NX10 sử dụng cảm biến CMOS kích cỡ APS-C độ phân giải14,6 triệu điểm ảnh là chiếc DSLR đầu tiên của Samsung.
Phiên bản mới sử dụng cảm biến CMOS kích cỡ APS-C, độ phân giải 14,6 triệu điểm ảnh, tương tự như trên các máy DSLR. Với khả năng thay thế ống kính và thân máy được thiết kế như một DSLR chính hiệu, phiên bản NX10 đánh dấu thêm vào xu hướng phát triển một thế hệ DSLR mới bỏ dần chữ R (vốn viết tắt của từ Reflex do các máy DSLR sử dụng hệ thống gương lật phản chiếu hình ảnh) bằng cách bỏ hệ thống gương lật như trên các phiên bản Micro Four Third của Olympus, Panasonic hay X1 của Leica.
Samsung NX10. Ảnh: Dpreview. |
Phiên bản NX mới của Samsung về cơ bản thiết kế cũng khá tương đồng với định dạng Micro Four Third, chỉ có điều sử dụng cảm biến APS-C kích cỡ lớn hơn. Với diện tích hơn khoảng 1,5 lần Micro Four Third. Thế hệ NX của Samsung có lợi thế chụp ISO cao tốt hơn và khả năng tăng điểm ảnh nhiều hơn, nhưng cảm biến lớn đồng nghĩa ống kính cho phiên bản này cũng sẽ phải to hơn.
Để đạt kích thước nhỏ cần thiết, phiên bản NX đã loại bỏ hệ thống gương lật và lăng kính quang, thay thế bằng hệ thống LiveView liên tục (với cảm biến và màn hình riêng). Khoảng cách từ ống kính tới cảm biến vì thế đã giảm đi tới 40%, chỉ còn 25,5 mm.
Một số điểm nhấn khác của thế hệ NX mới của Samsung bao gồm khả năng quay phim HD 720p, màn Amoled 3 inch 640 x 480 điểm ảnh, viewfinder độ phân giải cao 921.000 pixel…
Do sử dụng chấu kính hoàn toàn mới, Samsung đã giới thiệu thêm 3 ống kính mới dành riêng cho phiên bản này bao gồm ống kit 18-55m m f/3,5-5,6, ống telezoom 55-200 mm và ống prime 30 mm f/2.
Những điểm đáng chú ý của NX10:
Chấu kính NX mới lớn hơn định dạng Micro Four Third. Do không có hệ thống gương lật nên chế độ xem sống được kích hoạt thường trực. Cửa trập ở trạng thái mở khi tắt nguồn, vì thế khi tháo ống kính có thể nhìn thấy cảm biến. | NX10 tích hợp các tính năng chụp tự động hoàn toàn hay bán tự động hoặc chỉnh tay. |
NX10 sử dụng màn 3 inch với công nghệ hiển thị tiên tiến nhất AMOLED 614.000 điểm ảnh. | Tương tự như Panasonic G1/GH1 NX10 được trang bị khung ngắm điện tử phân giải cao 921.000 điểm ảnh. Một cảm biến tự động nhận diện mắt ghé vào viewfinder để kích hoạt chế độ xem sống ở khung ngắm điện tử này. |
Các ống kính mới 18-55mm và ống pancake 30mm | Giao diện mới khá trực quan và hấp dẫn, nút Fn (function) cho phép truy cập nhanh vào hầu hết mọi tính năng không hiểnthị ngoài thân máy |
Một số ảnh chi tiết NX10 và NX10 so với các phiên bản khác:
NX10 đứng cạnh đối thủ tương đương nhất Panasonic G1. |
Đứng cạnh phiên bản Micro Four Third Olympus PEN, về body, NX10 dù có cảm biến to hơn nhưng không dày hơn bao nhiêu, nhưng so về ống kính thì khác hẳn. |
So với phiên bản Panasonic G1 (bên trái) và phiên bản DSLR nhỏ nhất trên thị trường Olympus E-420 (bên phải), NX10 có hình dạng nhỏ và mỏng hơn, mặc dù cảm biến APS-C của NX10 to hơn tới 1,5 lần cảm biến của Micro Four Third G1. |
Bảng So sánh kích thước các máy:
Máy ảnh | Kích thước (W x H x D) | Cân nặng (gồm cả pin và thẻ) |
Samsung NX10 | 121 x 86 x 58 mm | 414 g |
Panasonic Lumix GF1 | 119 mm x 71 mm x 36.3 mm | 348 g |
Panasonic Lumix G1 | 124 x 90 x 45 mm | 455 g |
Olympus E-P1 | 121 x 70 x 36 mm | 355 g |
Olympus E-420 | 130 x 91 x 53 mm | 426 g |
Ba ống kính mới của Samsung (không phải Schneider) với mount NX cho phiên bản mới
30 mm f/2 | 18-55 mm f/3.5-5.6 OIS | 50-200 mm f/4-5.6 ED OIS | |
Tiêu cự (tương đương 35mm) | 42,6 mm | 27,7 - 84,7 mm | 77 - 308 mm |
Thấu kính | 5 thấu kính/ 5 nhóm (1 Aspherical lens) | 12 thấu kính/9 nhóm (1 Aspherical lens) | 17 thấu kính/13 nhóm (2 Extra-low Dispersion lens) |
Góc nhìn | 50,2° | 75,9°- 28,7° | 31,4°- 8,0° |
Độ mở | f/2 (nhỏ nhất f/22) | f/3.5 - 5.6 (nhỏ nhất f/22) | f/4 - 5.6 (nhỏ nhất f/22) |
Lá thép độ mở | 7 | 7 | 7 |
Chống rung quang học | Không | Có | Có |
Khoảng lấy nét tối thiểu | 0,25 m | 0,28 m | 0,98 m |
Đường kính | 43 mm | 58 mm | 52 mm |
Kích cỡ | 61,5 x 21,5 mm | 63 x 65,1 mm | 70 x 100,5 mm |
Cân nặng | 85 gram | 198 gram | 417 gram |
Xem thông số kỹ thuật của máy NX10:
Giá dự kiến | Tại thị trường Anh: NX10 + 30 mm Pancake lens: 649,99 bảng NX10 + 18-55OIS lens + 50-200OIS: 699,99 bảng NX10 +18-55OIS + 30mm Pancake lens: 749,99 bảng |
Cảm biến | • APS-C CMOS (23,4 x 15,6 mm) • 14.6 million effective pixel |
Rũ bụi cảm biến | Super sonic drive |
Kích cỡ ảnh lớn nhất | 3:2: • 14 Megapixel (4.592 x 3.056 pixel) 16:9 • 12 Megapixel (4.592 x 2.584 pixel) |
Định dạng | • RAW (sRW) • RAW + JPEG (Normal, Fine, Super Fine) • JPEG (EXIF 2.2) -Normal, Fine, Super Fine |
Movie | • MP4 (H.264) • Mono sound (AAC) • 1.280 x 720, 640 x 480, 320 x 340 pixel • 30 khung hình/giây |
Ổn định hình ảnh | Không (phụ thuộc vào ống kính) |
ISO | • Auto, 100 - 6400 |
Exposure compensation | • -3.0 +3.0 EV • 1/3 hoặc 1/2 EV |
Tốc độ cửa trập | • 30 -1/4000 giây • Bulb (tới 8 phút) • Đồng bộ đèn 1/180 giây |
Chụp liên tục | • 3 khung hình/giây • Burst (30 khung hình/giây, 30 kiểu 1,4 Megapixel) |
Viewfinder | • Electronic Viewfinder • VGA (640 x 480), 921.000 điểm ảnh |
LCD | • 3 inch Active Matrix OLED screen • 614.000 dot |
Kết nối | • USB 2.0 (High Speed) • Video Out (NTSC / PAL) • Điều khiển có dây (tùy chọn) • HDMI (1080i, 720p, 576p / 480p) • AC power |
Thẻ nhớ | SD / SDHC |
Pin | • BP1310 1300 mAh Lithium-Ion • Xạc (BC1310) • AC Adaptor (tùy chọn) AD9NX01 |
Kích thước | 123 × 87 × 39,8 mm |
Cân nặng (thân không) | 353 gram |