Có rất nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji) đẹp và hay, nhưng thật khó để biết ý nghĩa của tất cả chúng. Dưới đây là 100 biểu tượng cảm xúc phổ biến nhất và ý nghĩa của chúng.
Emoji có ở khắp mọi nơi. Chúng xuất hiện trong các feed của mạng xã hội, tin nhắn SMS, quảng cáo, sản phẩm... Số lượng biểu tượng cảm xúc tăng lên mỗi năm và ngôn ngữ kỹ thuật số của chúng ta cũng phải phát triển theo.
Đôi khi thật khó có thể xác định được ý nghĩa của 1 biểu tượng cảm xúc. Mặc dù trông bề ngoài nó có vẻ đơn giản, nhưng biểu tượng cảm xúc có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về Emoji, tôi sẽ giải thích ý nghĩa của TOP 100 biểu tượng cảm xúc phổ biến nhất.
Danh sách này được xác nhận lần đầu tiên bởi Unicode Consortium. Đây là một nhóm duy trì Unicode - một tiêu chuẩn mã hóa cho dữ liệu văn bản trên công nghệ hiện đại.
100 biểu tượng cảm xúc phổ biến nhất và ý nghĩa của chúng
Emoji | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
😂 | Nước mắt hạnh phúc | Hạnh phúc vô cùng hoặc cười chảy nước mắt |
❤️ | Trái tim đỏ thắm | Tình yêu (màu đỏ là mặc định, nhưng ý nghĩa giống nhau đối với bất kỳ màu nào) |
🤣 | Cười lăn lộn trên sàn | Cười dữ dội hoặc cuồng loạn |
👍 | Đồng ý/Like | Làm tốt, công việc tốt, hoặc phê duyệt |
😭 | Khuôn mặt khóc lớn | Không kìm được nước mắt, có thể vì buồn hoặc vui |
🙏 | Chắp tay | Cầu nguyện, cảm ơn, và đôi khi là chắp tay vái |
😘 | Một nụ hôn gió | Hôn ai đó, hoặc biểu hiện chung của tình yêu |
🥰 | Mặt cười với trái tim | Tình yêu hoặc nhiều tình cảm |
😍 | Mặt cười với đôi mắt trái tim | Tình yêu hoặc sự ngưỡng mộ |
😊 | Mặt cười với đôi mắt biết cười | Tích cực hoặc Hạnh phúc |
🎉 | Pháo bông giấy | Lễ kỷ niệm hoặc chúc mừng |
😁 | Mặt cười toe toét với đôi mắt cười | Rực rỡ, hạnh phúc rạng ngời |
💕 | Hai trái tim | Tình yêu ngập tràn trong không khí |
🥺 | Khuôn mặt cầu xin | Tôn thờ, bẽn lẽn, hoặc cầu xin |
😅 | Mặt cười với cái miệng há hốc và mồ hôi lạnh | Nhẹ nhõm, căng thẳng hoặc phấn khích |
🔥 | Lửa | Nóng hoặc Xuất sắc |
☺️ | Gương mặt cười | Hạnh phúc hoặc tích cực |
🤦 | Che/đập tay vào mặt | Thất vọng hoặc chết lặng |
♥️ | Trái tim | Tình yêu |
🤷 | Nhún vai | Sự thờ ơ hoặc không biết |
🙄 | Khuôn mặt trợn mắt | Mỉa mai hoặc buồn chán |
😆 | Mặt cười không mở nổi mắt | Phấn khích hoặc rất hạnh phúc |
🤗 | Ôm mặt | Ôm (tình yêu và hỗ trợ) hoặc dang tay ra (nhiệt tình) |
😉 | Nháy mắt | Đùa giỡn hoặc táo tợn |
🎂 | Bánh sinh nhật | Kỷ niệm mừng ngày sinh ra đời |
🤔 | Khuôn mặt suy nghĩ | Suy ngẫm hoặc đặt câu hỏi |
👏 | Vỗ tay | Một tràng pháo tay ăn mừng |
🙂 | Khuôn mặt hơi mỉm cười | Hạnh phúc, nhưng thường được sử dụng một cách mỉa mai |
😳 | Mặt đỏ bừng | Xấu hổ, ngạc nhiên, hoặc được tâng bốc |
🥳 | Mặt tiệc tùng | Lễ kỷ niệm hay niềm vui |
😎 | Mặt cười đeo kính râm | Cool hoặc tự tin |
👌 | Dấu tay OK | OK, được hoặc chính xác |
💜 | Trái tim màu tím | Tình yêu |
😔 | Khuôn mặt trầm ngâm | Nghĩ ngợi hoặc hối hận |
💪 | Gập bắp tay | Sức mạnh hoặc thể lực |
✨ | Lấp lánh | Tích cực, hạnh phúc, hoặc lễ kỷ niệm |
💖 | Trái tim lấp lánh | Tình yêu đặc biệt, đôi khi là vui tươi |
👀 | Đôi mắt | Xảo quyệt hoặc lén lút, đôi khi tán tỉnh |
😋 | Mặt thưởng thức món ngon | Táo bạo, chọc phá hoặc thưởng thức đồ ăn |
😏 | Mặt cười tinh nghịch | Nghịch ngợm hoặc tán tỉnh |
😢 | Mặt khóc | Khó chịu hoặc đau đớn |
👉 | Tay trỏ sang phải | Chỉ sang bên phải |
💗 | Trái tim lớn dần | Tình yêu hay gia tăng tình cảm |
😩 | Khuôn mặt mệt mỏi | Đau khổ, kiệt sức, hoặc tận hưởng sâu sắc |
💯 | Biểu tượng 100 điểm | Phê duyệt 100% |
🌹 | Hoa hồng | Lãng mạn hoặc được sử dụng trong một dịp đặc biệt |
💞 | Trái tim xoay vòng | Cơn lốc tình yêu |
🎈 | Bóng bay | Lễ kỷ niệm hoặc chúc mừng |
💙 | Trái tim màu xanh | Tình yêu |
😃 | Cười hở miệng | Cười hạnh phúc |
😡 | Mặt bĩu môi | Khó chịu hoặc tức giận |
💐 | Bó hoa | Tri ân, tặng quà hoặc hạnh phúc |
😜 | Mặt lè lưỡi và nháy mắt | Vui vẻ, đùa giỡn, hoặc táo tợn |
🙈 | Khỉ không dám nhìn | Che giấu, co rúm lại, hoặc trong không dám tin |
🤞 | Bắt chéo ngón tay | Chúc may mắn |
😄 | Mặt cười với cái miệng mở và đôi mắt cười | Niềm hạnh phúc tuyệt vời |
🤤 | Mặt chảy dãi | Mong muốn một cái gì đó hoặc mê sảng |
🙌 | Giơ 2 tay kiểu Hi-five | Giơ tay ăn mừng |
🤪 | Mặt Zany | Ngớ ngẩn, ngốc nghếch hoặc vui vẻ |
❣️ | Trái tim hình dấu chấm than | Nhấn mạnh tình yêu |
😀 | Mặt cười rạng rỡ | Hạnh phúc thăng hoa |
💋 | Dấu hôn | Nụ hôn quyến rũ |
💀 | Đầu lâu | Cái chết hoặc một phản ứng cực đoan với một cái gì đó |
👇 | Tay chỉ xuống | Chỉ xuống |
💔 | Trái tim tan vỡ | Đau buồn, mất mát, hoặc khao khát |
😌 | Khuôn mặt nhẹ nhõm | Mãn nguyện hoặc bình tĩnh |
💓 | Trái tim đang đập | Tình yêu |
🤩 | Mặt cười toe toét với đôi mắt đầy sao | Ngạc nhiên, ấn tượng, hoặc vui mừng |
🙃 | Mặt lộn ngược | Sự ngớ ngẩn, thường được sử dụng để mỉa mai hoặc châm biếm |
😬 | Mặt nhăn nhó | Căng thẳng, hồi hộp hoặc khó xử |
😱 | Mặt hét lên trong sợ hãi | Sốc hoặc sợ hãi |
😴 | Mặt ngủ | Mệt mỏi hoặc buồn chán |
🤭 | Cười che miệng | Cười vui vẻ một cách táo tợn |
😐 | Khuôn mặt trung lập | Trung lập, bị kích thích hoặc không vui |
🌞 | Khuôn mặt mặt trời | Rạng rỡ, hạnh phúc, hoặc tích cực |
😒 | Khuôn mặt khó coi | Khó chịu, hoài nghi, hoặc bị kích thích |
😇 | Mặt cười với hào quang | Thiên thần hay ngây thơ |
🌸 | Hoa anh đào | Tình yêu hoặc được sử dụng trong một dịp đặc biệt |
😈 | Mặt cười có sừng | Táo bạo, tinh nghịch hoặc nghịch ngợm |
🎶 | Nhiều nốt nhạc | Ba nốt thứ tám, dành cho ca hát hoặc âm nhạc |
✌️ | Bàn tay chiến thắng | Hòa bình, chiến thắng hay thành công |
🎊 | Bóng hoa giấy | Dùng trong lễ kỷ niệm hoặc chúc mừng |
🥵 | Mặt nóng | Quá nóng hoặc tán tỉnh |
😞 | Khuôn mặt thất vọng | Thất vọng, buồn bã, hoặc hối hận |
💚 | Trái tim xanh lá | Tình yêu |
☀️ | Mặt trời | Nắng, ấm hoặc nóng |
🖤 | Trái tim đen | Tình yêu hay nỗi buồn |
💰 | Túi tiền | Tiền hoặc sự giàu có |
😚 | Mặt nhắm mắt hôn | Chu môi cho một nụ hôn |
👑 | Vương miện | Quyền hành, thành công hay khen ngợi |
🎁 | Gói quà | Lễ kỷ niệm hoặc bất ngờ |
💥 | Va chạm | Bùng nổ, bất ngờ hoặc phấn khích |
🙋 | Vui vẻ giơ 1 tay | Vẫy tay hoặc đặt câu hỏi |
☹️ | Mặt nhăn nhó | Buồn, lo lắng, hoặc thất vọng |
😑 | Mặt vô cảm | Chán nản, thờ ơ hoặc tạm dừng để suy nghĩ |
🥴 | Khuôn mặt ngố | Say rượu, choáng váng hoặc nhầm lẫn |
👈 | Tay chỉ sang trái | Chỉ sang trái |
💩 | Đống... | Ị, xấu, hoặc ngớ ngẩn |
✅ | Nút đánh dấu kiểm | Phê duyệt hoặc xác minh |
Vậy là, giờ bạn đã biết ý nghĩa của rất nhiều biểu tượng cảm xúc tiêu chuẩn, tại sao không tiến thêm một bước và biến mình thành một biểu tượng cảm xúc - còn được gọi là Memoji? Cái này cũng đơn giản dễ làm thôi! Bạn có thể sử dụng tính năng Memoji gốc của iOS hoặc tải xuống các ứng dụng tạo Memoji trên Android.