SOAP, viết tắt của Simple Object Access Protocol, là một loại API được các công ty hàng đầu sử dụng. Nhưng SOAP dường như không còn phổ biến nữa, vì việc sử dụng nó đang giảm dần trong các ứng dụng hiện đại. Bạn có tò mò muốn tìm hiểu thêm về kiến trúc API cổ điển này, dù là một người hâm mộ REST không?
Hãy cùng Quantrimang.com tìm hiểu SOAP là gì và xem liệu nó có còn được sử dụng cho đến ngày nay hay không nhé!
API SOAP là gì? Nó hoạt động như thế nào?
SOAP dựa trên WSDL (Web Services Description Language), một ngôn ngữ markup có thể mở rộng (XML) để gửi dữ liệu giữa các phần mềm.
Và xem xét cấu trúc cứng nhắc của XML, dữ liệu được truyền bởi API SOAP khá dài dòng và có vẻ phức tạp hơn so với kiến trúc REST (REpresentational State Transfer) thịnh hành hơn.
Gửi hoặc nhận dữ liệu từ API SOAP nghĩa là bạn đang truyền các mục được đóng gói chặt chẽ nằm trong những tag nhận dạng riêng lẻ. Việc sắp xếp dữ liệu trong SOAP tuân theo một cấu trúc và kiểu truy cập cứng nhắc trong một file chuyên dụng. Điều này làm cho SOAP có định hướng giao thức cao.
Ngoài việc truyền dữ liệu qua giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol), SOAP cũng hỗ trợ các giao thức nguyên thủy hơn, bao gồm FTP (File Transfer Protocol), TCP (Transmission Control Protocol) và SMTP (Simple Mail Transfer Protocol). Vì vậy, nó cung cấp sự linh hoạt trong việc truyền tải trên nhiều mạng và nền tảng khác nhau.
Điều đó nói lên rằng, trong khi các giao thức truyền khác giúp cho việc trao đổi dữ liệu nguyên thủy trở nên khả thi, thì việc phân phát SOAP qua mạng HTTPS sẽ khả thi hơn.
SOAP sử dụng bảo mật của Web Service (WS), một tiện ích mở rộng mã hóa tin nhắn chuyên dụng. Vì vậy, điều này lấp đầy khoảng trống trong khi gửi dữ liệu bằng các giao thức truyền dữ liệu khác với HTTPS.
Điều này cũng được kết hợp với SSL (Secure Sockets Layer), một token bảo mật phục vụ các trang web qua HTTPS. Vì vậy, về mặt bảo mật, SOAP có lợi thế hơn REST, vốn chỉ dựa vào HTTPS để bảo mật.
Ngoài ra, định dạng của dữ liệu do API SOAP trả về được lập trình sẵn. Điều này làm cho nó có thể dễ dàng tích hợp trên một số công nghệ lập trình.
Do đó, API SOAP có thể mở rộng, tương thích với nhiều nền tảng và trung lập với giao thức.
Kiến trúc SOAP
SOAP, giống như bất kỳ framework API nào, có cấu trúc chung. Điều đó nói lên rằng, kiến trúc của API SOAP tương tự như kiến trúc của HTML DOM.
API SOAP có cấu trúc sau:
- Envelope: Điều này cho bạn biết rằng một XML đến hoặc đi là dữ liệu SOAP. Bạn có thể coi đây là phần đầu trong HTML DOM.
- Header: Nó chứa nhiều thông tin header về XML hơn.
- Body: Đây là tải trọng hoặc nội dung chính trong thư SOAP.
- Fault: Xử lý lỗi và trạng thái yêu cầu trong API SOAP.
API SOAP có còn được sử dụng cho đến ngày nay không và tại sao?
Được Microsoft thiết kế và sử dụng lần đầu vào năm 1998, SOAP bị đánh giá là cũ và phức tạp. Và nó đã được thay thế phần lớn bằng kiến trúc REST linh hoạt hơn, phục vụ hơn 70% API công khai ngày nay.
Tuy nhiên, một số công ty hàng đầu vẫn sử dụng SOAP - đặc biệt như một nơi trung gian chuyển giao giữa các dịch vụ nội bộ.
API SOAP hỗ trợ cả giao tiếp phi trạng thái (stateless) và có trạng thái (stateful). Khả năng kết hợp này là một lý do khác khiến SOAP vẫn là framework được lựa chọn trong một số trường hợp.
Khi bạn sử dụng SOAP trong trao đổi dữ liệu trạng thái, nó cho phép theo dõi thông tin hiệu quả trên nhiều yêu cầu. Mặc dù hoạt động phức tạp này có thể làm tắc nghẽn máy chủ, nhưng nó vẫn làm cho SOAP trở thành một lựa chọn ưu tiên khi xây dựng các ứng dụng phức tạp cần thêm một lớp bảo mật và chuỗi.
Mặt khác, chuyển phi trạng thái không làm quá tải bộ nhớ của máy chủ. Vì vậy, tính năng này cũng tiện dụng không kém nếu mục đích là giảm thời gian chạy và có được hiệu suất máy chủ tốt hơn.
Nhưng thay vì sử dụng SOAP để xử lý thông tin liên lạc phi trạng thái, các dịch vụ web hiện thích sử dụng framework REST, linh hoạt hơn và hoàn toàn phi trạng thái.
Ví dụ, chương trình Microsoft Dynamics sử dụng SOAP API để cung cấp các giải pháp từ doanh nghiệp đến doanh nghiệp cho những công ty lớn.
Vì SOAP tuân thủ ACID, có trạng thái, cung cấp mã hóa bảo mật WS và đi kèm với SSL, nên nó là một kiến trúc API phổ biến cho các giao dịch ứng dụng ngân hàng và tài chính.
Bản chất trạng thái của SOAP API duy trì tính toàn vẹn của cơ sở dữ liệu trong quá trình giao dịch. Ngay cả khi một yêu cầu xảy ra lỗi, nó sẽ theo dõi và đảo ngược dữ liệu bị xâm phạm.
Điều này giải thích ý nghĩa của việc tuân thủ khái niệm ACID (Atomicity, Consistency, Integrity và Durability):
- Atomicity: Chỉ định mức độ liên quan cho từng quy trình trong một yêu cầu. Bằng cách đó, sự cố trong một đơn vị yêu cầu sẽ làm mất tác dụng của toàn bộ quá trình.
- Consistency: Đảm bảo rằng các truy vấn và phương thức cơ sở dữ liệu tuân theo những quy tắc đã xác định.
- Integrity: Duy trì trạng thái của cơ sở dữ liệu ngay cả khi các yêu cầu diễn ra đồng thời.
- Durability: Giữ một yêu cầu thành công ở trạng thái của nó ngay cả khi máy chủ bị lỗi.
Bạn có nên sử dụng API SOAP trong các chương trình của mình không?
SOAP thống trị trong domain API như một trong những kênh nhắn tin an toàn nhất giữa các phần mềm. Mặc dù phức tạp, chậm chạp, cũ và nặng nhưng SOAP vẫn không thể thiếu trong nhiều công ty ngày nay. Mặc dù các API hiện đại dễ sử dụng, nhưng xét cho cùng, API SOAP có thể là lựa chọn tốt nhất trong một số trường hợp.
Và bên cạnh việc tự mình tạo ra một giải pháp, bạn có thể thấy mình đang ở trong một tình huống mà đó là tùy chọn áp dụng duy nhất có thể cung cấp giải pháp trong phần mềm. Vì vậy, tìm hiểu thêm về SOAP sẽ giúp bổ sung kiến thức có giá trị về API.