Bí quyết chọn mua CPU

Cho dù bạn nâng cấp hệ thống hiện tại hay build một PC mới, CPU vẫn đóng vai trò rất quan trọng. Tốc độ xung nhịp và số lượng lõi cao hơn có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong hiệu suất tổng thể, cung cấp một hệ thống hiện đại, chơi game mượt mà và hoàn thành nhanh hơn các nhiệm vụ chuyên sâu, như chỉnh sửa video và chuyển mã. Thêm vào đó, CPU bạn chọn cũng sẽ ra lệnh cho các tùy chọn bo mạch chủ, vì mỗi bộ xử lý chỉ hoạt động với một CPU socket và bộ chipset cụ thể.

Ngoài ra, giống như hầu hết các khía cạnh của công nghệ tiêu dùng, bạn sẽ phải quyết định mua bộ xử lý tốt nhất hiện có hoặc chờ xem chip thế hệ tiếp theo mang đến những gì. Giờ đây, CPU Ryzen 3000 của AMD đã xuất hiện, tuy nhiên Ryzen 7 37000X và Ryzen 5 3600 vẫn tạo được ấn tượng rất tốt. Ryzen 9 3950X 16 nhân hứa hẹn sẽ mang lại hiệu năng cao hơn nữa khi xuất hiện (dự kiến là vào tháng 11).

Trong khi chờ đợi flagship mới của AMD, đã có rất nhiều tin tức mới về CPU. Intel cho biết Core i9-9900KS 5GHz được hứa hẹn sẽ ra mắt vào tháng 10 và người dùng đã có thể thử nghiệm mẫu, mặc dù vẫn chưa biết sản phẩm chính thức sẽ có giá bao nhiêu.

Bí quyết chọn mua CPU

Nếu bạn đã biết nhiều về thông số kỹ thuật CPU và muốn có khuyến nghị, hãy xem các lựa chọn CPU tốt nhất để chơi gameCPU AMD tốt nhấtQuantrimang.com đã gợi ý. Nhưng cho dù bạn có bộ xử lý desktop nào, thì đây là một số điều cần lưu ý.

Những điều cơ bản khi mua CPU

  • Bạn sẽ không thể sai nếu lựa chọn AMD hay Intel: Những mẫu CPU mới nhất của AMD Ryzen 3000 hoặc Intel thế hệ thứ 9 gần như có sức mạnh ngang nhau, Intel có thể tốt hơn một chút khi chơi game ở 1080p (chủ yếu nhờ xung nhịp cao hơn) và AMD xử lý các tác vụ như chỉnh sửa video nhanh hơn.
  • Tốc độ xung nhịp quan trọng hơn số lõi: Tốc độ xung nhịp cao hơn dẫn tới hiệu suất cao hơn trong các tác vụ đơn giản, phổ biến như chơi game, trong khi việc có nhiều lõi hơn sẽ giúp bạn giải quyết khối lượng công việc tốn thời gian nhanh hơn, ví như xuất video.
  • Chọn thế hệ mới nhất: Bạn sẽ không tiết kiệm được nhiều tiền trong thời gian dài bằng cách sử dụng chip thế hệ cũ.
  • Có đủ ngân sách cho một hệ thống đầy đủ: Đừng mua CPU mạnh để dùng cùng với bộ nhớ, RAM và đồ họa yếu.
  • Ép xung không phải tùy chọn dành cho tất cả mọi người: Thay vì chọn CPU có kha năng ép xung, bạn nên chọn CPU cao cấp, vì ép xung chỉ dành cho những người có kinh nghiệm.

AMD hoặc Intel: Bạn nên mua cái nào?

Cho đến năm 2017, AMD vẫn yếu hơn so với Intel. Nhưng với chip sê-ri Ryzen/Threadripper 2000, AMD đã đạt được sự tương đương về hiệu năng với Intel. Và khi xử lý khối lượng công việc cần nhiều lõi, CPU Ryzen 3000 mới nhất của AMD đã vượt lên, đặc biệt là nếu tính đến các bản vá bảo mật đã xuất hiện trong năm qua hoặc lâu hơn. Một số người hâm mộ sẽ có ý kiến ​​mạnh mẽ, nhưng nếu không quá coi trọng thương hiệu này hay thương hiệu kia, bạn nên cởi mở với một trong hai nhà cung cấp này.

Intel vẫn giữ vị trí dẫn đầu trong việc chơi game ở cài đặt 1080p đối với một số game, nếu bạn đang muốn trích xuất hầu hết các khung hình mỗi giây có thể ra khỏi card đồ họa, để hiển thị trên màn hình có tốc độ refresh cao. Nhưng AMD đã thu hẹp khoảng cách đáng kể với kiến ​​trúc Zen2 mới của mình, cũng như có xu hướng cung cấp nhiều lõi và luồng hơn, giúp CPU của hãng này tốt hơn cho việc chỉnh sửa video cấp độ chuyên nghiệp.

Tham khảo thêm bài viết: Nên lựa chọn CPU hãng nào: Intel hay AMD? để biết thêm chi tiết.

Bạn muốn làm những gì với CPU của mình?

Hãy chi nhiều nhất có thể cho CPU, nhưng bạn nên tiết kiệm tiền cho các thành phần khác. Xác định loại chip và ngân sách tối đa dựa trên những gì bạn cần máy tính xử lý.

  • Nhiệm vụ cơ bản: Phạm vi $50 - $100 (1.150.000 - 2.300.000VND). Nếu chỉ muốn một con chip để xem video, duyệt web và thực hiện các tác vụ năng suất cơ bản, như xử lý văn bản và bảng tính, thì một con chip cơ bản có 2 hoặc 4 lõi có thể là thứ bạn cần. Nhưng nếu bạn thường xuyên phải làm nhiều hơn một trong những nhiệm vụ cơ bản đó cùng một lúc, tốt hơn là nên chọn một model cao cấp hơn. Hãy xem xét một Ryzen 3, như AMD Ryzen 3 1300X hoặc AMD Ryzen 3 2200G, hay Intel Pentium ở phân khúc cao cấp và một Intel Celeron hoặc chip như Athlon 200GE của AMD ở cấp thấp.
  • Chơi game: Phạm vi $150 - $250 (3.000.000 - 7.000.000VND). Nếu bạn chủ yếu quan tâm đến hiệu năng chơi game, bạn cần ít nhất một CPU Intel Core i5 hoặc AMD Ryzen 5 tầm trung. Trong chơi game, card đồ họa quan trọng hơn bộ vi xử lý, bạn có thể tiết kiệm tiền bằng cách không lựa chọn chip Core i7 hoặc Ryzen 7 mạnh hơn.
  • Công việc liên quan đến sáng tạo hoặc ép xung: Phạm vi $250 - $350 (7.000.000 - 8.000.000VND). Nếu bạn muốn có nhiều lõi hoặc tốc độ cao hơn để chỉnh sửa video hoặc cần một hệ thống nhanh, có khả năng xử lý các tác vụ điện toán trong tương lai, hãy sử dụng chip Core i7, Core i9 hoặc Ryzen 7. Đây cũng là những con chip bạn cần xem xét nếu muốn ép xung, mặc dù các chip Ryzen kém hơn của AMD cũng có thể ép xung.
  • Máy trạm: $400+ (9.000.000VND trở lên). Nếu bạn thường phải chờ đợi hàng phút hoặc hàng giờ để hệ thống hiện tại hiển thị hoạt ảnh 3D hoặc video 4K, hay khi xử lý các cơ sở dữ liệu lớn và việc tính toán phức tạp, hãy xem xét CPU Intel Core X hoặc AMD Threadripper. Những CPU này có nhiều lõi (lên đến 32 ở thời điểm bài viết) để phục vụ đa nhiệm cực độ (ví dụ, chơi game ở cài đặt cao trong khi stream và chỉnh sửa) hoặc các tác vụ tính toán tốn thời gian. Người dùng doanh nghiệp có thể xem xét bộ xử lý Intel Xeon (như Xeon W-3175X ) hoặc AMD EPYC, nhưng chúng không thân thiện với người dùng thông thường, giá khá chát.

Bạn cần thế hệ CPU nào?

Chọn thế hệ CPU nào?

Mỗi năm, Intel và AMD nâng cấp các dòng bộ xử lý của mình bằng một kiến ​​trúc mới. Thế hệ hiện tại của Intel là "Sê-ri core thế hệ thứ 9", như Intel Core i7-9700K và Intel Core i9-9900K cao cấp hơn. Các chip mới nhất của AMD là một phần của dòng Ryzen 3000, như AMD Ryzen 9 3900X, Ryzen 7 3800X và Ryzen 7 3700X. Khi nhìn vào số model, bạn có thể thấy thế hệ là chữ số đầu tiên trong 4 số (ví dụ, 8 trong Core i7-8400 hoặc 3 trong Ryzen 7 3700X).

Lưu ý rằng cả hai công ty này có xu hướng tụt hậu so với kiến ​​trúc hiện tại. Vì vậy, CPU sê-ri Intel X mới và tuyệt vời nhất mà bạn có thể nhận được vẫn là thế hệ thứ 7 và chip Threadripper thế hệ thứ hai của AMD đã ra mắt vài tháng sau khi CPU Ryzen 2000 xuất hiện.

Mặc dù vẫn có thể thường xuyên tìm thấy các thế hệ bộ xử lý cũ hơn được bán, bài viết không khuyên bạn nên chọn chúng, trừ khi bạn đang dùng bo mạch chủ không hỗ trợ các chip mới nhất. Bạn thường không tiết kiệm được nhiều tiền bằng cách sử dụng bộ xử lý thế hệ cũ.

Cách đọc số và tên model

Sự lộn xộn của các thương hiệu và những con số tạo nên tên sản phẩm CPU có thể gây nhầm lẫn. Cả Intel và AMD đều chia nhỏ hầu hết các chip của mình thành ba loại “tốt, tốt hơn, tốt nhất”, bắt đầu với Core i3/Ryzen 3, rồi đến Core i5/Ryzen 5 và kết thúc (ít nhất là cho AMD) với Core i7/Ryzen 7. Intel có Core i9-9900K ở nhóm sản phẩm chính, còn tùy chọn cao cấp như Core i9-9980XE, có giá khoảng $2.000 (46.000.000VND). Nhưng đối với đại đa số người dùng, những con chip này là không cần thiết và nằm ngoài phạm vi giá mà mọi người hướng đến.

Đối với người dùng có ngân sách eo hẹp, Intel cung cấp chip Celeron và Pentium (Pentium nhanh hơn một chút), trong khi AMD có dòng Athlon. Ở phân khúc cực kỳ cao cấp, bạn sẽ tìm thấy sê-ri Threadripper và Core X của AMD, cùng với Core X/i9 và Xeon W (cả hai đã đề cập ở trên).

Bây giờ, những con số sau 3, 5 hoặc 7 có ý nghĩa gì? Chữ số đầu tiên chỉ định thế hệ sản phẩm (Core i7-8700 của Intel là bộ xử lý core thế hệ thứ 8 và Ryzen 5 2600 của AMD là bộ xử lý Ryzen thế hệ thứ hai. Các con số còn lại chỉ đánh dấu những model khác nhau trong dòng, nói chung số càng cao thì càng tốt (tức là có nhiều lõi hơn và/hoặc xung nhịp cao hơn), trong khi chữ “K” ở cuối chip Intel có nghĩa là nó được mở khóa để ép xung. Chỉ một số chip Intel chính là có chữ K, trong khi gần như tất cả các bộ xử lý Ryzen của AMD được mở khóa để ép xung mà không cần ký hiệu K này. X ở cuối số model AMD có nghĩa là tốc độ xung nhịp cao hơn.

Với chip Intel, Quantrimang.com đã có một bài viết rất chi tiết để hướng dẫn bạn đọc hiểu ý nghĩa của tên chip Intel. Bạn quan tâm có thể tham khảo thêm nhé.

Bạn có nên ép xung?

Ép xung, nghĩa là đẩy CPU đến giới hạn của nó bằng cách cho nó chạy ở tốc độ xung nhịp cao hơn mức quy định, là điều mà nhiều người đam mê công nghệ thích thực hiện. Nhưng, nếu bạn không muốn thử thách xem con chip của mình có thể đạt tốc độ nhanh như thế nào mà không gặp sự cố, thì việc ép xung thường không đáng thực hiện đối với người dùng trung bình.

Để làm cho CPU đạt được tốc độ xung nhịp cao hơn, bạn có thể sẽ phải chi thêm cho hệ thống làm mát nâng cao và bo mạch chủ thân thiện với việc ép xung. Mặc dù gần như tất cả các chip AMD mới đều có thể ép xung ở một mức độ nào đó, nhưng nếu muốn áp dụng với chip Intel, bạn sẽ phải trả thêm tiền cho một trong các bộ xử lý thuộc sê-ri K của hãng này.

Khi tính đến tất cả các chi phí phụ này, bạn nên tiết kiệm ngân sách khoảng từ $50 - $100 (1.150.000 - 2.300.000VND) để mua một CPU đi kèm với tốc độ xung nhịp cao hơn ngay từ đầu. Và hãy nhớ rằng, ngay cả khi có được tất cả các thiết bị phù hợp, bạn vẫn có thể có được một con chip không ép xung tốt - hoặc tệ hơn nếu bạn không biết mình đang làm gì - làm hỏng CPU hoặc rút ngắn tuổi thọ của nó khi đưa quá nhiều điện áp qua đó.

Thông số kỹ thuật chính của CPU là gì và cần quan tâm đến điều gì?

Nếu đang xem xét một bảng thông số kỹ thuật cho một CPU nhất định, bạn sẽ thấy rất nhiều con số. Đây là những gì cần chú ý.

  • Tốc độ xung nhịp: Được đo bằng gigahertz (GHz), đây là tốc độ mà chip hoạt động, do đó con số cao hơn sẽ cho tốc độ nhanh hơn. Hầu hết các CPU hiện đại đều điều chỉnh tốc độ xung nhịp tăng hoặc giảm dựa trên nhiệm vụ và nhiệt độ của chúng, vì vậy bạn sẽ thấy tốc độ xung nhịp cơ bản (tối thiểu) và tốc độ turbo (tối đa) được liệt kê.
  • Core (lõi): Đây là những bộ xử lý trong bộ xử lý. CPU hiện đại có từ 2 đến 32 lõi và hầu hết các bộ xử lý chứa từ 4 đến 8 lõi. Mỗi lõi có khả năng xử lý các nhiệm vụ riêng của mình. Thông thường, bạn sẽ cần có ít nhất 4 lõi.
  • Luồng (thread): Đây là số lượng các tiến trình độc lập mà một con chip có thể xử lý cùng một lúc, theo lý thuyết sẽ giống như số lượng lõi. Tuy nhiên, nhiều bộ xử lý có khả năng đa luồng, cho phép một lõi đơn tạo ra hai luồng. Intel gọi đây là Siêu phân luồng (Hyper-Threading) và AMD gọi nó là SMT (Simultaneous Multithreading - Đa luồng đồng thời). Nhiều luồng hơn có nghĩa là thực hiện đa nhiệm tốt hơn và nâng cao hiệu suất trên các ứng dụng có nhiều luồng, như trình chỉnh sửa video và chuyển mã.
  • TDP: Thermal Design Profile/Power (TDP) là lượng nhiệt tối đa mà chip tạo ra, được đo bằng watt. Ví dụ, khi biết rằng, Intel Core i7-8700K có TDP 95 watt, bạn cần đảm bảo rằng mình có bộ làm mát CPU có thể xử lý lượng nhiệt đó và PSU (nguồn máy tính) có thể cung cấp đủ năng lượng. Nhưng lưu ý rằng CPU tỏa nhiệt nhiều hơn đáng kể khi được ép xung. Thật tốt khi biết TDP là gì để bạn có thể tìm được thiết bị làm mát và năng lượng phù hợp để hỗ trợ CPU của mình. Ngoài ra, TDP cao hơn thường tạo hiệu suất nhanh hơn.
  • Bộ nhớ cache: Cache trên bo mạch của bộ xử lý được sử dụng để tăng tốc truy cập dữ liệu và hướng dẫn giữa CPU và RAM. Có ba loại cache: L1 là nhanh nhất, nhưng “chật chội”, L2 lớn nhưng chậm hơn và L3 có không gian thoải mái, nhưng tương đối chậm chạp. Khi dữ liệu mà CPU cần không có sẵn ở bất kỳ nơi nào trong số này, nó sẽ chạm tới RAM, nhưng với tốc độ chậm hơn nhiều - một phần vì nó ở xa hơn so với cache trên chip của CPU.

Bạn không nên chú ý quá nhiều đến dung lượng cache, bởi vì thật khó để đánh đồng với hiệu suất trong thế giới thực và có nhiều yếu tố quan trọng hơn để xem xét.

  • IPC: Ngay cả khi bạn có hai CPU có cùng tốc độ và số luồng, nếu chúng đến từ các công ty khác nhau hoặc được xây dựng trên những kiến ​​trúc khác nhau từ cùng một công ty, chúng sẽ tạo ra số lượng IPC khác nhau (hướng dẫn trên mỗi chu kỳ xung nhịp). IPC phụ thuộc rất nhiều vào kiến ​​trúc của CPU, do đó, chip từ các thế hệ mới hơn (ví dụ, Gen Core i7 thứ 9 so với Core 8 i7 thế hệ thứ 8) sẽ tốt hơn so với thế hệ cũ.

IPC thường không được liệt kê dưới dạng thông số kỹ thuật và được đo thông qua kiểm tra benchmark, vì vậy cách tốt nhất để tìm hiểu về nó là đọc các đánh giá.

Bạn cần tốc độ xung nhịp, lõi hay luồng hơn?

Câu trả lời cho câu hỏi này thực sự phụ thuộc vào các nhiệm vụ thông thường mà bạn xử lý. Xung nhịp cao hơn sẽ cho thời gian phản hồi và load chương trình nhanh hơn (mặc dù RAM và tốc độ lưu trữ là yếu tố then chốt ở đây). Tốc độ xung nhịp cao hơn cũng có nghĩa là các tác vụ đơn luồng (như chỉnh sửa âm thanh và một số ứng dụng cũ) có thể diễn ra nhanh hơn.

Nhưng nhiều chương trình hiện đại có thể cần rất nhiều lõi và luồng. Nếu bạn thực hiện nhiều thao tác đa nhiệm, chỉnh sửa video độ phân giải cao hoặc thực hiện các tác vụ nặng về CPU, tốn thời gian khác, bạn nên ưu tiên số lượng lõi. Nhưng đối với đại đa số game thủ và người dùng máy tính thông thường, tốc độ xung nhịp từ 3 - 4GHz với 4 đến 8 lõi là khá thoải mái.

Bo mạch chủ cần socket gì cho CPU này?

Bo mạch chủ cần socket gì cho CPU này?

Bộ xử lý khác nhau đòi hỏi các loại socket khác nhau. Nếu đã sở hữu một bo mạch chủ và không muốn thay thế nó, bạn sẽ cần mua một CPU phù hợp với socket của bo mạch. Ngoài ra, bạn cần đảm bảo rằng bo mạch chủ bạn mua tương thích với bộ xử lý mới.

Để được trợ giúp chọn bo mạch chủ, hãy xem hướng dẫn mua bo mạch chủ của Quantrimang.com.

Với các bộ phận Ryzen và Athlon thế hệ hiện tại (chặn Threadripper), AMD đã áp dụng một socket đơn AM44 và cam kết hỗ trợ cho socket đó cho đến năm 2020. Điều đó có nghĩa là, với bản cập nhật BIOS, có thể đặt thế hệ đầu tiên Ryzen chip vào bo mạch chủ Ryzen thế hệ thứ hai (có thể là cả thế hệ thứ ba), và ngược lại.

Mặt khác, Intel có xu hướng không hỗ trợ khả năng tương thích ngược giữa các chip mới và bo mạch chủ cũ hơn, ngay cả khi socket có hiệu quả như nhau. Chẳng hạn, socket Intel LGA 1150 và 1151 khác nhau bởi một pin duy nhất và phiên bản 1551 được thiết kế dành riêng cho chip core thế hệ thứ 8, giống như được sản xuất cho bộ xử lý core thế hệ thứ 6 và thứ 7 trước đó. Nhưng những bo mạch chủ socket 1151 này không hoạt động với CPU socket 1151 mới hơn, bởi vì (theo Intel) các chip mới (với nhiều lõi hơn) có nhu cầu hệ thống con cung cấp năng lượng khác nhau.

Sự phức tạp này vừa gây khó chịu cho việc nâng cấp trong tương lai, vừa có nghĩa là bạn phải mua một bo mạch chủ mới hơn, đắt tiền hơn cho chip thế hệ hiện tại, ngay cả khi một bo mạch thế hệ trước có giá phải chăng hơn và sở hữu tất cả các tính năng bạn muốn. Dưới đây là danh sách tất cả các socket hiện tại và chipset tương ứng của chúng để tham khảo.

Bảng socket và chipset

Dòng chính của Intel:

  • CPU Socket hiện tại: LGA 1151
  • Chipset tương thích: Z370Z370Q370H370B360H310

Dòng chính của AMD:

  • CPU Socket hiện tại: AM4
  • Chipset tương thích: X470X370B350B450A320X300A300
Intel HEDTAMD HEDT (Threadripper)
CPU Socket hiện tạiLGA 2066TR4
Chipset tương thíchX299X399

Khi chọn CPU, trước tiên hãy tự hỏi bạn sẽ làm gì với nó, sau đó xem bạn có thể dự trù bao nhiêu cho ngân sách, sau khi tính tổng số tiền đã chi cho các thành phần khác, như SSD, RAM, GPU và PSU. Mặc dù bộ xử lý rất quan trọng, nhưng không nên ghép cặp một con chip tốc độ cao với card đồ họa yếu (trừ khi bạn không phải là một game thủ) hoặc một ổ cứng chậm. Mặc dù việc đọc các thông số kỹ thuật như tốc độ xung nhịp và số luồng rất hữu ích, nhưng thước đo tốt nhất về hiệu suất của bộ xử lý đến từ các đánh giá khách quan.

Chúc bạn tìm được cho mình một CPU phù hợp!

Thứ Sáu, 27/12/2019 16:57
55 👨 4.143
0 Bình luận
Sắp xếp theo
    ❖ CPU