Dimensity 9400 Plus vs Snapdragon 8 Elite: Cuộc đối đầu nảy lửa trong phần khúc CPU 3nm

MediaTek đã chính thức công bố Dimensity 9400 Plus như một phiên bản cao cấp hơn của Dimensity 9400 thông thường. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của nó là Snapdragon 8 Elite, bộ xử lý đầu bảng được Qualcomm ra mắt tháng 10 năm ngoái.

Cả hai con chip này đều là SoC flagship được sản xuất trên tiến trình 3nm của TSMC – cụ thể là phiên bản N3E – nhưng có kiến trúc, ưu tiên thiết kế và cách triển khai rất khác nhau.

Dimensity 9400 Plus chạy trên các nhân ARM Cortex, trong khi Snapdragon 8 Elite sử dụng nhân Oryon tự thiết kế. Hãy cùng xem xét những khác biệt chính giữa hai con chip, từ thông số kỹ thuật đến hiệu ứng thực tế khi chúng được lắp đặt trên thiết bị thương mại.

Dimensity 9400 Plus vs Snapdragon 8 Elite

Kiến trúc và hiệu năng CPU

Dimensity 9400 Plus dựa trên các nhân Cortex mới nhất của Arm và là phiên bản cải tiến của Dimensity 9400 tiêu chuẩn. Chip sở hữu một nhân Cortex-X925 chạy ở tốc độ tối đa 3.73GHz, đi kèm với ba nhân Cortex-X4 và bốn nhân Cortex-A720. Đây là cấu trúc big.LITTLE điển hình, tập trung mạnh vào các nhân hiệu suất cao. Tổng cộng, chip có tám nhân CPU, được hỗ trợ bởi 10MB bộ nhớ đệm cấp hệ thống (SLC) và 12MB bộ nhớ đệm L3.

Trong khi đó, Snapdragon 8 Elite lựa chọn thiết kế CPU Oryon tùy chỉnh hoàn toàn. cHIP sử dụng tám nhân Oryon thế hệ thứ hai, bao gồm hai nhân "Prime" đạt xung nhịp lên đến 4.32GHz và sáu nhân hiệu suất đạt 3.53GHz. Kiến trúc này cũng có 24MB bộ nhớ đệm L2 – gấp đôi so với Dimensity 9400 Plus.

Mặc dù cấu hình hai nhân Prime của Qualcomm về lý thuyết mang lại sức mạnh thô cao hơn, các flagship không cần quá bận tâm về điểm benchmark. Trên thực tế, sự khác biệt này có thể không đáng chú ý đối với hầu hết người dùng.

GPU và khả năng chơi game

Về GPU, Dimensity 9400 Plus sử dụng Arm Immortalis-G925 12 nhân, một trang bị mà MediaTek tuyên bố mang lại "tính năng cấp độ PC" cho di động, bao gồm ray tracing dựa trên phần cứng với hỗ trợ opacity micromap. GPU này được cho là cung cấp hiệu suất năng lượng tốt hơn 40% so với thế hệ trước và tăng gấp đôi FPS hiệu quả cho các phiên chơi game dài.

Qualcomm sử dụng giải pháp Adreno 830 “cây nhà lá vườn”, được cho là mang lại hiệu suất và hiệu quả năng lượng tốt hơn 40% so với Adreno 750 dùng trong Snapdragon 8 Gen 3. GPU cũng hỗ trợ ray tracing được cải thiện 37%, thậm chí cả Unreal Engine 5.3, kết xuất Nanite và các framework tối ưu hóa đồ họa mới nhất của Qualcomm như Game Super Resolution 2.0 và Frame Motion Engine 2.0.

Khả năng AI và NPU

AI là trọng tâm của cả hai chip. Dimensity 9400 Plus bao gồm NPU 890 của MediaTek, hỗ trợ DeepSeek R1 (một mô hình ngôn ngữ lớn chạy cục bộ). Chip cũng tích hợp hỗ trợ cho một số tính năng AI chính như Mixture of Experts, Multi-Token Prediction, Multi-Head Latent Attention và độ chính xác FP8. MediaTek cho biết NPU này cung cấp "hiệu suất AI biên đặc biệt" với tốc độ suy luận và cải tiến mô hình generative lên đến 20% so với Dimensity 9400 gốc.

Câu trả lời của Qualcomm ở phương diện này là NPU Hexagon nâng cấp, được cho là nhanh hơn 45% so với thế hệ trước và tiết kiệm năng lượng hơn. NPU bao gồm động cơ vector 6 lõi và động cơ scalar 8 lõi, được thiết kế để hỗ trợ AI generative đa phương thức trên thiết bị.

Trên thực tế, khả năng AI của cả hai chip chưa được benchmark rộng rãi công khai. Cho đến khi chúng ta thấy các so sánh trực tiếp sử dụng quy trình AI thực tế – như hỗ trợ camera, nhận dạng giọng nói hoặc trợ lý trên thiết bị – sự khác biệt vẫn mang tính lý thuyết.

Camera và ISP

Cả hai SoC đều hỗ trợ cảm biến camera lên đến 320MP và có thể quay video 8K ở 60fps. MediaTek tích hợp ISP Imagiq 1090 với hỗ trợ video HDR trên toàn dải zoom và Smooth Zoom để chuyển tiếp mượt mà hơn trong quay video. ISP Spectra AI của Qualcomm áp dụng cách tiếp cận tập trung vào AI nhiều hơn, cung cấp phân đoạn thời gian thực, chụp ảnh thiếu sáng cực đoan và các công cụ video như semantic relighting và xóa vật thể.

Qualcomm cũng mang đến hỗ trợ cho con dấu mật mã của Truepic, một tính năng tập trung vào quyền riêng tư và độ tin cậy, có thể thu hút các nhà báo và người sáng tạo cần xác minh tính xác thực của ảnh.

Kết nối

Cả hai chipset đều hỗ trợ Wi-Fi 7 và Bluetooth 6.0, nhưng Snapdragon 8 Elite có lợi thế về hiệu suất modem. Nó bao gồm modem Snapdragon X80 5G, mang lại tốc độ tải xuống lên đến 10Gbps và kết nối vệ tinh thông qua Snapdragon Satellite. Qualcomm cũng quảng cáo một engine định vị dựa trên AI tiên tiến hơn và khả năng kép SIM với hỗ trợ đa SIM 5G toàn cầu.

MediaTek tích hợp hệ thống GNSS BeiDou với tốc độ tăng 60% so với Dimensity 9400 và phạm vi Bluetooth được mở rộng đến 8km cho kết nối trực tiếp giữa các điện thoại. Đây là những lợi thế chuyên biệt có thể quan trọng đối với các khu vực hoặc trường hợp sử dụng cụ thể, nhưng chúng không thay đổi cơ bản phương trình kết nối cho hầu hết người dùng.

Bộ nhớ, lưu trữ và màn hình

Cả hai chip đều hỗ trợ RAM LPDDR5X và Dimensity 9400 Plus cung cấp tốc độ bộ nhớ đỉnh 10667 Mbps. Snapdragon 8 Elite không công bố số liệu tốc độ bộ nhớ mạnh mẽ như vậy, nhưng kết hợp với cùng thông số kỹ thuật LPDDR5X và lưu trữ UFS 4.0.

Về màn hình, chip Dimensity hỗ trợ độ phân giải lên đến WQHD+ ở 180Hz và được thiết kế cho màn hình gập ba thông qua hỗ trợ MIPI ba cổng. Ngược lại, Snapdragon 8 Elite có thể điều khiển màn hình QHD+ ở tốc độ lên đến 240Hz và hỗ trợ màn hình ngoài 8K – một thông số kỹ thuật phù hợp hơn cho các thiết kế lai di động-máy tính để bàn trong tương lai.

Tổng kết

Không có người chiến thắng áp đảo ở đây – cả hai chip đều rất mạnh mẽ, được tối ưu hóa sâu và được thiết kế để làm nền tảng cho các thiết bị flagship cho đến năm 2025.

Snapdragon 8 Elite có lợi thế về hiệu năng trong benchmark CPU, một hệ sinh thái AI tích hợp tốt hơn cho trải nghiệm nhận biết người dùng, và một hệ thống gaming và chụp ảnh cân bằng. Đây là lựa chọn an toàn cho các flagship cao cấp và điện thoại gaming tìm kiếm mọi lợi thế.

Dimensity 9400 Plus, dù không dẫn đầu về tốc độ CPU thô, mang đến GPU cực kỳ hiệu quả, tích hợp thông minh với các mô hình AI thế hệ tiếp theo như DeepSeek R1, và những đổi mới đáng chú ý trong liên lạc vệ tinh và ngang hàng. Nó cũng có khả năng xuất hiện trong nhiều thiết bị đa dạng hơn nhờ mối quan hệ đối tác OEM rộng rãi của MediaTek.

Đánh giá chung:

  • Snapdragon 8 Elite: Mạnh về CPU, AI đa nhiệm, gaming và camera. Phù hợp flagship cao cấp, điện thoại gaming.
  • Dimensity 9400 Plus: GPU tiết kiệm điện, AI chuyên sâu, kết nối vệ tinh/Bluetooth xa. Đa dạng thiết bị nhờ hợp tác OEM rộng.

Đối với hầu hết người tiêu dùng, quyết định không phải về việc chip nào tốt hơn trên giấy tờ. Nó sẽ phụ thuộc vào các thiết bị tích hợp chúng, thiết kế tản nhiệt và cách các OEM tối ưu hóa hiệu suất. Như mọi khi, thông số kỹ thuật không thể kể toàn bộ câu chuyện. Nhưng chúng vẫn đáng để đặt lên bàn cân.

Thứ Năm, 24/04/2025 07:45
31 👨 120
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
0 Bình luận
Sắp xếp theo
❖
    ❖ Chuyện công nghệ
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ Twitter
    Đóng