Các lô card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 12 GB đang được chuyển tới các nhà bán lẻ ở Mỹ. Lô hàng chứa GeForce RTX 3090, GeForce RTX 3080, Radeon RX 580 và GeForce GT 710, MSI GeForce RTX 3080 Ti Ventus 3X OC với dung lượng 12 GB. Hiện vẫn chưa rõ các thông số kỹ thuật của các card đồ họa này.
Có tin đồn cho rằng card đồ họa GeForce RTX 3080 Ti 12 GB FE (Founders Edition) của NVIDIA dự kiến sẽ có thiết kế PCB PG132-SKU18 và nhân đồ họa GA102-225-KD-A1. GPU GA102-225 sẽ có 10240 lõi CUDA (tổng cộng 80 SM).
Về dung lượng, thẻ sẽ có 12 GB bộ nhớ GDDR6X. Không giống như tốc độ 19,5 Gbps (tương đương RTX 3090), GeForce RTX 3080 Ti có thể vẫn giữ nguyên tốc độ 19 Gpbs (tương đương RTX 3080).
Vì có bộ nhớ 12 GB nên NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti sẽ sử dụng giao diện bus 384-bit với băng thông tổng cộng là 912 GB/s. TGP của chiếc card này sẽ giống với RTX 3080 là 320 W. NVIDIA đang định giá RTX 3080 Ti ở mức 999 USD giống như Radeon RX 6900 XT 16 GB của AMD.
Thông số kỹ thuật dòng card đồ họa NVIDIA RTX 30 Series 'Ampere'
Tên các loại card đồ họa | NVIDIA GeForce RTX 3050 | NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti | NVIDIA GeForce RTX 3060 | NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti | NVIDIA GeForce RTX 3070 | NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti | NVIDIA GeForce RTX 3080 | NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GPU Name | Ampere GA107 | Ampere GA106? | Ampere GA106-300 | Ampere GA104-200 | Ampere GA104-300 | Ampere GA104-400 | Ampere GA102-200 | Ampere GA102-225? | Ampere GA102-300 |
Process Node | Samsung 8nm | Samsung 8nm | Samsung 8nm | Samsung 8nm | Samsung 8nm | Samsung 8nm | Samsung 8nm | Samsung 8nm | Samsung 8nm |
Die Size | TBA | TBA | TBA | 395.2mm2 | 395.2mm2 | 395.2mm2 | 628.4mm2 | 628.4mm2 | 628.4mm2 |
Transistors | TBA | TBA | TBA | 17.4 Billion | 17.4 Billion | 17.4 Billion | 28 Billion | 28 Billion | 28 Billion |
CUDA Cores | 2304? | 3584? | 3584 | 4864 | 5888 | 6144? | 8704 | 10240? | 10496 |
TMUs / ROPs | TBA | TBA | 112 / 64 | 152 / 80 | 184 / 96 | 192/ 104? | 272 / 96 | 320 / 112? | 328 / 112 |
Tensor / RT Cores | TBA | TBA | 112 / 28 | 152 / 38 | 184 / 46 | 192/ 48? | 272 / 68 | 320 / 76? | 328 / 82 |
Base Clock | TBA | TBA | 1320 MHz | 1410 MHz | 1500 MHz | TBA | 1440 MHz | TBA | 1400 MHz |
Boost Clock | TBA | TBA | 1780 MHz | 1665 MHz | 1730 MHz | TBA | 1710 MHz | TBA | 1700 MHz |
FP32 Compute | TBA | TBA | 12.7 TFLOPs | 16.2 TFLOPs | 20 TFLOPs | TBA | 30 TFLOPs | TBA | 36 TFLOPs |
RT TFLOPs | TBA | TBA | 25.4 TFLOPs | 32.4 TFLOPs | 40 TFLOPs | TBA | 58 TFLOPs | TBA | 69 TFLOPs |
Tensor-TOPs | TBA | TBA | 101 TOPs | 129.6 TOPs | 163 TOPs | TBA | 238 TOPs | TBA | 285 TOPs |
Memory Capacity | 4 GB GDDR6? | 6 GB GDDR6? | 12 GB GDDR6 | 8 GB GDDR6 | 8 GB GDDR6 | 8-16 GB GDDR6X? | 10 GB GDDR6X | 12 GB GDDR6X | 24 GB GDDR6X |
Memory Bus | 128-bit | 192-bit? | 192-bit | 256-bit | 256-bit | 256-bit | 320-bit | 384-bit | 384-bit |
Memory Speed | TBA | TBA | 15 Gbps | 14 Gbps | 14 Gbps | TBA | 19 Gbps | 19 Gbps | 19.5 Gbps |
Bandwidth | TBA | TBA | 360 Gbps | 448 Gbps | 448 Gbps | TBA | 760 Gbps | 912 Gbps | 936 Gbp |