Đã bao giờ bạn tự hỏi ngoài các loại hình kết nối Internet phổ biến và thường được nhắc tới như dial-up (quay số), hoặc ADSL… liệu còn kiểu kết nối nào nữa không, và tốc độ của các dịch vụ (hay còn gọi là công nghệ) truy cập Internet đó là bao nhiêu, và bạn có thể sử dụng loại hình nào phù hợp với khả năng và điều kiện thực tế của mình?
Một số công nghệ kết nối Internet được liệt kê sau đó có thể vẫn chưa hiện diện tại Việt Nam (như modem “cáp”) hoặc vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm trên thế giới (như WiMax). Cũng có một số công nghệ vẫn nằm trong giai đoạn triển khai, hoặc ít ra cũng phải mất vài năm nữa mới có thể xuất hiện tại Việt Nam.
* Dial-up
Là phương thức truy cập Internet thông qua đường dây điện thoại bằng cách quay số tới số của nhà cung cấp dịch vụ Internet (chẳng hạn như 1260). Tốc độ kết nối của dial-up dao động từ 20-56Kbps. Mức 56Kbps chỉ nằm trên lý thuyết bởi thực tế chưa bao giờ có thể đạt được tốc độ này. Dial-up là phương thức kết nối chậm nhất trong số các công nghệ truy cập Internet, và vẫn được dùng khá nhiều tại Việt Nam.
* Băng rộng
Truy cập Internet băng rộng – hay thường được gọi vắn tắt là “Internet băng rộng” hoặc đơn giản hơn là “băng rộng” – là loại hình kết nối Internet tốc độ cao và luôn trong trạng thái kết nối 24/24. Nói về kết nối băng rộng, người ta thường đề cập tới các công nghệ kết nối như DSL và “modem cáp” (cable modem) – có khả năng truyền dữ liệu ở tốc độ 521 Kbps hoặc hơn, xấp xỉ gấp 9 lần so với tốc độ kết nối dial-up truyền thống.
--- “DSL bất đối xứng”:
DSL là một tập hợp các công nghệ kết nối Internet tốc độ cao, trong đó có hai công nghệ chính là “DSL bất đối xứng” và “DSL đối xứng”. “DSL bất đối xứng” (ADSL, RADSL, VDSL) có tốc độ tải xuống (download) nhanh nhưng tốc độ tải lên (upload) chậm hơn (nhưng vẫn ở mức có thể chấp nhận được). Trong khi đó, “DSL đối xứng” (SDSL, HDSL, IDSL) có tốc độ download và upload bằng nhau và đều ở mức cao.
+ ADSL (Đường thuê bao số bất đối xứng): Truyền dữ liệu qua đường dây điện thoại bằng đồng có sẵn. ADSL có tốc độ truyền dữ liệu từ 1,5 – 9Mbps khi nhận dữ liệu (downstream), và từ 16 - 640Kbps khi gửi dữ liệu (upstream). Để có thể kết nối Internet bằng công nghệ ADSL, người dùng sẽ cần phải lắp đặt một modem ADSL chuyên dụng.
+ RADSL (Rate Adaptive DSL): Là một phiên bản của kết nối ADSL nhưng có khả năng tự điều chỉnh tốc độ kết nối dựa vào chất lượng tín hiệu. Trên thực tế, rất nhiều công nghệ ADSL lại là RADSL.
+ VDSL/VHDSL (Very High Bit Rate DSL): Tận dụng cáp đồng để kết nối Internet thay cho cáp quang; và cũng giống như ADSL, VDSL có thể chia sẻ chung với đường điện thoại.
--- “DSL đối xứng”:
+ HDSL (High Bit Rate DSL): Có tốc độ kết nối cao hơn ADSL nhưng không cho phép chia sẻ chung với đường điện thoại. HDSL cung cấp đường truyền dữ liệu T1 thông qua hai cặp cáp có độ dài tối đa là 3.657m. Trong khi đó, HDSL-2 lại chỉ yêu cầu một cặp cáp, và có độ tối đa là 5.486m. Tốc độ của HDSL và HDSL-2 dao động từ 668Kbps – 2.048Mbps (E1).
+ SDSL (Symmetric DSL): Là một phiên bản của HDSL nhưng chỉ sử dụng duy nhất một cặp cáp, và thường có tốc độ truyền tải dữ liệu từ 160 Kbps – 1,5 Mbps. Cũng giống HDSL, SDSL không chia sẻ đường kết nối với điện thoại.
+ IDSL có khả năng truyền tải dữ liệu ở khoảng cách xa hơn so với HDSL và SDSL – 7.924m. Với khoảng cách này, tốc độ truyền dữ liệu của IDSL là 144Mbps.
-- Cable Modem:
Là phương thức kết nối Internet thông qua một loại modem đặc biệt được thiết kế riêng cho việc truyền dữ liệu thông qua mạng truyền hình cáp. Cable modem có thể tăng đáng kể băng thông giữa máy tính người dùng và nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP), đặc biệt là tốc độ tải xuống (từ ISP tới người dùng). Không giống với loại modem analog (cần thời gian để quay số), modem cáp kết với máy tính thông qua cổng Ethernet nên trạng thái kết nối luôn luôn ở dạng sẵn sàng. Tốc độ dữ liệu truyền đi trong cable modem phụ thuộc vào số lượng người sử dụng truyền và nhận dữ liệu vào cùng một thời điểm. Tốc độ tối đa của cable modem vào thời điểm hiện này là 2Mbps.
* Kết nối qua vệ tinh
Dịch vụ Internet vệ tinh thường được sử dụng tại các khu vực mà các phương pháp truy cập Internet bình thường không thể tiếp cận được (vùng sâu, vùng xa, hải đảo… ). Dịch vụ Internet vệ tinh có 3 loại: phát đa hướng “một chiều” (one-way), phản hồi “một chiều” và truy cập vệ tinh “2 chiều”. Với phương pháp truy cập vệ tinh 2 chiều, tốc độ upstream tối đa là 1Mbps, và độ trễ là 1 giây.
* Kết nối không dây
--- Wi-Fi:
Wi-Fi là tên viết tắt của cụm từ “Wireless Fidelity” - một tập hợp các chuẩn tương thích với mạng không dây nội bộ (WLAN) dựa trên đặc tả IEEE 802.11 (802.11a, 802.11b, 802.11g…). Wi-Fi cho phép các máy tính hoặc PDA (thiết bị cá nhân kỹ thuật số) hỗ trợ kết nối không dây có thể truy cập vào mạng Interner trong phạm vi phủ sóng của điểm truy cập không dây (hay còn gọi là “hotspot”). Tốc độ kết nối của các chuẩn thuộc Wi-Fi rất khác nhau, cụ thể:
+ 802.11: Dùng cho mạng WLAN, có tốc độ truyền tải dữ liệu từ 1-2Mbps.
+ 802.11a: Là phần mở rộng của 802.11, áp dụng cho mạng WLAN, có tốc độ kết nối lên tới 54 Mbps.
+ 802.11b (còn gọi là 802.11 High Rate hoặc Wi-Fi): Cũng là phần mở rộng của 802.11 dành cho mạng WLAN, có tốc độ truyền dữ liệu tối đa ở mức 11 Mbps.
+ 802.11g: Sử dụng cho mạng WLAN với tốc độ kết nối tối đa trên 20 Mbps.
-- WiMax:
WiMAX là công nghệ kết nối không dây băng rộng (đặc tả IEEE 802.16) với phạm vi phủ sóng rộng hơn (tới 50km) so với công nghệ Wi-Fi. WiMax kết nối các điểm “hotspot” của IEEE 802.11(Wi-Fi) tới mạng Internet, và cung cấp khả năng truy cập băng rộng cho đường cáp và đường DSL tới tận vị trí cuối cùng (nhưng vẫn nằm trong phạm vi 50km). WiMax cung cấp khả năng chia sẻ dữ liệu lên tới 70 Mbps, đủ cho 60 doanh nghiệp với đường T1 sử dụng cùng lúc, và hơn 1000 người sử dụng kết nối DSL 1Mbps.
DSL bất đối xứng (có thể chia sẻ chung với đường điện thoại) | ||||
Loại | Tốc độ tải lên tối đa | Tốc độ tải xuống tối đa | Cặp cáp | Chiều dài tối đa |
ADSL | 1,5 Mbps | 9 Mbps | 1 | 5486m |
RADSL | 1 Mbps | 7 Mbps | 1 | 7620m |
VDSL | 1,6 Mbps | 13 Mbps | 1 | 1524m |
3,2 Mbps | 26 Mbps | 1 | 914m | |
6,4 Mbps | 52 Mbps | 1 | 304 | |
DSL đối xứng (không thể chia sẻ chung với đường điện thoại) | ||||
Loại | Tốc độ tải lên và tải xuống | Cặp cáp | Chiều dài tối đa | |
HDSL | 668 Kbps | 2 | 3657m | |
1.544 Mbps (T1) | 2 | 3657m | ||
2.048 Mbps (E1) | 2 hoặc 3 | 3657m | ||
HDSL-2 | 1.544 Mbps (T1) | 1 | 5486m | |
| 2.048 Mbps (E1) | 1 | 5486m | |
SDSL | 1,5 Mbps | 1 | 2743m | |
784 Kbps | 1 | 4572m | ||
208 Kbps | 1 | 6096m | ||
160 Kbps | 1 | 6918m | ||
IDSL | 144 Kbps | 1 | 7924m |