Cũng giống như BXH FIFA bóng đá nam mới nhất, trong thế giới bóng đá nữ, bảng xếp hạng FIFA cũng đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đánh giá sức mạnh và phong độ của các đội tuyển quốc gia bóng đá nữ.
Năm 2023 này, giải bóng đá nữ lớn nhất hành tinh World Cup như một thước đo chính xác về sự phát triển và tiến bộ của nền bóng đá nữ các quốc gia trong môn thể thao này. Bảng xếp hạng FIFA Nữ đang thu hút được sự quan tâm đặc biệt của cả người hâm mộ và những chuyên gia bóng đá.
Trong bối cảnh mà giải FIFA Women's World Cup và những giải đấu bóng đá nữ đang diễn ra liên tiếp thì bảng xếp hạng FIFA Nữ 2023 đang chứng kiến nhiều sự biến đổi thú vị. Bạn có thể xem bảng xếp hạng FIFA Bóng Đá Nữ ở dưới đây.
Kết quả bóng đá nữ World Cup 2023
- Lịch thi đấu bóng đá nữ World Cup 2023
- Kết quả bóng đá nữ World Cup 2023
Bảng xếp hạng bóng đá nữ WC 2023 mới nhất
Bảng E | ||||
Hạng | Đội | Số trận đã đấu | Bàn thắng-bàn thua | Điểm |
1 | Mỹ | 2 | 4-1 | 4 |
2 | Hà Lan | 2 | 2-1 | 4 |
3 | Bồ Đào Nha | 2 | 2-1 | 3 |
4 | Việt Nam (loại) | 2 | 0-5 | 0 |
Bảng A | ||||
Hạng | Đội | Số trận đã đấu | Bàn thắng-bàn thua | Điểm |
1 | Thụy Sĩ | 3 | 2-0 | 5 |
2 | Na Uy | 3 | 6-1 | 4 |
3 | New Zealand (loại) | 3 | 1-1 | 4 |
4 | Philippines (loại) | 3 | 1-8 | 3 |
Bảng B | ||||
Hạng | Đội | Số trận đã đấu | Bàn thắng-bàn thua | Điểm |
1 | Nigeria | 2 | 3-2 | 4 |
2 | Canada | 2 | 2-1 | 4 |
3 | Úc | 2 | 3-3 | 1 |
4 | CH Ireland (loại) | 2 | 1-3 | 0 |
Bảng C | ||||
Hạng | Đội | Số trận đã đấu | Bàn thắng-bàn thua | Điểm |
1 | Tây Ban Nha | 2 | 8-0 | 6 |
2 | Nhật Bản | 2 | 7-0 | 6 |
3 | Costa Rica (loại) | 2 | 0-7 | 0 |
4 | Zambia (loại) | 2 | 0-8 | 0 |
Bảng D | ||||
Hạng | Đội | Số trận đã đấu | Bàn thắng-bàn thua | Điểm |
1 | Anh | 2 | 2-0 | 6 |
2 | Đan Mạch | 2 | 1-1 | 3 |
3 | Trung Quốc | 2 | 1-1 | 3 |
4 | Haiti | 2 | 0-2 | 0 |
Bảng F | ||||
Hạng | Đội | Số trận đã đấu | Bàn thắng-bàn thua | Điểm |
1 | Pháp | 2 | 4-0 | 4 |
2 | Jamaica | 2 | 0-0 | 3 |
3 | Brazil | 2 | 0-0 | 3 |
4 | Panama (loại) | 2 | 0-4 | 0 |
Bảng G | ||||
Hạng | Đội | Số trận đã đấu | Bàn thắng-bàn thua | Điểm |
1 | Thụy Điển | 2 | 2-1 | 6 |
2 | Italy | 2 | 1-0 | 3 |
3 | Nam Phi | 2 | 3-4 | 1 |
4 | Argentina | 2 | 2-3 | 1 |
Bảng H | ||||
Hạng | Đội | Số trận đã đấu | Bàn thắng-bàn thua | Điểm |
1 | Colombia | 2 | 6-0 | 6 |
2 | Đức | 2 | 2-0 | 3 |
3 | Maroc | 2 | 1-6 | 3 |
4 | Hàn Quốc | 2 | 0-3 | 0 |
Kết quả trận đấu và điểm số bảng xếp hạng bóng đá nữ World Cup 2023
Tỉ số trận đấu ngày 20 tháng 7
- New Zealand đã đánh bại Na Uy với tỷ số 1-0 trong trận đấu vòng bảng World Cup nữ 2023 ngày 20 tháng 7 năm 2023 tại Eden Park ở Auckland, New Zealand. Bàn thắng duy nhất của trận đấu được ghi bởi Olivia Chance ở phút 88.
- Australia đã đánh bại Ireland với tỷ số 1-0 trong trận đấu vòng bảng World Cup nữ 2023 ngày 20 tháng 7 năm 2023 tại Accor Stadium ở Sydney, Úc. Bàn thắng duy nhất của trận đấu được ghi bởi Steph Catley ở phút 52.
Tỉ số trận đấu ngày 21 tháng 7
- Trận đấu giữa Nigeria và Canada kết thúc với tỷ số hòa 0-0 vào ngày 21 tháng 7 năm 2023 tại sân vận động Melbourne Rectangular ở Melbourne, Úc.
- Thụy Sĩ đã đánh bại Philippines với tỷ số 2-0 trong trận đấu vòng bảng World Cup nữ 2023 ngày 21 tháng 7 năm 2023 tại Forsyth Barr Stadium ở Dunedin, New Zealand. Các bàn thắng được ghi bởi Bachmann ở phút 63 và Piubel ở phút 89.
- Tây Ban Nha đã đánh bại Costa Rica với tỷ số 7-0 trong trận đấu vòng bảng World Cup nữ 2023 ngày 21 tháng 7 năm 2023 tại Sky Stadium ở Wellington, New Zealand. Các bàn thắng được ghi bởi Bonmatí (phút 8), García (phút 19), Hermoso (phút 37, 54), Pina (phút 65), Patri Guijarro (phút 83), và Mariona Caldentey (phút 86).
Tỉ số trận đấu ngày 22 tháng 7
- Mỹ đã đánh bại Việt Nam với tỷ số 3-0 trong trận đấu vòng bảng World Cup nữ 2023 ngày 22 tháng 7 năm 2023 tại Eden Park ở Auckland, New Zealand. Các bàn thắng được ghi bởi Alex Morgan, Megan Rapinoe và Mallory Pugh.
- Nhật Bản đã đánh bại Zambia với tỷ số 5-0 trong trận đấu vòng bảng World Cup nữ 2023 ngày 22 tháng 7 năm 2023 tại FMG Stadium Waikato ở Hamilton, New Zealand. Các bàn thắng được ghi bởi Hinata Miyazawa (phút 19, 76), Jun Endo (phút 27), Riko Ueki (phút 53), và Mina Tanaka (phút 81).
- Anh đã đánh bại Haiti với tỷ số 1-0 trong trận đấu vòng bảng World Cup nữ 2023 ngày 22 tháng 7 năm 2023 tại Suncorp Stadium ở Brisbane, Úc. Bàn thắng duy nhất của trận đấu được ghi bởi Georgia Stanway ở phút 38.
- Đan Mạch đã đánh bại Trung Quốc với tỷ số 1-0 trong trận đấu vòng bảng World Cup nữ 2023 ngày 22 tháng 7 năm 2023 tại HBF Park ở Perth, Úc. Bàn thắng duy nhất của trận đấu được ghi bởi Signe Bruun ở phút 88.
Tỉ số trận đấu ngày 23 tháng 7
- Thụy Điển đã đánh bại Nam Phi với tỷ số 2-1 trong trận đấu vòng bảng World Cup nữ 2023 ngày 23 tháng 7 năm 2023 tại Sky Stadium ở Wellington, New Zealand. Các bàn thắng được ghi bởi Fridolina Rolfo (phút 11) và Stina Blackstenius (phút 88) cho Thụy Điển, trong khi Linda Motlhalo (phút 48) ghi bàn cho Nam Phi.
- Hà Lan đã đánh bại Bồ Đào Nha với tỷ số 1-0 trong trận đấu vòng bảng World Cup nữ 2023 ngày 23 tháng 7 năm 2023 tại Forsyth Barr Stadium ở Dunedin, New Zealand. Bàn thắng duy nhất của trận đấu được ghi bởi Lieke Martens ở phút 89.
- Trận đấu giữa Pháp và Jamaica kết thúc với tỷ số hòa 0-0 vào ngày 23 tháng 7 năm 2023 tại sân vận động FMG Stadium Waikato ở Hamilton, New Zealand.
Tỉ số trận đấu ngày 24 tháng 7
- Ý đã đánh bại Argentina với tỷ số 1-0 trong trận đấu vòng bảng FIFA Women's World Cup 2023 diễn ra vào ngày 24 tháng 7 năm 2023 tại Sân vận động Eden Park ở Auckland, New Zealand.
- Đức đã đánh bại Maroc với tỷ số 6-0 trong trận đấu đầu tiên của họ tại World Cup nữ 2023. Các bàn thắng được ghi bởi Alexandra Popp (2), Klara Bühl, Lina Magull, Lena Lattwein và Lea Schüller.
- Brazil đã đánh bại Panama với tỷ số 4-0 trong trận đấu đầu tiên của họ tại World Cup nữ 2023. Các bàn thắng được ghi bởi Ary Borges (2), Adriana và Debinha.
Tỉ số trận đấu ngày 25 tháng 7
- Colombia đã đánh bại Hàn Quốc với tỷ số 2-0 trong trận đấu thuộc bảng H của World Cup nữ 2023.
- Philippines đánh bại New Zealand với tỷ số 1-0 trong trận đấu tại World Cup 2023 vào ngày 25 tháng 7 năm 2023. Bàn thắng duy nhất của trận đấu được ghi bởi Sarina Bolden ở phút 87.
- Trận đấu giữa Thụy Sĩ và Na Uy kết thúc với tỷ số hòa 0-0 vào ngày 25 tháng 7 năm 2023. Đây là kết quả hòa đầu tiên của Thụy Sĩ tại World Cup nữ 2023.
Tỉ số trận đấu ngày 26 tháng 7
- Trận đấu giữa Nhật Bản và Costa Rica đã kết thúc với tỉ số là 2-0 với chiến thắng nghiên về đội tuyển Nhật Bản. Các bàn thắng được ghi bởi H. Naomoto và Aoba Fujino.
- Tây Ban Nha đã giành chiến thắng trước đội tuyển Zambia với tỉ số đậm đà 5-0. Năm bàn thắng lần lượt được ghi bởi T.A. Duenas, J. H. Fuentes (2), A. M. R. Ferrer (2).
- Đội tuyển nữ Canada đã giành chiến thắng 2-1 trước đội tuyển Ireland. Hai bàn thắng của đội tuyển Canada được ghi bởi Connolly và Leon. Bàn thắng của đội tuyển Ireland được ghi bởi McCabe.
Tỉ số trận đấu ngày 27 tháng 7
- Trận đấu giữa đội tuyển Mỹ và đội tuyển Hà Lan đã kết thúc với tỉ số 1-1, bàn thắng đầu tiên của trận đấu đến từ Jill Roord của đội tuyển Hà lan, và bàn thắng của tuyển Mỹ được ghi bởi Lindsey Horan.
- Trận đấu giữa tuyển Việt Nam của chúng ta với tuyển Bồ Đào Nha đã kết thúc với tỉ số 2-0 nghiêng về đội tuyển Bồ Đào Nha, hai cầu thủ Velosa Encamacao và Nazareth là hai cầu thủ đã ghi bàn cho đội tuyển Bồ Đào Nha.
- Nigeria đã đánh bại Australia với tỷ số 3-2 trong trận đấu vòng bảng World Cup nữ 2023 vào ngày 27 tháng 7 năm 2023.
Tỉ số trận đấu ngày 28 tháng 7
- 07:00: Argentina 2-2 Nam Phi
- 15:30: Anh 1-0 Đan Mạch
- 18:00: Trung Quốc 1-0 Haiti
Đội tuyển nữ Anh đã giành chiến thắng trước đội tuyển Đan Mạch qua đó giành quyền đi tiếp vào vòng loại trực tiếp với tư cách là đội nhì bảng D. Đội tuyển nữ Argentina và Nam Phi đã hòa nhau, qua đó cả hai đội đều bị loại khỏi giải đấu. Đội tuyển nữ Trung Quốc đã giành chiến thắng đầu tiên tại World Cup nữ 2023, qua đó họ vẫn còn cơ hội đi tiếp vào vòng loại trực tiếp.
Tỉ số trận đấu ngày 29 tháng 7
- Thụy Điển đã đánh bại Ý với tỷ số 5-0 tại trận tứ kết World Cup nữ 2023 vào ngày 29 tháng 7. Thụy Điển đã có một trận đấu áp đảo Ý, 3 bàn được ghi ngay trong hiệp một và hiệp hai kết thúc với 2 bàn thắng được ghi ở phút 65 và phút 80. Đội tuyển Ý đã cố gắng nhưng không thể thành công.
- Pháp đã đánh bại Brazil với tỷ số 2-1 tại trận tứ kết World Cup nữ 2023 vào ngày 29 tháng 7. Pháp đã có một trận đấu khó khăn với đội tuyển Brazil. Họ ghi bàn đầu tiên trong phút 18, sau đó tuyển Brazil đã gỡ hòa ở phút 33. Sang hiệp 2, Pháp ghi bàn ấn định tỉ số 2-1 vào phút thứ 81 của trận đấu.
- Panama đã đánh bại Jamaica với tỷ số 1-0, bàn thắng duy nhất được ghi ở phút thứ 28, đội tuyển Jamaica đã cố gắng ghi thêm bàn để gỡ hòa nhưng không thành công. Panama đã có được 3 điểm đầu tiên tại World Cup nữ 2023.
Tỉ số trận đấu ngày 30 tháng 7
- Hàn Quốc đã thua Ma Rốc với tỷ số 0-1 tại trận đấu vòng bảng World Cup nữ 2023 vào ngày 28 tháng 7. Maroc đã ghi bàn thắng duy nhất của trận ở phút thứ 35, các cầu thủ nữ Hàn Quốc đã cố gỡ hòa nhưng không thể thành công. Đội tuyển Ma Rốc đã có được 3 điểm đầu tiên tại World Cup nữ 2023.
- Thụy Sĩ và New Zealand đã hòa 0-0 trong trận đấu vòng 16 đội World Cup nữ 2023 vào ngày 30 tháng 7. Thụy Sĩ đã cầm hòa New Zealand và như vậy là vừa đủ để tiến vào vòng trong, còn đội chủ nhà New Zealand chính thức bị loại khỏi World Cup 2023.
- Cũng vào chiều ngày 30-7, đội tuyển bóng đá nữ Philippines đã để thua Na Uy 0-6 ở lượt trận cuối cùng tại bảng A và bị loại khỏi World Cup nữ 2023.
- Đội tuyển Colombia đã tạo ra bất ngờ trước đội tuyển đứng thứ 2 thế giới, đội tuyển nữ Colombia đã giành chiến thắng 2-1 trước tuyển Đức trong trận đấu ngày 30 tháng 7. Đội tuyển Colombia đứng thứ 25 còn đội tuyển Đức đứng thứ 2 thế giới.
BXH FIFA Bóng Đá Nữ các đội tuyển tham gia World Cup 2023
Xếp hạng | Đội tuyển | Số điểm hiện tại |
---|---|---|
1 | Mỹ | 2090.03 |
2 | Đức | 2061.56 |
3 | Thụy Điển | 2049.71 |
4 | Anh | 2040.76 |
5 | Pháp | 2026.65 |
6 | Tây Ban Nha | 2002.28 |
7 | Canada | 1996.34 |
8 | Brazil | 1995.3 |
9 | Hà Lan | 1980.47 |
10 | Australia | 1919.69 |
11 | Nhật Bản | 1916.68 |
12 | Na Uy | 1908.25 |
13 | Đan Mạch | 1866.25 |
14 | Trung Quốc | 1854.49 |
16 | Italy | 1846.5 |
17 | Hàn Quốc | 1840.27 |
20 | Thụy Sỹ | 1765.9 |
21 | Bồ Đào Nha | 1745.13 |
22 | CH Ireland | 1743.59 |
25 | Colombia | 1702.64 |
26 | New Zealand | 1699.7 |
28 | Argentina | 1682.45 |
32 | Việt Nam | 1648.89 |
36 | Costa Rica | 1596.94 |
40 | Nigeria | 1554.94 |
43 | Jamaica | 1536.81 |
44 | Philippines | 1512.97 |
52 | Panama | 1482.51 |
53 | Haiti | 1475.33 |
54 | Nam Phi | 1471.52 |
72 | Morocco | 1334.08 |
77 | Zambia | 1298.31 |
Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ toàn thế giới
Xếp hạng | Đội tuyển | Số điểm hiện tại | Khu vực |
---|---|---|---|
1 | Mỹ (nữ) | 2090.03 | CONCACAF |
2 | Đức (nữ) | 2061.56 | Châu Âu |
3 | Thụy Điển (nữ) | 2049.71 | Châu Âu |
4 | Anh (nữ) | 2040.76 | Châu Âu |
5 | Pháp (nữ) | 2026.65 | Châu Âu |
6 | Tây Ban Nha (nữ) | 2002.28 | Châu Âu |
7 | Canada (nữ) | 1996.34 | CONCACAF |
8 | Brazil (nữ) | 1995.3 | Nam Mỹ |
9 | Hà Lan (nữ) | 1980.47 | Châu Âu |
10 | Australia (nữ) | 1919.69 | Châu Á |
11 | Nhật (nữ) | 1916.68 | Châu Á |
12 | Na Uy (nữ) | 1908.25 | Châu Âu |
13 | Đan Mạch (nữ) | 1866.25 | Châu Âu |
14 | China PR (nữ) | 1854.49 | Châu Á |
15 | Iceland (nữ) | 1854.4 | Châu Âu |
16 | Ý (nữ) | 1846.5 | Châu Âu |
17 | Korea Republic (nữ) | 1840.27 | Châu Á |
18 | Áo (nữ) | 1813.56 | Châu Âu |
19 | Bỉ (nữ) | 1795.67 | Châu Âu |
20 | Thụy Sĩ (nữ) | 1765.9 | Châu Âu |
21 | Bồ Đào Nha (nữ) | 1745.13 | Châu Âu |
22 | Republic of Ireland (nữ) | 1743.59 | Châu Âu |
23 | Scotland (nữ) | 1735.87 | Châu Âu |
24 | Nga (nữ) | 1717.06 | Châu Âu |
25 | Colombia (nữ) | 1702.64 | Nam Mỹ |
26 | New Zealand (nữ) | 1699.7 | Châu Đại Dương |
27 | Czechia (nữ) | 1690.16 | Châu Âu |
28 | Argentina (nữ) | 1682.45 | Nam Mỹ |
29 | Phần Lan (nữ) | 1676.76 | Châu Âu |
30 | Wales (nữ) | 1665.82 | Châu Âu |
31 | Ba Lan (nữ) | 1662.26 | Châu Âu |
32 | Việt Nam (nữ) | 1648.89 | Châu Á |
33 | Ukraine (nữ) | 1644.63 | Châu Âu |
34 | Serbia (nữ) | 1622.42 | Châu Âu |
35 | Mexico (nữ) | 1621.8 | CONCACAF |
36 | Costa Rica (nữ) | 1596.94 | CONCACAF |
37 | Chinese Taipei (nữ) | 1578.28 | Châu Á |
38 | Romania (nữ) | 1564.03 | Châu Âu |
39 | Slovenia (nữ) | 1556.25 | Châu Âu |
40 | Nigeria (nữ) | 1554.94 | Châu Phi |
41 | Chile (nữ) | 1553.22 | Nam Mỹ |
42 | Hungary (nữ) | 1544.83 | Châu Âu |
43 | Jamaica (nữ) | 1536.81 | CONCACAF |
44 | Thái Lan (nữ) | 1530.56 | Châu Á |
45 | Bắc Ireland (nữ) | 1523.83 | Châu Âu |
46 | Philippines (nữ) | 1512.97 | Châu Á |
47 | Slovakia (nữ) | 1512.7 | Châu Âu |
48 | Paraguay (nữ) | 1505.2 | Nam Mỹ |
49 | Uzbekistan (nữ) | 1498.55 | Châu Á |
50 | Myanmar (nữ) | 1487.58 | Châu Á |
51 | Venezuela (nữ) | 1486.32 | Nam Mỹ |
52 | Panama (nữ) | 1482.51 | CONCACAF |
53 | Haiti (nữ) | 1475.33 | CONCACAF |
54 | Nam Phi (nữ) | 1471.52 | Châu Phi |
55 | Papua New Guinea (nữ) | 1469.52 | Châu Đại Dương |
56 | Cameroon (nữ) | 1445.75 | Châu Phi |
57 | Belarus (nữ) | 1443.08 | Châu Âu |
58 | Ghana (nữ) | 1419.63 | Châu Phi |
59 | Croatia (nữ) | 1416.26 | Châu Âu |
60 | Ấn Độ (nữ) | 1413.52 | Châu Á |
61 | IR Iran (nữ) | 1409.89 | Châu Á |
62 | Hy Lạp (nữ) | 1405.82 | Châu Âu |
63 | Türkiye (nữ) | 1388.37 | Châu Âu |
64 | Uruguay (nữ) | 1385.45 | Nam Mỹ |
65 | Bosnia and Herzegovina (nữ) | 1382.41 | Châu Âu |
66 | Côte d'Ivoire (nữ) | 1379.39 | Châu Phi |
67 | Ecuador (nữ) | 1376.11 | Nam Mỹ |
68 | Israel (nữ) | 1358.37 | Châu Âu |
69 | Fiji (nữ) | 1345.58 | Châu Đại Dương |
70 | Equatorial Guinea (nữ) | 1344.47 | Châu Phi |
71 | Albania (nữ) | 1342.43 | Châu Âu |
72 | Morocco (nữ) | 1334.08 | Châu Phi |
73 | Jordan (nữ) | 1322.78 | Châu Á |
74 | Peru (nữ) | 1318.61 | Nam Mỹ |
75 | Trinidad and Tobago (nữ) | 1318.11 | CONCACAF |
76 | Tunisia (nữ) | 1298.6 | Châu Phi |
77 | Zambia (nữ) | 1298.31 | Châu Phi |
78 | Hong Kong, China (nữ) | 1297.87 | Châu Á |
79 | Azerbaijan (nữ) | 1290.24 | Châu Âu |
80 | Algeria (nữ) | 1288.27 | Châu Phi |
81 | Mali (nữ) | 1273.24 | Châu Phi |
82 | Senegal (nữ) | 1264.44 | Châu Phi |
83 | Guatemala (nữ) | 1259.69 | CONCACAF |
84 | Bahrain (nữ) | 1254.12 | Châu Á |
85 | Guyana (nữ) | 1247.77 | CONCACAF |
86 | Malta (nữ) | 1245.35 | Châu Âu |
87 | Lào (nữ) | 1240.52 | Châu Á |
88 | Ai-cập (nữ) | 1229.98 | Châu Phi |
89 | Malaysia (nữ) | 1228.66 | Châu Á |
90 | Bulgaria (nữ) | 1228.25 | Châu Âu |
91 | Montenegro (nữ) | 1224.14 | Châu Âu |
92 | Tonga (nữ) | 1221.48 | Châu Đại Dương |
93 | Guam (nữ) | 1218.07 | Châu Á |
94 | Cuba (nữ) | 1217.56 | CONCACAF |
95 | Lithuania (nữ) | 1216.59 | Châu Âu |
96 | Bolivia (nữ) | 1213.1 | Nam Mỹ |
97 | Samoa (nữ) | 1212.01 | Châu Đại Dương |
98 | Estonia (nữ) | 1211.02 | Châu Âu |
99 | Kazakhstan (nữ) | 1205.62 | Châu Âu |
100 | Faroe Islands (nữ) | 1201.16 | Châu Âu |
101 | Nepal (nữ) | 1199.88 | Châu Á |
102 | Kosovo (nữ) | 1188.46 | Châu Âu |
103 | Puerto Rico (nữ) | 1186.72 | CONCACAF |
104 | Solomon Islands (nữ) | 1181.11 | Châu Đại Dương |
105 | Indonesia (nữ) | 1179.93 | Châu Á |
106 | New Caledonia (nữ) | 1175.63 | Châu Đại Dương |
107 | Tahiti (nữ) | 1175.09 | Châu Đại Dương |
108 | Cook Islands (nữ) | 1174.93 | Châu Đại Dương |
109 | Dominican Republic (nữ) | 1173.44 | CONCACAF |
110 | Congo (nữ) | 1161.46 | Châu Phi |
111 | Moldova (nữ) | 1161.34 | Châu Âu |
112 | Congo DR (nữ) | 1159 | Châu Phi |
113 | United Arab Emirates (nữ) | 1158.26 | Châu Á |
114 | Nicaragua (nữ) | 1157.63 | CONCACAF |
115 | El Salvador (nữ) | 1148.88 | CONCACAF |
116 | Honduras (nữ) | 1145.7 | CONCACAF |
117 | Luxembourg (nữ) | 1145.65 | Châu Âu |
118 | Cam-pu-chia (nữ) | 1144.56 | Châu Á |
119 | Latvia (nữ) | 1142.4 | Châu Âu |
120 | Togo (nữ) | 1138.33 | Châu Phi |
121 | Cyprus (nữ) | 1134.28 | Châu Âu |
122 | Vanuatu (nữ) | 1132.82 | Châu Đại Dương |
123 | The Gambia (nữ) | 1129.72 | Châu Phi |
124 | Ethiopia (nữ) | 1117.66 | Châu Phi |
125 | Zimbabwe (nữ) | 1115.59 | Châu Phi |
126 | Georgia (nữ) | 1113.38 | Châu Âu |
127 | Mông Cổ (nữ) | 1108.79 | Châu Á |
128 | Kyrgyz Republic (nữ) | 1099.57 | Châu Á |
129 | North Macedonia (nữ) | 1093.35 | Châu Âu |
130 | Palestine (nữ) | 1091.95 | Châu Á |
131 | Singapore (nữ) | 1090.86 | Châu Á |
132 | St Kitts and Nevis (nữ) | 1090.74 | CONCACAF |
133 | Suriname (nữ) | 1089.15 | CONCACAF |
134 | Cabo Verde (nữ) | 1088.27 | Châu Phi |
135 | Gabon (nữ) | 1079.87 | Châu Phi |
136 | Guinea (nữ) | 1075.9 | Châu Phi |
137 | Turkmenistan (nữ) | 1075.41 | Châu Á |
138 | Lebanon (nữ) | 1062.88 | Châu Á |
139 | Sierra Leone (nữ) | 1059.98 | Châu Phi |
140 | Bangladesh (nữ) | 1054.55 | Châu Á |
141 | Burkina Faso (nữ) | 1050.87 | Châu Phi |
142 | Armenia (nữ) | 1044.94 | Châu Âu |
143 | Angola (nữ) | 1037.32 | Châu Phi |
144 | American Samoa (nữ) | 1030 | Châu Đại Dương |
145 | Benin (nữ) | 1020.94 | Châu Phi |
146 | Namibia (nữ) | 1011.92 | Châu Phi |
147 | Bermuda (nữ) | 1007.55 | CONCACAF |
148 | Kenya (nữ) | 991.78 | Châu Phi |
149 | Tajikistan (nữ) | 991.2 | Châu Á |
150 | Botswana (nữ) | 984.32 | Châu Phi |
151 | St Lucia (nữ) | 982 | CONCACAF |
152 | Tanzania (nữ) | 980.17 | Châu Phi |
153 | Barbados (nữ) | 966.8 | CONCACAF |
154 | Sri Lanka (nữ) | 955.21 | Châu Á |
155 | St Vincent and the Grenadines (nữ) | 950.85 | CONCACAF |
156 | Timor-Leste (nữ) | 946.01 | Châu Á |
157 | Pakistan (nữ) | 944.58 | Châu Á |
158 | Syria (nữ) | 942.82 | Châu Á |
159 | Malawi (nữ) | 941 | Châu Phi |
160 | Maldives (nữ) | 938.55 | Châu Á |
161 | Uganda (nữ) | 924.09 | Châu Phi |
162 | Dominica (nữ) | 910.74 | CONCACAF |
163 | Rwanda (nữ) | 894.87 | Châu Phi |
164 | Liberia (nữ) | 891.31 | Châu Phi |
165 | Seychelles (nữ) | 884.64 | Châu Phi |
166 | Niger (nữ) | 877.93 | Châu Phi |
167 | Cayman Islands (nữ) | 854.05 | CONCACAF |
168 | Grenada (nữ) | 849.17 | CONCACAF |
169 | Lesotho (nữ) | 847.17 | Châu Phi |
170 | Ả-rập Saudi (nữ) | 844.3 | Châu Á |
171 | Bhutan (nữ) | 841.86 | Châu Á |
172 | Belize (nữ) | 839.85 | CONCACAF |
173 | Guinea-Bissau (nữ) | 834.73 | Châu Phi |
174 | Mozambique (nữ) | 820.17 | Châu Phi |
175 | Antigua and Barbuda (nữ) | 804.42 | CONCACAF |
176 | Burundi (nữ) | 799.08 | Châu Phi |
177 | Eswatini (nữ) | 798.94 | Châu Phi |
178 | US Virgin Islands (nữ) | 793.07 | CONCACAF |
179 | Curaçao (nữ) | 771.22 | CONCACAF |
180 | Andorra (nữ) | 751.46 | Châu Âu |
181 | British Virgin Islands (nữ) | 735.87 | CONCACAF |
182 | Aruba (nữ) | 728.86 | CONCACAF |
183 | Comoros (nữ) | 722.61 | Châu Phi |
184 | Madagascar (nữ) | 691 | Châu Phi |
185 | Anguilla (nữ) | 687.55 | CONCACAF |
186 | Turks and Caicos Islands (nữ) | 664.95 | CONCACAF |
187 | South Sudan (nữ) | 649.69 | Châu Phi |
188 | Mauritius (nữ) | 375.59 | Châu Phi |
Điểm trong bảng xếp hạng FIFA được tính như thế nào?
Bảng xếp hạng FIFA nữ được tính dựa trên kết quả của các trận đấu quốc tế được FIFA công nhận. Các trận đấu được chia thành các loại:
- Các trận đấu chính thức: Đây là các trận đấu thuộc các giải đấu lớn như FIFA World Cup, FIFA Women's World Cup, Olympic Games, và FIFA Women's Olympic Football Tournament.
- Các trận đấu giao hữu: Đây là các trận đấu không thuộc các giải đấu lớn.
Mỗi trận đấu được trao một số điểm dựa trên kết quả của trận đấu. Số điểm được trao như sau:
- Thắng: 3 điểm
- Hòa: 1 điểm
- Thua: 0 điểm
Bảng xếp hạng FIFA nữ được cập nhật hàng tháng. Các đội được xếp hạng dựa trên tổng số điểm mà họ đã giành được trong 12 tháng qua.
Dưới đây là một số quy tắc bổ sung để tính điểm trong Bảng xếp hạng FIFA nữ:
- Các trận đấu không được FIFA công nhận sẽ không được tính điểm.
- Các đội sẽ được xếp hạng dựa trên tổng số điểm mà họ đã giành được, không tính đến số trận đấu mà họ đã thi đấu.
- Nếu hai hoặc nhiều đội có cùng số điểm, thứ hạng của họ sẽ được xác định dựa trên hiệu số bàn thắng bại.
- Nếu hiệu số bàn thắng bại của hai hoặc nhiều đội cũng bằng nhau, thứ hạng của họ sẽ được xác định dựa trên số bàn thắng ghi được.
Bảng xếp hạng FIFA nữ là một công cụ quan trọng để xác định các đội đủ điều kiện tham dự các giải đấu lớn như FIFA World Cup và FIFA Women's World Cup. Bảng xếp hạng cũng giúp các đội cải thiện thứ hạng của họ và cạnh tranh với các đội khác trên thế giới.