhiệt (TDP)
Công suất thiết kế nhiệt, hay TDP, là lượng điện năng tối đa (tính bằng watt) mà CPU được thiết kế để lấy từ máy tính và ảnh hưởng đến lượng nhiệt mà nó sẽ tạo ra. Số lượng lõi và tốc độ xung nhịp càng thấp thì TDP càng thấp.
Tuy nhiên, các CPU phổ thông hiện đại đang ngày càng tiêu thụ nhiều năng lượng hơn những CPU máy trạm trước đây, vì chúng mang lại hiệu suất tốt hơn qua các thế hệ. Vương miện về hiệu suất năng lượng trong thế hệ CPU hiện tại thuộc về AMD, vì CPU Ryzen 7000 thường cung cấp hiệu suất trên mỗi watt cao hơn so với CPU thế hệ thứ 13 và thế hệ thứ 14 của Intel.
TDP có tác động hạn chế khi so sánh các CPU khác nhau trong desktop, vì CPU desktop thường được đặt trong các case tương đối lớn với phần cứng làm mát CPU có khả năng tản nhiệt sinh ra. Mặc dù có chip hiệu quả hơn nhưng AMD vẫn tụt hậu một chút so với các bộ xử lý mạnh nhất của Intel về hiệu năng tổng thể.
5. Nền tảng
Nền tảng của CPU đề cập đến socket vật lý mà nó tương thích và thế hệ bộ xử lý mà nó thuộc về. Nền tảng CPU sẽ quyết định lộ trình nâng cấp còn lại cho bộ xử lý và các tính năng mà nó có quyền truy cập.
Một trong những tính năng như vậy là hỗ trợ chuẩn bộ nhớ DDR5 mới hơn. Intel và AMD cung cấp hỗ trợ DDR5 trên các bộ xử lý và chipset bo mạch chủ mới nhất. Một tính năng khác là ép xung, tính năng này phức tạp hơn nhiều khi so sánh hai thương hiệu. Nếu cảm thấy thoải mái khi ép xung CPU và muốn đạt được hiệu suất cao hơn, bạn sẽ thấy bộ xử lý của AMD linh hoạt hơn nhiều.
Trong khi có thể ép xung CPU AMD Ryzen bằng Ryzen Master trên nhiều chipset khác nhau, Intel vẫn dành khả năng ép xung cho các CPU dòng “K” cao cấp và đắt tiền hơn. Nhưng CPU Intel thường cung cấp nhiều khoảng trống ép xung hơn, cho phép người dùng khai thác được nhiều lợi ích hơn từ chip của hãng này.
CPU tốt nhất cho các trường hợp sử dụng khác nhau
Bây giờ bạn đã biết thêm một chút về những điều cần lưu ý khi mua CPU, đã đến lúc làm sáng tỏ các đề xuất CPU cụ thể cho những nhóm người dùng khác nhau.
Trường hợp sử dụng 1: Người dùng thông thường
Nếu bạn là người dùng bình thường và muốn có một chiếc máy tính chủ yếu để lướt web, làm việc tại nhà và thỉnh thoảng chơi game, thì một CPU như Intel Core i5-14400F hoặc AMD Ryzen 5 7600x sẽ là quá đủ. Mỗi CPU đều được trang bị 6 lõi, có khả năng cung cấp hiệu suất tốt trong 4 đến 5 năm và các bộ làm mát hậu mãi giá rẻ sẽ dễ dàng giữ cho chúng mát mẻ.
Lưu ý rằng Core i5-12400 và AMD Ryzen 5 5600x thế hệ trước có giá thấp hơn đáng kể so với đề xuất thế hệ hiện tại, trong khi vẫn là những con chip có khả năng tương đương. Nhược điểm duy nhất là khả năng nâng cấp.
Intel cũng cung cấp tùy chọn mua Core i5-13400F hoặc Core i5-12400F, không đi kèm đồ họa tích hợp, nếu bạn muốn tiết kiệm hơn. Chip Ryzen 5 không có chip tích hợp trên 7600X hoặc 5600X.
Trường hợp sử dụng 2: Game thủ
Để chơi game cao cấp, đề xuất sẽ là Core i5-14600K hoặc Ryzen 7 7700X – hoặc thậm chí là Ryzen 5 7600X. 14600K 6 lõi rõ ràng là sự lựa chọn tốt hơn, vượt trội so với 7700X 8 lõi và 7600X 6 lõi trong chơi game, cũng như khối lượng công việc năng suất, trong khi chi phí thấp hơn nhiều. 7700X sẽ thu hút những người dùng muốn mua một nền tảng có thể nâng cấp.
Lý tưởng nhất là game thủ nên nhắm đến các CPU 6 lõi hiện đại, vì chúng là tất cả những gì cần thiết để chạy hầu hết các game khi kết hợp với GPU đủ mạnh. Với việc ngày càng có nhiều game thủ chuyển từ độ phân giải 1080p sang 1440p – hoặc thậm chí chơi game ở độ phân giải 4K – game ngày càng phụ thuộc vào GPU. Bạn có thể trả nhiều tiền hơn cho CPU 8 lõi nếu có đủ ngân sách và muốn chạy những game nặng nhất ở FPS cao nhất hoặc muốn PC có thể đảm nhiệm vai trò một hệ thống năng suất tốt.
Cuối cùng, đối với những người muốn có CPU nhanh nhất cho hệ thống của mình, Core i9-14900K và Ryzen 9 7950X cao cấp là những con chip cần chú ý. Ryzen 7 7800X3D mới hơn là nhà vô địch về hiệu suất chơi game nhưng bạn sẽ phải hy sinh năng suất.
Trường hợp sử dụng 3: Nhà thiết kế hoặc Người sáng tạo nội dung
Đối với người dùng build PC chuyên dụng cho các ứng dụng năng suất như Blender, Adobe Premiere Pro và Da Vinci Resolve, sức mạnh CPU mạnh mẽ là điều không thể thương lượng. Như đã nêu trước đó, Intel cũng đang dẫn đầu danh mục này. Core i9-14900K là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng chuyên nghiệp. Ryzen 9 7950X đứng thứ hai khá sát nút vì hiệu suất gần như tương đương ở cùng mức giá và tiêu thụ ít điện năng hơn nhiều.
Ryzen 9 7950X có thể là lựa chọn tốt nhất nếu bạn muốn nâng cấp liền mạch trên socket AM5 trong nhiều năm tới. Nhưng nếu bạn muốn có một CPU cao cấp, giá trị tốt hơn mà không cần nâng cấp trong 3 năm tới, thì i9-14900K, với 8 lõi hiệu suất và 16 lõi hiệu quả dựa trên kiến trúc vi mô lai của Intel, là một lựa chọn tuyệt vời.
Trường hợp sử dụng 4: Kỹ sư hoặc Nhà nghiên cứu
Danh mục HEDT (máy tính để bàn cao cấp) dành cho những người dùng có công việc đòi hỏi hiệu suất thậm chí còn cao hơn những gì bộ xử lý 16 lõi hiện đại có thể cung cấp. AMD hiện là lựa chọn duy nhất cho PC yêu cầu hiệu suất cấp máy chủ dưới dạng dòng CPU Threadripper PRO. Những con chip này là một số bộ xử lý đa lõi và đa luồng mạnh nhất, với số lượng lõi tính năng dao động từ 16 lõi trên Threadripper Pro 5955WX đến 96 lõi trên Threadripper Pro 7995WX và cache L3 lên đến 384MB.
Chúng có giá cao nhưng là lựa chọn duy nhất cho các hệ thống máy trạm đòi hỏi nhiều lõi nhất có thể. Intel hiện không có gì để cung cấp trong danh mục này.
Có một sự kết hợp CPU + GPU chắc chắn là rất quan trọng để tối đa hóa hiệu suất của bất kỳ bản build nào. Hãy xem hướng dẫn mua card đồ họa để biết thêm thông tin về cách chọn GPU.