Những dòng sông băng – “nghệ nhân” chậm rãi của tự nhiên – đang âm thầm tái định hình bề mặt hành tinh, và giờ đây con người có thể đo lường quá trình này với độ chính xác chưa từng có.
Một nhóm nghiên cứu quốc tế mới đây đã sử dụng công nghệ máy học (machine learning) để phân tích 85% các sông băng hiện đại trên thế giới. Kết quả cho thấy phần lớn chúng đang “mài mòn” bề mặt Trái Đất với tốc độ từ 0,02 đến 2,68 mm mỗi năm – tương đương độ dày của một chiếc thẻ tín dụng.
Tốc độ thay đổi đáng kinh ngạc
Sông băng đã tạo nên nhiều cảnh quan mang tính biểu tượng của những quốc gia vùng cực, điển hình như Canada – từ việc khắc sâu các thung lũng ở Banff, bào mòn địa hình Ontario, cho tới để lại những lớp đất màu mỡ ở vùng đồng cỏ. Chúng vẫn tiếp tục định hình bề mặt hành tinh, nhưng câu hỏi đặt ra là: quá trình này diễn ra nhanh tới mức nào?
Trong nghiên cứu công bố ngày 7/8 trên tạp chí Nature Geoscience , nhà địa lý Sophie Norris (Đại học Victoria – UVic) cùng các cộng sự đã đưa ra đánh giá chi tiết nhất từ trước tới nay về tốc độ sông băng bào mòn địa hình. Đây cũng là lần đầu tiên giới khoa học có được ước tính toàn cầu về tốc độ xói mòn của hơn 180.000 sông băng trong tương lai.
Nhờ phân tích quy mô toàn cầu bằng máy học, nhóm nghiên cứu dự đoán tốc độ xói mòn của 85% sông băng hiện đại. Kết quả cho thấy 99% trong số đó mài mòn bề mặt với tốc độ 0,02 – 2,68 mm mỗi năm, tương đương độ mỏng của một tấm thẻ tín dụng.
Ý nghĩa và ứng dụng
“ Điều kiện dẫn đến xói mòn ở đáy sông băng phức tạp hơn nhiều so với những gì chúng ta từng nghĩ ,” Tiến sĩ Norris cho biết. “ Nghiên cứu cho thấy nhiều yếu tố ảnh hưởng mạnh tới tốc độ xói mòn: nhiệt độ, lượng nước bên dưới sông băng, loại đá ở khu vực, và cả lượng nhiệt phát ra từ sâu trong lòng Trái Đất. ”
Giáo sư John Gosse (Đại học Dalhousie) bổ sung: “ Do việc đo đạc xói mòn trong môi trường băng hà đang hoạt động là cực kỳ khó khăn, nghiên cứu này giúp chúng ta có được ước tính cho cả những khu vực xa xôi nhất trên thế giới .”
Hiểu rõ cơ chế xói mòn dưới chân sông băng không chỉ giúp quản lý cảnh quan và bảo tồn môi trường, mà còn có giá trị trong việc lên kế hoạch lưu trữ chất thải hạt nhân lâu dài và theo dõi quá trình vận chuyển trầm tích, chất dinh dưỡng trên phạm vi toàn cầu .