40 nhà khoa học nổi tiếng thế giới

Xuyên suốt lịch sử, lĩnh vực khoa học đã được soi sáng bởi tài năng của vô số cá nhân, những khám phá đột phá và lý thuyết mang tính cách mạng đã định hình lại hiểu biết của chúng ta về vũ trụ. Từ những triết gia cổ đại suy ngẫm về những bí ẩn của vũ trụ cho đến những nhà nghiên cứu hiện đại khám phá bí mật của nguyên tử, những nhà khoa học lừng danh này đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong kiến ​​thức và sự tiến bộ của nhân loại.

Sự theo đuổi chân lý không mệt mỏi của họ, cùng với trí tò mò và sự cống hiến không ngừng nghỉ, đã thúc đẩy nhân loại tiến lên, mở đường cho những tiến bộ công nghệ, đột phá y học và sự trân trọng sâu sắc hơn những điều kỳ diệu của thế giới tự nhiên.

Khi du hành qua những trang sử của lịch sử khoa học, chúng ta bắt gặp những nhân vật lỗi lạc với tên tuổi vang vọng qua các thời đại, mỗi người đều là ngọn hải đăng của sự đổi mới và nguồn cảm hứng trong bức tranh không ngừng phát triển của nỗ lực nhân loại.

Dưới đây là một số nhà khoa học nổi tiếng cùng với những phát minh hoặc lý thuyết đáng chú ý của họ:

1. Isaac Newton (1643-1727)

Isaac Newton, nhà toán học, vật lý và thiên văn học người Anh, là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong lịch sử khoa học. Sinh năm 1643, công trình tiên phong của Newton đã đặt nền móng cho cơ học cổ điển và vật lý hiện đại.

Tác phẩm quan trọng của ông, “Philosophiæ Naturalis Principia Mathematica”, xuất bản năm 1687, đã giới thiệu 3 định luật chuyển động và định luật vạn vật hấp dẫn, làm thay đổi hoàn toàn hiểu biết của chúng ta về vũ trụ vật lý.

Những hiểu biết sâu sắc của Newton về bản chất của ánh sáng và quang học, được chứng minh qua các thí nghiệm với lăng kính và lý thuyết màu sắc, càng củng cố vị thế của ông như một nhà khoa học lỗi lạc.

2. Albert Einstein (1879-1955)

Albert Einstein, sinh năm 1879 tại Đức, là một nhà vật lý lý thuyết mà tên tuổi của ông đã trở thành biểu tượng của thiên tài và cuộc cách mạng khoa học. Công trình nổi tiếng nhất của ông, thuyết tương đối, đã thách thức những quan niệm lâu đời về không gian, thời gian và lực hấp dẫn.

Năm 1905, Einstein công bố Thuyết tương đối hẹp, giới thiệu phương trình biểu tượng E=mc^2, chứng minh sự tương đương giữa khối lượng và năng lượng. Sau đó, Thuyết tương đối tổng quát của ông, được công bố năm 1915, đã cung cấp một hiểu biết mới về lực hấp dẫn, là độ cong của không thời gian gây ra bởi khối lượng và năng lượng.

Ngoài thuyết tương đối, Einstein còn có những đóng góp quan trọng cho cơ học lượng tử và vật lý thống kê, mang về cho ông giải Nobel Vật lý năm 1921 cho khám phá về hiệu ứng quang điện.

3. Marie Curie (1867-1934)

Marie Curie, sinh năm 1867 tại Warsaw, Ba Lan, là một nhà vật lý và hóa học tiên phong, người đã có những đóng góp đột phá cho lĩnh vực phóng xạ. Cùng với chồng, Pierre Curie, bà đã tiến hành nghiên cứu chuyên sâu về hiện tượng này, khám phá ra các nguyên tố polonium và radium.

Những cống hiến không mệt mỏi của bà đã đặt nền móng cho ngành vật lý hạt nhân và y học hiện đại. Marie Curie không chỉ là người phụ nữ đầu tiên đoạt giải Nobel mà còn là người duy nhất đoạt giải Nobel ở hai lĩnh vực khoa học khác nhau: Vật lý (năm 1903, cùng với Pierre Curie và Henri Becquerel) và Hóa học (năm 1911).

4. Charles Darwin (1809-1882)

Charles Darwin, sinh năm 1809 tại Shrewsbury, Anh, là một nhà tự nhiên học và sinh vật học, người có thuyết tiến hóa đã cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về nguồn gốc các loài. Công trình đột phá của ông, đáng chú ý nhất là được trình bày trong cuốn sách "Nguồn gốc các loài" xuất bản năm 1859, đã đề xuất khái niệm chọn lọc tự nhiên như một cơ chế thúc đẩy quá trình tiến hóa. Học thuyết của Darwin đã thách thức những quan niệm phổ biến về sự sáng tạo sự sống, cho rằng các loài tiến hóa thông qua một quá trình thay đổi dần dần và thích nghi với môi trường của chúng.

5. Galileo Galilei (1564-1642)

Galileo Galilei, sinh năm 1564 tại Pisa, Ý, là một nhà thiên văn học, vật lý học và toán học tiên phong, những đóng góp của ông đã đặt nền móng cho thiên văn học quan sát và vật lý hiện đại. Ông đã có những bước tiến đáng kể trong việc phát triển kính thiên văn, cho phép thực hiện những quan sát mang tính đột phá về các thiên thể, bao gồm những vệ tinh của Sao Mộc, các pha của Sao Kim và những miệng hố trên Mặt Trăng.

6. Nikola Tesla (1856-1943)

Nikola Tesla, sinh năm 1856 tại Smiljan, Croatia (khi đó là một phần của Đế quốc Áo, nay là Croatia), là một nhà phát minh, kỹ sư điện và nhà tương lai học lỗi lạc, người đã có những đóng góp mang tính đột phá cho sự phát triển của hệ thống điện xoay chiều (AC), truyền thông không dây và nhiều công nghệ khác. Những phát minh và khám phá của Tesla bao gồm động cơ cảm ứng, cuộn dây Tesla và hệ thống truyền tải điện xoay chiều, những phát minh đã cách mạng hóa việc sản xuất và phân phối điện.

7. James Clerk Maxwell (1831-1879)

James Clerk Maxwell, sinh năm 1831 tại Edinburgh, Scotland, là một nhà vật lý tiên phong, người có công trình đặt nền móng cho lý thuyết điện từ hiện đại. Thành tựu quan trọng nhất của Maxwell là việc xây dựng các phương trình Maxwell, một bộ 4 phương trình cơ bản mô tả hành vi của điện trường và từ trường cũng như tương tác của chúng. Các phương trình này đã thống nhất những hiện tượng trước đây vốn tách biệt như điện, từ trường và ánh sáng, chứng minh rằng tất cả chúng đều là biểu hiện của cùng một hiện tượng điện từ cơ bản.

8. Thomas Edison (1847-1931)

Thomas Edison, sinh năm 1847 tại Milan, Ohio, là một trong những nhà phát minh có ảnh hưởng và năng suất nhất trong lịch sử. Ông được biết đến nhiều nhất với việc phát minh ra bóng đèn điện, một cuộc cách mạng trong chiếu sáng trong nhà và thay đổi cuộc sống hàng ngày.

Bóng đèn sợi đốt của Edison, được cấp bằng sáng chế năm 1879, sử dụng dây tóc carbon để tạo ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua, mang đến một giải pháp thay thế thiết thực, đáng tin cậy cho đèn dầu và đèn khí. Tinh thần kinh doanh và sự thử nghiệm không ngừng nghỉ của Edison đã mang lại cho ông biệt danh "Phù thủy xứ Menlo Park".

9. Alexander Fleming (1881-1955)

Alexander Fleming, sinh năm 1881 gần Darvel, Scotland, là một nhà vi khuẩn học và dược lý học tiên phong, người đã khám phá ra penicillin, một cuộc cách mạng trong lĩnh vực y học. Năm 1928, khi đang nghiên cứu vi khuẩn tụ cầu tại Bệnh viện St. Mary ở London, Fleming tình cờ phát hiện ra một loại nấm mốc có tên là Penicillium notatum đã ức chế sự phát triển của vi khuẩn trong đĩa petri.

Quan sát tình cờ này đã dẫn đến việc phát hiện ra penicillin, loại kháng sinh đầu tiên trên thế giới. Công trình của Fleming đã mang về cho ông giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học năm 1945, cùng với Howard Florey và Ernst Boris Chain, những người đã phát triển penicillin cho mục đích y tế.

10. Louis Pasteur (1822-1895)

Louis Pasteur, sinh năm 1822 tại Dole, Pháp, là một nhà hóa học và vi sinh vật học tiên phong, những khám phá của ông đã đặt nền móng cho ngành vi sinh vật học và miễn dịch học hiện đại. Ông được biết đến nhiều nhất với công trình đột phá về lý thuyết mầm bệnh, chứng minh rằng nhiều bệnh tật là do vi sinh vật như vi khuẩn và virus gây ra.

Các thí nghiệm của Pasteur đã bác bỏ khái niệm sinh sản tự phát và thiết lập nguyên tắc tiệt trùng để ngăn chặn sự lây lan của những bệnh truyền nhiễm. Louis Pasteur qua đời năm 1895 tại Marnes-la-Coquette, Pháp, để lại một di sản lâu dài về thành tựu khoa học và tác động nhân đạo.

11. Werner Heisenberg (1901-1976)

Werner Heisenberg, sinh năm 1901 tại Würzburg, Đức, là một nhà vật lý lý thuyết tiên phong, người đã có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của cơ học lượng tử. Ông được biết đến nhiều nhất với công trình phát biểu về nguyên lý bất định, phát biểu rằng vị trí của một hạt càng được biết chính xác thì động lượng của nó càng khó biết chính xác, và ngược lại.

Nguyên lý này đã thay đổi căn bản cách các nhà vật lý hiểu về hành vi của những hạt ở cấp độ hạ nguyên tử và thách thức các quan niệm cổ điển về thuyết quyết định luận. Di sản trí tuệ và những đóng góp của Heisenberg cho vật lý đã mang về cho ông giải Nobel Vật lý năm 1932. Ông qua đời năm 1976 tại Munich, Đức, để lại một ảnh hưởng lâu dài trong lĩnh vực vật lý lý thuyết.

12. Stephen Hawking (1942-2018)

Stephen Hawking, sinh năm 1942 tại Oxford, Anh, là một nhà vật lý lý thuyết, nhà vũ trụ học và tác giả nổi tiếng. Mặc dù được chẩn đoán mắc bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) ở tuổi 21, Hawking đã có những đóng góp đột phá cho sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ. Nghiên cứu của ông tập trung vào vật lý của lỗ đen, bản chất của không thời gian và nguồn gốc của vũ trụ.

Tác phẩm nổi bật nhất của Hawking, "Lược sử thời gian", xuất bản năm 1988, đã trở thành một cuốn sách bán chạy quốc tế và giúp các khái niệm khoa học phức tạp dễ tiếp cận với đông đảo độc giả. Stephen Hawking qua đời năm 2018 tại Cambridge, Anh, để lại một di sản sâu sắc với tư cách là một trong những bộ óc khoa học vĩ đại nhất của thời đại chúng ta.

13. Dmitri Mendeleev (1834-1907)

Dmitri Mendeleev, sinh năm 1834 tại Tobolsk, Siberia, là một nhà hóa học người Nga, nổi tiếng với việc phát triển bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Năm 1869, Mendeleev đã sắp xếp các nguyên tố hóa học đã biết thành một bảng hệ thống dựa trên khối lượng nguyên tử và tính chất hóa học của chúng, sắp xếp chúng theo cách làm nổi bật xu hướng tuần hoàn và cho phép dự đoán tính chất của các nguyên tố chưa được khám phá.

Dmitri Mendeleev qua đời năm 1907 tại Saint Petersburg, Nga, để lại một di sản lâu dài, là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong lịch sử khoa học.

14. Max Planck (1858-1947)

Max Planck, sinh ngày 23 tháng 4 năm 1858 tại Kiel, Đức, là một nhà vật lý tiên phong, nổi tiếng với công trình đột phá về lý thuyết lượng tử. Đóng góp quan trọng nhất của ông, thuyết lượng tử Planck, đã cách mạng hóa vật lý bằng cách đưa ra khái niệm năng lượng được lượng tử hóa, thay vì liên tục, thách thức vật lý cổ điển.

Thuyết lượng tử Planck đã đặt nền móng cho cơ học lượng tử hiện đại, mang về cho ông giải Nobel Vật lý năm 1918. Planck vẫn tận tâm với nghiên cứu khoa học và là một nhân vật nổi bật trong cộng đồng khoa học cho đến khi qua đời vào ngày 4 tháng 10 năm 1947 tại Göttingen, Đức.

15. Niels Bohr (1885-1962)

Niels Bohr, sinh ngày 7 tháng 10 năm 1885 tại Copenhagen, Đan Mạch, là một nhân vật then chốt trong sự phát triển của cơ học lượng tử và sự hiểu biết về cấu trúc nguyên tử. Ông đã đề xuất mô hình nguyên tử Bohr, mở ra ý tưởng về quỹ đạo electron lượng tử hóa và đặt nền móng cho lý thuyết nguyên tử hiện đại.

Mô hình Bohr đã giải thích tính bền vững của nguyên tử và cung cấp framework cho việc hiểu quang phổ nguyên tử. Ông đã có những đóng góp quan trọng cho vật lý hạt nhân, bao gồm khái niệm phân hạch hạt nhân. Công trình của Bohr đã mang về cho ông giải Nobel Vật lý năm 1922.

16. Richard Feynman (1918-1988)

Richard Feynman, sinh ngày 11 tháng 5 năm 1918 tại Queens, New York, là một nhà vật lý lỗi lạc được biết đến với những đóng góp cho cơ học lượng tử và điện động lực học lượng tử (QED). Những công trình của Feynman đã cách mạng hóa vật lý lý thuyết, đặc biệt là trong việc tìm hiểu hành vi và tương tác của các hạt.

Ông đã phát triển sơ đồ Feynman, một biểu diễn hình ảnh của các tương tác hạt, cung cấp một công cụ mạnh mẽ để tính toán những quá trình cơ học lượng tử phức tạp. Ông đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bom nguyên tử trong Thế chiến II như một phần của dự án Manhattan.

17. Carl Sagan (1934-1996)

Carl Sagan, sinh ngày 9 tháng 11 năm 1934 tại Brooklyn, New York, là một nhà thiên văn học, vũ trụ học và nhà truyền thông khoa học nổi tiếng. Ông đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến khoa học và giúp công chúng dễ tiếp cận hơn với các khái niệm khoa học phức tạp.

Công trình của Sagan trải rộng trên nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học hành tinh, thiên văn học và sinh học vũ trụ. Ông đã có những đóng góp quan trọng cho sự hiểu biết của chúng ta về bầu khí quyển của Sao Kim và Sao Hỏa, cũng như các lý thuyết về nguồn gốc sự sống trên Trái Đất. Sagan là một nhân vật chủ chốt trong các sứ mệnh không gian Mariner, Viking và Voyager, góp phần vào việc khám phá Hệ Mặt Trời của nhân loại.

18. Jane Goodall (1934)

Jane Goodall, sinh ngày 3 tháng 4 năm 1934 tại London, Anh, là một nhà linh trưởng học, nhà tập tính học và nhà bảo tồn tiên phong, nổi tiếng với những nghiên cứu đột phá về tinh tinh. Các nghiên cứu của Goodall, được thực hiện tại Vườn quốc gia Suối Gombe ở Tanzania, đã cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về linh trưởng và hành vi của chúng.

Bà đã quan sát tinh tinh sử dụng công cụ, một khám phá thách thức quan niệm phổ biến cho rằng việc sử dụng công cụ chỉ có ở con người. Công trình của Goodall đã cung cấp những hiểu biết quý giá về động lực xã hội và gia đình của các cộng đồng tinh tinh, làm nổi bật trí thông minh và sự phức tạp về cảm xúc của chúng.

19. Francis Crick (1916-2004)

Francis Crick, sinh ngày 8 tháng 6 năm 1916 và mất ngày 28 tháng 7 năm 2004, là một nhà sinh học phân tử, nhà vật lý sinh học và nhà khoa học thần kinh tiên phong. Cùng với James Watson, ông được biết đến nhiều nhất với việc làm sáng tỏ cấu trúc của DNA, một trong những khám phá khoa học quan trọng nhất của thế kỷ 20.

Công trình đột phá của ông, được công bố năm 1953, đã tiết lộ cấu trúc xoắn kép của DNA, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thông tin di truyền được lưu trữ và sao chép. Khám phá này đã đặt nền móng cho sinh học phân tử hiện đại và cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về di truyền học, di truyền và tiến hóa.

20. Rosalind Franklin (1920-1958)

Rosalind Franklin, sinh ngày 25 tháng 7 năm 1920 và mất ngày 16 tháng 4 năm 1958, là một nhà hóa học và tinh thể học tia X lỗi lạc người Anh. Công trình của bà đóng vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ cấu trúc của DNA. Năm 1952, Franklin đã chụp được hình ảnh nhiễu xạ tia X của DNA, được gọi là Ảnh 51, cung cấp bằng chứng quan trọng cho cấu trúc xoắn của DNA.

Thật không may, những đóng góp của bà đã không được ghi nhận đầy đủ khi bà còn sống, vì đồng nghiệp Maurice Wilkins đã cho James Watson và Francis Crick xembức ảnh số 51 mà không có sự đồng ý của bà. Watson và Crick đã sử dụng bức ảnh này, cùng với các dữ liệu khác, để xây dựng mô hình chuỗi xoắn kép DNA, được họ công bố vào năm 1953.

21. Edwin Hubble (1889-1953)

Edwin Hubble, sinh năm 1889 và mất năm 1953, là một nhà thiên văn học người Mỹ, người có công trình tiên phong đã cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về vũ trụ. Ông được biết đến nhiều nhất với những quan sát cung cấp bằng chứng về sự giãn nở của vũ trụ, tạo thành cơ sở cho thuyết Vụ Nổ Lớn.

Bằng cách nghiên cứu tỉ mỉ các thiên hà xa xôi và độ dịch chuyển đỏ của chúng, Hubble đã xây dựng định luật Hubble, phát biểu rằng vận tốc mà một thiên hà di chuyển ra xa chúng ta tỷ lệ thuận với khoảng cách của nó với Trái Đất. Kính viễn vọng không gian Hubble, được phóng vào năm 1990, đã được đặt theo tên ông, tiếp tục lưu danh di sản của ông trong công cuộc khám phá vũ trụ.

22. Linus Pauling (1901-1994)

Linus Pauling, sinh năm 1901, là một nhà hóa học, sinh hóa học và nhà hoạt động hòa bình lỗi lạc người Mỹ. Nổi tiếng với các công trình đột phá trong nhiều lĩnh vực, những đóng góp của Pauling vô cùng to lớn và đa dạng. Ông được biết đến với những nghiên cứu cơ bản về bản chất của liên kết hóa học, công trình đã mang về cho ông Giải Nobel Hóa học năm 1954.

Công trình của Pauling về cấu trúc phân tử, đặc biệt là việc ông làm sáng tỏ cấu trúc xoắn alpha và cấu trúc phiến beta của protein, đã đặt nền móng cho lĩnh vực sinh học phân tử. Pauling là một người ủng hộ nhiệt thành cho việc giải trừ vũ khí hạt nhân và đã nhận được Giải Nobel Hòa bình năm 1962 cho các hoạt động của mình.

23. Alan Turing (1912-1954)

Alan Turing, sinh năm 1912 và qua đời trong bi kịch vào năm 1954, là một nhà toán học, logic học và khoa học máy tính người Anh. Turing được coi là cha đẻ của khoa học máy tính lý thuyết và trí tuệ nhân tạo. Trong Thế chiến II, ông đóng vai trò then chốt trong việc phá mã Enigma của Đức, một chiến công góp phần đáng kể vào chiến thắng của quân Đồng minh.

Việc Turing khái niệm hóa máy Turing đã đặt nền móng cho điện toán hiện đại, cung cấp framework lý thuyết cho máy tính kỹ thuật số. Bài báo quan trọng của ông "Về các số tính toán được, với ứng dụng vào Entscheidungsproblem" đã giới thiệu khái niệm máy Turing, một khái niệm nền tảng cho sự phát triển của khoa học máy tính.

24. Guglielmo Marconi (1874-1937)

Guglielmo Marconi, sinh năm 1874 và mất năm 1937, là một nhà phát minh và kỹ sư điện người Ý, người được ghi nhận là người có công phát triển truyền dẫn vô tuyến đường dài. Công trình tiên phong của Marconi trong lĩnh vực điện báo không dây đã cách mạng hóa truyền thông và đặt nền móng cho các hệ thống viễn thông hiện đại.

Năm 1901, ông đã truyền thành công tín hiệu vô tuyến xuyên Đại Tây Dương đầu tiên, chứng minh tính khả thi của truyền thông không dây trên những khoảng cách xa. Di sản của Marconi với tư cách là một nhà phát minh có tầm nhìn xa và người tiên phong trong lĩnh vực viễn thông vẫn được tôn vinh cho đến ngày nay.

25. Michael Faraday (1791-1867)

Michael Faraday, sinh năm 1791 và mất năm 1867, là một nhà vật lý và hóa học người Anh, người đã có những đóng góp sâu sắc cho lĩnh vực điện từ học và điện hóa học. Các công trình thực nghiệm của Faraday đã đặt nền móng cho điện từ học và kỹ thuật điện hiện đại.

Ông đã xây dựng các định luật cảm ứng điện từ, chứng minh cách một từ trường biến thiên có thể tạo ra dòng điện trong mạch điện. Khám phá này đã mở đường cho sự phát triển của máy phát điện và máy biến áp, những thành phần thiết yếu của hệ thống điện hiện đại.

26. Enrico Fermi (1901-1954)

Enrico Fermi, sinh năm 1901 và mất năm 1954, là một nhà vật lý người Mỹ gốc Ý, người đã có những đóng góp to lớn cho vật lý hạt nhân và cơ học lượng tử. Fermi được biết đến nhiều nhất với việc phát triển lò phản ứng hạt nhân đầu tiên và những đóng góp của ông cho sự phát triển bom nguyên tử trong Thế chiến II.

Năm 1942, ông dẫn đầu nhóm các nhà khoa học tại Phòng thí nghiệm Luyện kim của Đại học Chicago, những người đã thực hiện thành công phản ứng dây chuyền hạt nhân tự duy trì có kiểm soát đầu tiên, chứng minh tính khả thi của việc sản xuất điện hạt nhân. Công trình của ông đã mang lại cho ông nhiều giải thưởng, bao gồm Giải Nobel Vật lý năm 1938 cho khám phá về các nguyên tố siêu urani được tạo ra bởi chiếu xạ neutron.

27. Johannes Kepler (1571-1630)

Johannes Kepler, nhà toán học, thiên văn học người Đức, và là nhân vật chủ chốt trong cuộc Cách mạng Khoa học, đã cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về cơ học thiên thể. Sinh năm 1571, những đóng góp quan trọng nhất của Kepler bao gồm ba định luật về chuyển động hành tinh.

Định luật thứ nhất của ông phát biểu rằng các hành tinh chuyển động theo quỹ đạo hình elip với Mặt Trời là một tiêu điểm. Định luật thứ hai mô tả những diện tích bằng nhau được quét ra trong những khoảng thời gian bằng nhau, làm nổi bật sự khác biệt về tốc độ của các hành tinh trên quỹ đạo của chúng.

Kepler qua đời năm 1630, để lại một di sản về sự chặt chẽ của toán học và những hiểu biết sâu sắc về thiên văn học, vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà khoa học ngày nay.

28. Edwin Schrödinger (1887-1961)

Erwin Schrödinger, nhà vật lý người Áo, nổi tiếng với những đóng góp đột phá cho cơ học lượng tử, đặc biệt là việc ông phát triển phương trình Schrödinger, phương trình mô tả trạng thái lượng tử của một hệ vật lý thay đổi theo thời gian. Sinh năm 1887, phương trình Schrödinger đã cung cấp một framework toán học để mô tả hành vi của các hạt ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử, cho phép dự đoán hành vi của hạt với độ chính xác chưa từng có.

Ông cũng đề xuất thí nghiệm tưởng tượng nổi tiếng được gọi là "Con mèo của Schrödinger" để minh họa khái niệm chồng chập trong cơ học lượng tử. Công trình của Schrödinger đã đặt nền móng cho phần lớn lý thuyết lượng tử hiện đại và mang về cho ông giải Nobel Vật lý năm 1933, cùng với Paul Dirac.

29. Werner von Braun (1912-1977)

Wernher von Braun, một kỹ sư hàng không vũ trụ người Mỹ gốc Đức, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của công nghệ tên lửa và thám hiểm không gian trong thế kỷ 20. Sinh năm 1912, những công trình nghiên cứu ban đầu của von Braun tại Đức đã dẫn đến sự phát triển của tên lửa V-2 trong Thế chiến II, trở thành tên lửa đạn đạo dẫn đường tầm xa đầu tiên trên thế giới.

Sau chiến tranh, ông di cư sang Hoa Kỳ, nơi ông đóng vai trò quan trọng trong chương trình không gian của Mỹ. Ông là kiến ​​trúc sư trưởng của tên lửa Saturn V và là giám đốc Trung tâm Bay Không gian Marshall của NASA.

30. James Watson (1928)

James Watson là một nhà sinh học phân tử, nhà di truyền học người Mỹ và là người đồng khám phá ra cấu trúc DNA. Sinh năm 1928, Watson, cùng với Francis Crick và Maurice Wilkins, đã có khám phá đột phá về cấu trúc xoắn kép của DNA vào năm 1953, một cuộc cách mạng trong lĩnh vực sinh học và hiểu biết của chúng ta về di truyền.

Khám phá này đã đặt nền móng cho sinh học phân tử hiện đại và mở đường cho những tiến bộ trong di truyền học, công nghệ sinh học và y học. Công trình của Watson đã mang về cho ông giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học năm 1962, cùng với Crick và Wilkins.

31. Albert Hofmann (1906-2008)

Albert Hofmann, một nhà hóa học người Thụy Sĩ, nổi tiếng nhất với khám phá ra axit lysergic diethylamide (LSD), một loại thuốc gây ảo giác. Sinh năm 1906, Hofmann đã tổng hợp LSD lần đầu tiên vào năm 1938 khi đang nghiên cứu các ancaloit cựa gà tại Phòng thí nghiệm Sandoz ở Thụy Sĩ. Hofmann ủng hộ việc sử dụng chất gây ảo giác một cách có trách nhiệm và có kiểm soát, đồng thời tiếp tục nghiên cứu tác dụng của chúng. Ông qua đời vào năm 2008, để lại di sản là "cha đẻ của LSD" và là người tiên phong trong nghiên cứu các chất gây ảo giác.

32. J. Robert Oppenheimer (1904-1967)

J. Robert Oppenheimer là một nhà vật lý lý thuyết người Mỹ, sinh năm 1904 và mất năm 1967. Ông được biết đến nhiều nhất với vai trò chủ chốt là giám đốc khoa học của dự án Manhattan trong Thế chiến II, giám sát quá trình phát triển bom nguyên tử.

Sự lãnh đạo và trí tuệ của Oppenheimer đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thành công vũ khí hạt nhân đầu tiên, sau đó được sử dụng trong các vụ đánh bom Hiroshima và Nagasaki năm 1945. Mặc dù có những đóng góp quan trọng cho dự án này, Oppenheimer vẫn trở nên mâu thuẫn sâu sắc về những tác động đạo đức của chiến tranh hạt nhân, nổi tiếng với câu trích dẫn Bhagavad Gita sau khi chứng kiến ​​vụ thử bom nguyên tử đầu tiên: "Giờ đây ta đã trở thành Thần chết, kẻ hủy diệt thế giới".

33. Edwin Land (1909-1991)

Edwin Land (1909-1991) là một nhà khoa học và nhà phát minh người Mỹ, nổi tiếng với những công trình đột phá trong lĩnh vực nhiếp ảnh lấy liền. Năm 1947, ông giới thiệu máy ảnh Polaroid Land, cho phép người dùng rửa ảnh ngay lập tức mà không cần phòng tối. Phát minh này đã cách mạng hóa lĩnh vực nhiếp ảnh, giúp nhiếp ảnh trở nên dễ tiếp cận và tiện lợi hơn cho hàng triệu người trên toàn thế giới. Tinh thần đổi mới của Land không chỉ giới hạn ở nhiếp ảnh lấy liền; ông sở hữu hơn 500 bằng sáng chế và có những đóng góp đáng kể cho công nghệ phân cực, quang học và thị giác màu.

34. Rachel Carson (1907-1964)

Rachel Carson (1907-1964) là một nhà sinh vật học biển, nhà văn và nhà bảo tồn người Mỹ, với những công trình đã thúc đẩy phong trào môi trường hiện đại. Bà được biết đến nhiều nhất với cuốn sách đột phá “Mùa xuân im lặng”, xuất bản năm 1962, trong đó vạch trần tác hại của thuốc trừ sâu, đặc biệt là DDT, đối với môi trường và sức khỏe con người.

Những nghiên cứu tỉ mỉ và bài viết hùng hồn của Carson đã nâng cao nhận thức của công chúng về mối nguy hiểm của việc sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi và thúc đẩy những thay đổi đáng kể trong chính sách môi trường. Công trình của bà đã dẫn đến lệnh cấm DDT và sự thành lập Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) tại Hoa Kỳ.

35. Ernest Rutherford (1871-1937)

Ernest Rutherford (1871-1937) là một nhà vật lý sinh ra tại New Zealand, thường được gọi là "cha đẻ của vật lý hạt nhân". Ông đã có nhiều đóng góp mang tính đột phá cho lĩnh vực vật lý nguyên tử, bao gồm việc khám phá ra khái niệm chu kỳ bán rã phóng xạ và sự phân biệt giữa bức xạ alpha, beta và gamma.

Rutherford có lẽ được biết đến nhiều nhất với thí nghiệm lá vàng của ông, được thực hiện vào năm 1909, dẫn đến việc phát hiện ra hạt nhân nguyên tử và đề xuất mô hình hành tinh của nguyên tử, trong đó các electron quay quanh một hạt nhân tích điện dương. Công trình của Rutherford đã mang về cho ông giải Nobel Hóa học năm 1908, và di sản của ông vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến nghiên cứu và khám phá khoa học cho đến ngày nay.

36. Hans Geiger (1882-1945)

Hans Geiger, sinh năm 1882, là một nhà vật lý người Đức nổi tiếng với những công trình nghiên cứu về vật lý hạt nhân. Ông được biết đến nhiều nhất với tư cách là người đồng phát minh ra máy đếm Geiger, một thiết bị dùng để phát hiện và đo lường bức xạ ion hóa.

Sự hợp tác của ông với Ernest Rutherford đã dẫn đến sự phát triển của thiết bị này, một công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm phát hiện bức xạ, nghiên cứu vật lý hạt nhân và giám sát môi trường. Những đóng góp của Geiger đã cách mạng hóa việc nghiên cứu phóng xạ và mở đường cho những tiến bộ trong khoa học và công nghệ hạt nhân.

37. John Bardeen (1908-1991)

John Bardeen (1908-1991) là một nhà vật lý người Mỹ, người đã có những đóng góp đột phá cho lĩnh vực vật lý chất rắn và điện tử học. Ông được biết đến nhiều nhất với việc đồng phát minh ra bóng bán dẫn, một thiết bị đã cách mạng hóa lĩnh vực điện tử và đặt nền móng cho công nghệ hiện đại. Công trình nghiên cứu về siêu dẫn của Bardeen, công trình đã giúp ông hai lần được trao giải Nobel Vật lý (năm 1956 và 1972), cũng có ý nghĩa sâu sắc đối với cả ứng dụng lý thuyết và thực tiễn trong vật lý và kỹ thuật.

38. George Washington Carver (1864-1943)

George Washington Carver (1864-1943) là một nhà thực vật học, nhà khoa học và nhà phát minh người Mỹ gốc Phi, nổi tiếng với những đóng góp to lớn cho khoa học nông nghiệp. Sinh ra trong cảnh nô lệ, Carver đã vượt qua những thách thức to lớn để trở thành một trong những nhà khoa học lỗi lạc nhất thời bấy giờ.

Ông được biết đến nhiều nhất với những nghiên cứu và phát triển các loại cây trồng thay thế cho bông, chẳng hạn như đậu phộng và khoai lang, giúp cải thiện chất lượng đất và mang lại nguồn thu nhập thay thế cho nông dân ở miền Nam Hoa Kỳ.

Công trình của Carver cũng bao gồm việc phát triển hơn 300 sản phẩm có nguồn gốc từ đậu phộng, bao gồm bơ đậu phộng, dầu đậu phộng và thuốc nhuộm, cũng như nhiều phát minh liên quan đến thực hành nông nghiệp và chế biến thực phẩm.

39. Tim Berners-Lee (1955)

Tim Berners-Lee là một nhà khoa học máy tính người Anh, được biết đến nhiều nhất với tư cách là người phát minh ra World Wide Web (WWW). Năm 1989, khi đang làm việc tại CERN (Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu), Berners-Lee đã đề xuất một hệ thống tổ chức và truy cập thông tin trên Internet. Ông đã phát triển trình duyệt web, trình soạn thảo và máy chủ đầu tiên, đặt nền móng cho Internet hiện đại như chúng ta biết ngày nay.

Phát minh của Berners-Lee đã cách mạng hóa truyền thông, thương mại và truy cập thông tin trên toàn thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi dữ liệu nhanh chóng và tạo ra một mạng lưới toàn cầu các nguồn tài nguyên được kết nối.

40. Neil deGrasse Tyson (1958)

Neil deGrasse Tyson là một nhà vật lý thiên văn, vũ trụ học, tác giả và nhà truyền thông khoa học người Mỹ, một trong những nhân vật nổi bật nhất trong công cuộc phổ biến khoa học. Với phong cách lôi cuốn và dễ hiểu, Tyson đã truyền tải những khái niệm khoa học phức tạp đến đông đảo công chúng thông qua nhiều nền tảng truyền thông khác nhau, bao gồm truyền hình, sách và podcast.

Ông được biết đến với niềm đam mê khám phá không gian, sự ủng hộ cho giáo dục khoa học và những nỗ lực thúc đẩy hiểu biết khoa học. Tyson từng giữ chức giám đốc Đài thiên văn Hayden tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Hoa Kỳ ở Thành phố New York và là người dẫn chương trình cho một số sê-ri phim truyền hình nổi tiếng, bao gồm “Cosmos: A Spacetime Odyssey”.

Thứ Tư, 15/10/2025 17:19
31 👨 5
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
0 Bình luận
Sắp xếp theo
    ❖ Trí tuệ Thiên tài