Cuộc cạnh tranh giữa MediaTek và Qualcomm đã và đang tiếp tục diễn ra ở tường độ cao. Cả hai công ty đã ganh đua khốc liệt trong một thời gian dài để sản xuất chipset tốt nhất có thể và đảm bảo vị trí của mình trên nhiều phân khúc sản phẩm hơn. Dimensity 8250 của MediaTek là một ví dụ điển hình cho chiến lược này.
Mặc dù chưa được phổ biến rộng rãi trên quá nhiều dòng điện thoại thông minh, nhưng mẫu SoC của MediaTek đang thu hút sự chú ý nhờ các tính năng ấn tượng, khả năng hoạt động và lợi thế tiết kiệm điện năng. Dưới đây là những gì bạn cần biết về MediaTek Dimension 8250 trước khi quyết định chọn mua một chiếc smartphone sở hữu con chip này.
Thông số kỹ thuật MediaTek Dimension 8250
Dimensity 8250 là một trong những bộ xử lý của MediaTek được phát triển bằng công nghệ sản xuất 4nm. Điều này đảm bảo có chip đáp ứng tốt khía cạnh tiết kiệm năng lượng như các bộ xử lý điện thoại thông minh hàng đầu hiện đại, trong khi hiệu năng cũng hoàn toàn không hề tệ.
MediaTek Dimensity 8250 sở hữu xung nhịp CPU 3,1 GHz, bao gồm 8 lõi: 1x lõi chính Arm Cortex-A78 3,1GHz, 3x lõi hiệu suất Arm Cortex-A78 3,0GHz và 4x lõi tiết kiệm điện năng Arm Cortex-A55 2,0GHz.
Đảm nhận khả năng xử lý hình ảnh là GPU Arm Mali-G610 MC6 tích hợp. Bộ xử lý đồ họa này vốn trước đây đã từng được sử dụng trong các mẫu smartphone như Xiaomi 13T, Tecno Camon 30 Pro, Vivo V30 Pro, và được đánh giá cao ở khả năng mang lại hiệu suất lý tưởng, đặc biệt là khi chơi game.
Đối với RAM, Dimension 8250 sử dụng bộ nhớ LPDDR5X và để lưu trữ, hỗ trợ công nghệ UFS 3.1, có nghĩa là tốc độ đọc và ghi cao. Chipset có thể hỗ trợ màn hình có tốc độ làm mới lên tới 180Hz ở độ phân giải FHD+, hoặc lên đến 120Hz ở độ phân giải QHD+, mang lại khả năng cuộn mượt mà và hình ảnh phản hồi nhanh hơn.
Khi nói đến hiệu suất máy ảnh, Dimension 8250 một lần nữa gây ấn tượng. Bộ xử lý hỗ trợ video 4K (3840 x 2160) ở tốc độ 60 FPS, có thể xử lý cảm biến camera lên tới 320 megapixel và hỗ trợ thiết lập ba camera 32+32+32MP đồng thời.
Chipset cũng hỗ trợ các công nghệ kết nối hiện đại như Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 và 5G. Dưới đây là bảng thông số đầy đủ của MediaTek Dimension 8250:
Hạng mục | Thông số |
CPU | |
Bộ xử lý | 1x Cortex-A78 3.1GHz, 3x Cortex-A78 3.0GHz, 4x Cortex-A55 2.0GHz |
Cache | 4MB L3 |
Lõi | 8 Lõi |
Kiến trúc bit | 64-bit |
Bộ nhớ và lưu trữ | |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 (Bốn kênh) |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | 6400Mbps |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Kết nối | |
Công nghệ di động | 2G-5G, CDMA2000, EDGE, GSM, TD-SCDMA, WCDMA |
Chức năng cụ thể | SA & NSA modes, 4×4 MIMO, 256QAM, VoNR/EPS fallback |
Tốc độ đường xuống cao nhất | 4.7Gbps |
GNSS | GPS, BeiDou, Glonass, Galileo, QZSS, NavIC |
Wi-Fi | Wi-Fi 6E |
Anten Wi-Fi | 2T2R |
Bluetooth | 5.3 |
Camera | |
Cảm biến camera tối đa | 320MP / 32+32+32MP |
Độ phân giải quay video tối đa | 4K60 |
Tính năng camera | HDR-ISP, Video HDR, Video Bokeh, EIS, AI features |
Đồ họa | |
Loại GPU | Mali-G610 MC6 |
Mã hóa video | H.264, HEVC |
Hỗ trợ video | H.264, HEVC, VP-9, AV1 |
Màn hình | |
Tần số quét tối đa | FHD+ 180Hz, WQHD+ 120Hz |
AI | MediaTek APU 580 (đa lõi) |
Vì MediaTek Dimension 8250 là bộ xử lý mới ra mắt, nên chưa được trang bị trên nhiều sản phẩm. Hiện tại, chipset chỉ xuất hiện trên Oppo Reno 12, được giới thiệu vào tháng 5. Tuy nhiên, con chip này dự kiến sẽ được sử dụng trên hàng loạt mẫu điện thoại thông minh ra mắt từ nay đến cuối năm.
Hiệu năng MediaTek Dimension 8250
MediaTek Dimension 8250 đã đạt được kết quả ấn tượng trong các bài kiểm tra hiệu năng. Trên những nền tảng đo điểm chuẩn phổ biến như Geekbench 5, bộ xử lý đạt khoảng 900 điểm ở hiệu năng lõi đơn và khoảng 2900 điểm ở hiệu năng đa lõi.
Những điểm số này cho thấy Dimensity 8250 là bộ xử lý tầm trung phía trên phù hợp cho các tình huống sử dụng hàng ngày, chơi game và đa nhiệm. Ngoài ra, kết quả benchmark AnTuTu của Dimensity 8250 khá ấn tượng.
Bộ xử lý đạt khoảng 500.000 điểm trên AnTuTu, mang lại hiệu năng tốt cho điện thoại thông minh tầm trung. Điểm số này cũng chứng minh rằng Dimensity 8250 có hiệu năng đồ họa tốt, phù hợp để chơi game.
Geekbench 5:
- Lõi đơn: 900
- Đa lõi: 2900
AnTuTu:
- Tổng điểm: 500,000