Mỗi một loài Pokemon mà bạn bắt đều có thuộc tính khác nhau và sở hữu những kỹ thuật chiến đấu khác nhau. Có loại Pokemon có chỉ số tấn công mạnh hoặc có loại Pokemon nằm trong top đầu chỉ số phòng thủ lớn nhất.
Để thể hiện khả năng chiến đấu của mình trong Pokemon GO, các loại Pokemon sẽ tham gia chiến đấu bảo vệ phòng Gym. Các huấn luyện viên sẽ triển khai những thế đánh, điều khiển Pokemon của mình để tấn công kẻ thù. Chẳng hạn như click liên tục vào màn hình để kích hoạt khả năng đánh thường, vuốt Pokemon để tránh đón đánh của đối thủ. Và nếu chúng ta sở hữu Pokemon có kỹ năng chiến đấu mạnh mẽ,sẽ nắm trong tay cơ hội áp đảo đối thủ.
1. 15 chiêu đánh thường (Quick Moves) mạnh nhất:
1. Pound (Normal / 12.96 DPS)
Pokemon sở hữu: Clefairy, Clefable, Jigglypuff, Wigglytuff, Drowzee, Chansey, Jynx.
2. Metal Claw (Steel / 12.7 DPS)
Pokemon sở hữu: Sandslash, Kingler.
3. Psycho Cut (Physhic / 12.28 DPS)
Pokemon sở hữu: Kadabra and Alakazam.
4. Scratch (Normal / 12 DPS)
Pokemon sở hữu: Charmander, Charmeleon, Sandshrew, Paras, Diglett, Meowth, Persian, Mankey, Kabuto.
5. Water Gun (Water / 12 DPS)
Pokemon sở hữu: Wartortle, Blastoise, Psyduck, Golduck, Slowpoke, Slowbro, Seel, Horsea, Seadra, Staryu, Starmie, Vaporeon, Omanyte, Omastar.
6. Wing Attack (Flying / 12 DPS)
Pokemon sở hữu: Charizard, Pidgeotto, Pidgeot, Golbat.
7. Bite (Dark / 12 DPS)
Pokemon sở hữu: Wartortle, Blastoise, Raticate, Abrok, Nidoran F, Nidorina, Nidoqueen, Zubat, Golbat, Meowth, Growlithe, Arcanine, Gyarados, Aerodactyl.
8. Dragon Breath (Dragon / 12 DPS)
Pokemon sở hữu: Seadra, Gyarados, Dratini, Dragonair, Dragonite.
9. Fire Fang (Fire / 11.9 DPS)
Pokemon sở hữu: Arcanine.
10. Shadow Claw (Ghost / 11.58 DPS)
Pokemon sở hữu: Haunter, Gengar.
11. Feint Attack (Ghost / 11.54 DPS)
Pokemon sở hữu: Ninetales, Jigglypuff, Wigglytuff, Persian, Dodrio.
12. Poison Jab (Poison / 11.43 DPS)
Pokemon sở hữu: Beedrill, Nidoqueen, Nidorino, Nidoking, Tentacruel, Muk, Seaking.
13. Zen Headbutt (Psychic / 11.43 DPS)
Pokemon sở hữu: Clefairy, Clefable, Psyduck, Abra, Hypno, Exeggutor, Lickitung, Chansey, Mr. Mime, Tauros, Snorlax.
14. Steel Wing (Steel / 11.28 DPS)
Pokemon sở hữu: Pidgeotto, Pidgeot, Fearow, Dodrio, Scyther, Aerodactyl, Dragonite.
15. Frost Breath (Ice / 11.11 DPS)
Pokemon sở hữu: Dewgong, Cloyster, Jynx, Lapras.
2. 15 tuyệt chiêu (Charge Moves) mạnh nhất:
1. Cross Chop (Fighting / 30 DPS)
Pokemon sở hữu: Psyduck, Mankey, Primeape, Machop, Machoke, Machamp.
2. Stone Edge (Rock / 25.81 DPS)
Pokemon sở hữu: Nidoqueen, Dugtrio, Machamp, Graveler, Golem, Onyx, Hitmonlee, Rhydon, Kabutops.
3. Blizzard (Ice / 25.64 DPS)
Pokemon sở hữu: Tentacruel, Dewgong, Cloyster, Seadra, Lapras.
4. Body Slam (Normal / 25.64 DPS)
Pokemon sở hữu: Ratatta, Nidoran F, Nidoran M, Clefairy, Clefable, Vulpix, Jigglypuff, Meowth, Growlithe, Poliwag, Eevee, Snorlax.
5. Power Whip (Grass / 25 DPS)
Pokemon sở hữu: Bulbasaur, Ivysaur, Bellsprout, Weepinbell, Lickitung, Tanglea.
6. Hurricane (Flying / 25 DPS)
Pokemon sở hữu: Pidgeot.
7. Megahorn (Bug / 25 DPS)
Pokemon sở hữu: Nidoking, Rhydon, Seaking.
8. Solar Beam (Bug / 24.49 DPS)
Pokemon sở hữu: Ivysaur, Venusaur, Vileplume, Parasect, Victreebel, Exeggutor, Tangela.
9. Fire Blast (Bug / 24.39 DPS)
Pokemon sở hữu: Charizard, Ninetales, Arcanine, Ponyta, Rapidash, Magmar, Flareon.
10. Hyper Beam (Bug / 24 DPS)
Pokemon sở hữu: Raticate, Wigglytuff, Electrode, Lickitung, Aerodactyl, Snorlax, Dragonite.
11. Earthquake (Ground / 23.81 DPS)
Pokemon sở hữu: Sandslash, Nidoqueen, Nidoking, Dugtrio, Golem, Marowak, Kangaskhan, Tauros, Snorlax.
12. Hydro Pump (Bug / 23.68 DPS)
Pokemon sở hữu: Wartortle, Blastoise, Golduck, Poliwrath, Tentacruel, Cloyster, Seadra, Starmie, Gyarados, Vaporeon, Omastar.
13. Dragon Claw (Dragon / 23.33 DPS)
Pokemon sở hữu: Charizard, Dragonite.
14. Thunderbolt (Electric / 23.26 DPS)
Pokemon sở hữu: Pikachu, Raichu, Electabuzz, Jolteon.
15. Gunk Shot (Poison / 21.67 DPS)
Pokemon sở hữu: Ekans, Abrok, Muk.
Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn!