Microsoft công bố 10 cặp từ tiếng Anh dễ viết nhầm nhất

Sẽ chẳng có gì đáng xấu hổ hơn việc bị một ai đó chỉ ra lỗi mà bạn thường hay mắc phải khi viết hoặc đánh văn bản bằng tiếng Anh phải không? Điều đó có thể làm ảnh hưởng đến tác phong chuyên nghiệp trong nghề nghiệp của bạn. Vì vậy, hãy đọc thật kỹ lời khuyên dưới đây trước khi gửi báo cáo hoặc email cho ông chủ của mình nhé!

Dựa theo số liệu thu thập được từ hàng triệu người dùng trên cả Microsoft Word lẫn Outlook, Microsoft gần đây công bố danh sách 10 cặp từ dễ viết nhầm nhất trong tiếng Anh. Công cụ Editor đánh giá lỗi chính tả và ngữ pháp trong tiếng Anh có đưa ra một số gợi ý giúp cải thiện bài viết của bạn.

10 cặp từ dễ viết nhầm nhất trong tiếng Anh

Theo nhà ngôn ngữ học Nicole Michel - cũng là người quản lý dự án tại Microsoft cho biết, một tài liệu chi chít lỗi sai sót có thể tạo một ấn tượng vô cùng xấu cho người đọc.

Nicole Michel nói: "Nếu bạn gửi CV cho một nhà tuyển dụng tiềm năng nhưng lại mắc phải các lỗi ngữ pháp hoặc chính tả cơ bản, điều này cho thấy sự thiếu thận trọng và không chú ý đến từng chi tiết, rằng bạn không thực sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng đối với công việc".

Ngoài ra, Nicole Michel cũng cho biết có rất nhiều lý do khiến mọi người viết sai các từ tiếng Anh. Đôi khi, những lỗi sai này đến từ việc gõ máy không cẩn thận, không đọc soát lại, nhưng cũng có lúc đến từ nhận thức sai về mặt ngữ pháp. Hãy cùng Quản Trị Mạng xem lại các cặp từ dễ nhầm lẫn để cải thiện kỹ năng viết tốt hơn nhé!

1. LetsLet's

Nếu "lets" là động từ chia ngôi thứ ba số ít thì "let's" lại là từ viết tắt của "let us" – mang nghĩa là rủ rê hãy cùng nhau làm gì đó.

Ví dụ:

- He lets me eat cake all the time (Anh ấy cứ để tôi ăn bánh suốt ngày).

- Let's go dancing tonight! (Tối nay đi nhảy nhé!)

2. Awhilea while

"Awhile" là trạng từ chỉ thời gian có nghĩa "trong một khoảng thời gian ngắn", thường dùng để bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ:

- She played the piano awhile (Cô ấy chơi piano trong một khoảng thời gian ngắn).

Trong khi đó, "a while" viết rời ra lại là cụm danh từ chứa quán từ "a" và danh từ "while", mang nghĩa là "một khoảng thời gian nhất định" thường đi kèm với giới từ đằng trước.

Ví dụ:

- I'll be coming in a while (Một lúc nữa tôi sẽ đến).

3. Affecteffect

"Affect" là động từ được dùng nhiều nhất trong ngữ cảnh khi nói về một cái gì đó "có tầm ảnh hưởng đến cái gì".

Ví dụ:

- Her depression started to affect the family life (Sự trầm cảm của cô ấy đã bắt đầu ảnh hưởng đến cuộc sống gia đình).

Trong khi đó, "effect" thường được dùng dưới dạng danh từ, mang nghĩa là "kết quả, sự ảnh hưởng của thứ gì đó".

Ví dụ:

- The beneficial effects of exercise are evident (Những lợi ích của việc luyện tập thể dục mang lại là điều hiển nhiên).

- This drug may have the effect of speeding up your heart rate (Thuốc này có tác dụng tăng nhịp tim của bạn lên).

Nếu được dùng với vai trò động từ, "effect" lại mang nghĩa là "khiến điều gì đó xảy ra".

Ví dụ:

- The prime minister hopes to effect reconciliation between the opposing parties. (Thủ tướng hy vọng có thể giảng hòa hai đảng đối lập).

Viết tiếng Anh

4. Each otherseach other's

Trên thực tế, "each others" là dạng số nhiều của "each other" nhưng lại không phù hợp để sử dụng nghĩa này trong hầu hết trường hợp. Thông thường, người ta chỉ dùng "each other" mà thôi.

Ví dụ:

- Peter and Mary love each other very much (Peter và Mary rất yêu nhau).

Còn "each other's" lại là dạng sở hữu cho thấy cái gì đó thuộc về ai.

Ví dụ:

- We tried on each other's dresses (Chúng tôi mặc thử váy của nhau).

5. Years experienceyears' experience

"Years experience" là cách dùng từ sai nhưng vẫn có nhiều người hay dùng. Phải dùng "years' experience" (số năm kinh nghiệm – thường dùng trong CV xin việc) mới đúng. Đây là dạng sở hữu cách, viết ngắn gọn lại của cụm từ "years of experience" hay "experience of belonging to years".

Ví dụ:

- He has five years' experience as an airline pilot (Anh ấy đã có 5 năm kinh nghiệm làm phi công).

6. Aan

"A" là mạo từ chỉ những thứ không xác định, đứng trước các danh từ có phát âm âm đầu là phụ âm.

Ví dụ:

- We saw a fox on our way home last night (Chúng tôi nhìn thấy một con cáo trên đường về nhà hôm qua).

"An" là mạo từ đứng trước danh từ phát âm âm đầu là nguyên âm, nhưng hãy nhớ là CÁCH PHÁT ÂM chứ không phải cách viết. Bởi vì trên thực tế có những từ khởi đầu bằng âm U hoặc H nhưng phát âm vẫn là nguyên âm.

Ví dụ:

- We saw an owl in our back garden. (Ở đây "owl" được phát âm là /aʊl/ nên rõ ràng dùng "an" đằng trước là rất dễ hiểu).

Tuy nhiên, trong hai câu dưới đây lại khác:

- It was an honor to be at your wedding. ("honor" bắt đầu bằng chữ "h" nhưng lại đọc là /'ɒn.ə/, "h" là âm câm nên chúng ta vẫn chọn "an" đi kèm đằng trước).

- She teaches at a university in New Jersey. (Trong trường hợp này, "university" tuy được viết bắt đầu bằng nguyên âm "u" nhưng phát âm lại là /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/, âm "u" được đọc thành /ju:/ nên vẫn được tính là phụ âm, đi kèm sau mạo từ "a" chứ không phải "an" như nhiều người lầm tưởng).

Đánh văn bản

7. Everydayevery day

"Everyday" viết liền là tính từ, mang nghĩa "diễn ra thường xuyên, hàng ngày" đứng trước một danh từ.

Ví dụ:

- I don't like these everyday dresses they sell at that shop (Tôi không thích những bộ váy hàng ngày mà họ bán ở cửa hàng).

Trong khi đó, "every day" lại là trạng từ chỉ tần suất, cũng mang nghĩa "hàng ngày" nhưng lại đi cùng và bổ nghĩa cho động từ chứ không phải danh từ.

Ví dụ:

- I cycle to school every day. (Tôi đạp xe tới trường hàng ngày).

8. Youyour

"You" là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai và có thể được sử dụng làm chủ thể hoặc khách thể trong một câu.

Ví dụ:

- I can't believe you always win the raffle (Tôi không thể tin rằng bạn luôn trúng xổ số).

- I saw you at the movies last night (Tôi đã nhìn thấy bạn trên TV vào tối qua).

"Your" là hình thức sở hữu cách, nghĩa là "của bạn" cho thấy rằng một cái gì đó thuộc về bạn.

Ví dụ:

- Can I borrow your car tomorrow to drive to Las Vegas? (Tôi có thể mượn xe của bạn vào ngày mai để lái đến Las Vegas không?)

9. Adviceadvise

"Advice" là danh từ mang nghĩa "lời khuyên, lời chỉ dẫn".

Ví dụ:

- My father's advice was always very precious to me (Lời khuyên của cha luôn rất quý giá đối với tôi.)

Ngoài ra, cũng cần lưu ý rằng "advice" là danh từ không đếm được nên đừng bao giờ dùng "an advice" hay "two advices" để chỉ một hay hai lời khuyên. Thay vào đó, hãy dùng "a piece of advice" hoặc "advice" nói chung.

Còn "advise", có cách viết gần như giống hệt, chỉ khác một chữ "s" đã là động từ, mang nghĩa "gợi ý, cảnh báo, khuyên răn".

Ví dụ:

- Your father will advise you if you ask him to. (Nếu cậu hỏi thì cha cậu sẽ đưa ra lời khuyên thôi).

10. Itsit's

"Its" là dạng sở hữu cách của đại từ nhân xưng "it", mang nghĩa là "của nó".

Ví dụ:

- The dog always loses its toys. (Con chó luôn làm mất đồ chơi của mình).

Còn "It's" thì lại là dạng viết gọn của "it is" hoặc "it has".

Ví dụ:

- It's raining again (Trời lại mưa).

Tham khảo thêm một số bài viết:

Chúc các bạn vui vẻ!

Thứ Sáu, 17/03/2017 14:45
52 👨 1.189
0 Bình luận
Sắp xếp theo
    ❖ Kỹ năng Công việc