LG vừa chính thức giới thiệu siêu phẩm smartphone G2. Thiết bị này được đánh giá là xứng tầm đối thủ với những smartphone hàng đầu hiện nay như Galaxy S4, Moto X, HTC One…
Bạn sẽ chọn LG G2 hay Galaxy S4, Moto X, HTC One? Bảng thông số kỹ thuật do CNET tổng hợp sẽ giúp bạn đưa ra quyết định hợp lý nhất.
Điện thoại | LG G2 | Galaxy S4 | HTC One | Moto X |
Hệ điều hành | Android 4.2.2 | Android 4.2.2 | Android 4.1.2* | Android 4.2.2 |
Bộ xử lý | Lõi tứ Snapdragon 800 tốc độ 2.26GHz | Lõi tứ Snapdragon 600 tốc độ 1.9GHz | Lõi tứ Snapdragon 600 tốc độ 1.7GHz0 | X8 Snapdragon |
Màn hình | 5.2 inch LCD; 1,920x1080 pixels, 424ppi | 5 inch AMOLED; 1,920x1080 pixels, 441ppi | 4.7 inch LCD; 1,920x1,080 pixels, 468ppi | 4.7 inch AMOLED; 1,280x720 pixels, 313ppi |
Bộ nhớ trong | 16 GB, 32 GB | 16 GB, 32 GB, 64 GB | 32 GB | 16 GB, 32 GB |
RAM | 2GB | 2GB | 2GB | 2GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không | Có, lên tới 64GB | Không | Không |
Nhà phân phối | AT&T, Verizon, | Multiple major, | AT&T, Verizon, | AT&T, Verizon, |
4G | LTE | LTE | LTE | LTE |
Pin | 3,000mAh, | 2,600mAh, | 2,300mAh, | 2,200mAh, |
Camera | 13 MP, camera trước 2.1 MP | 13 MP, camera trước 1.9 | 4 Ultrapixels, camera trước 2.1 MP | 10 MP, camera trước 2 MP |
NFC | Có | Có | Có | Có |
Kích thước (inch) | 5.5 x 2.8 x 0.35 | 5.4 x 2.8 x 0.31 | 5.4 x 2.7 x 0.37 | 5 x 2.6 x 0.41 |
Trọng lượng (ounce) | Chưa công bố | 4.6 | 5 | 4.6 |