Cách thiết lập web server cục bộ (Local Web Server) trên Windows, macOS và Linux

Khi phát triển một trang web của riêng mình, bạn cần sở hữu khả năng quan sát và đánh giá xem website đó có thể trông như thế nào đứng từ góc độ của những người truy cập thông thường.

Đôi khi bạn chỉ cần nhấp vào và xem các tệp HTML của mình trong trình duyệt web là đủ. Nhưng nếu muốn kiểm tra nội dung động (dynamic content), bạn sẽ cần phải thiết lập một máy chủ web cục bộ (Local Web Server).

Việc này khá đơn giản và bạn có thể dễ dàng tự mình thực hiện cho dù đang sử dụng PC Windows, macOS hay Linux. Có nhiều loại web server có sẵn, nhưng trong bài viết này, chúng ta sẽ sử dụng Apache bởi đây là máy chủ phổ biến nhất, rất dễ thiết lập và có khả năng tương thích tốt với tất cả các hệ điều hành máy tính phổ biến hiện nay.

Thiết lập web server cục bộ trên Linux

Apache được thiết kế cho các hệ điều hành Unix-like. Linux thuộc thể loại này và việc cài đặt và cấu hình web server Apache có thể được thực hiện rất đơn giản.

Công việc sẽ liên quan đến xử lý dòng lệnh. Hầu hết các bản phân phối Linux phổ biến hiện nay đều cho phép bạn cài đặt Apache mà không cần biên dịch nó từ nguồn chỉ bằng cách sử dụng một lệnh đơn giản.

Đối với các bản phân phối Debian, Ubuntu và dựa trên Ubuntu:

sudo apt install apache2

Đối với Red Hat và CentOS:

sudo dnf install httpd

Sau khi quá trình cài đặt hoàn tất, hãy mở trình duyệt web và điều hướng đến “127.0.0.1” hoặc “localhost”. Nếu màn hình hiển thị "It Works!" thì có nghĩa là việc cài đặt Apache của bạn đã thành công.

Cài đặt thành công

Để hiểu rõ hơn về cách Apache đang xử lý trang web cụ thể này, hãy cùng chỉnh sửa nó. Đầu tiên, hãy điều hướng đến thư mục web gốc của máy tính Linux cục bộ của bạn.

cd /var/www/html

Mở “index.html” dưới dạng thư mục gốc bằng một trình soạn thảo văn bản trên hệ thống.

Tìm kiếm cụm từ “It Works!” và thay đổi thành một văn bản ngẫu nhiên nào đó, chẳng hạn như "Make Tech Easier!", sau đó lưu tệp.

Bây giờ, hãy refresh trang web trên địa chỉ 127.0.0.1. Bạn sẽ thấy màn hình hiển thị cụm từ "Make Tech Easier!" thay cho “It Works!” trước kia.

Màn hình hiển thị cụm từ mới

Bây giờ, bạn đã thiết lập thành công một web server đơn giản. Có thể thực hiện một số tính chỉnh cài đặt cấu hình trong “apache2.conf”.

sudo nano /etc/apache2/apache2.conf

Lưu ý: Mỗi khi thực hiện chỉnh sửa cấu hình, bạn sẽ cần phải khởi động lại Apache để áp dụng mọi thay đổi.

sudo systemctl apache2 restart

Nếu cách này không hiệu quả, bạn có thể khởi động lại bằng cách thực hiện trực tiếp tệp khởi động.

sudo /etc/init.d/apache2 restart

Thiết lập web server cục bộ trên macOS

Tin tốt là Apache hiện được cài đặt trên macOS theo mặc định. Do vậy, tất cả những gì bạn cần làm chỉ là bật nó lên.

Trong Finder, điều hướng tới “Applications -> Utilities”, sau đó nhấp đúp vào Terminal.

Terminal

Để bật máy chủ web Apache đã được cài đặt sẵn, hãy chạy lệnh sau:

sudo apachectl start

Để kiểm tra xem web server có đang chạy hay không, hãy mở trình duyệt và điều hướng đến “127.0.0.1” hoặc “localhost”.

Web server đã chạy

Tất nhiên bạn cũng có thể thay đổi nội dung của trang web bằng cách điều hướng đơn giản đến thư mục gốc giống như cách đã làm trong Linux. Điều duy nhất khác biệt là vị trí đường dẫn.

cd /Library/WebServer/Documents/

Bây giờ, hãy chỉnh sửa tệp “index.html.en” bằng trình soạn thảo văn bản trên máy. Thay đổi "It works!" thành "Hello World!".

sudo nano index.html.en

Hãy refresh trang web trên địa chỉ 127.0.0.1. Bạn sẽ thấy màn hình hiển thị cụm từ "Hello World!" thay cho “It Works!” như trước.

"Hello World!"

Để định cấu hình thêm cho web server Apache trong macOS, hãy điều hướng đến tệp “httpd.conf”.

sudo nano /etc/apache2/httpd.conf

Giống như Linux, bạn có thể dễ dàng khởi động lại dịch vụ Apache bằng lệnh apachectl với đặc quyền root.

sudo apachectl restart

Thiết lập web server cục bộ trên Windows

Không giống như Linux và macOS, Windows không dựa trên Unix, vì vậy thao tác cài đặt web server cục bộ sẽ hơi khác biệt.

May thay, có một số trình cài đặt kết hợp những thứ như Apache, MySQL và PHP lại với nhau để giúp công việc trở nên dễ dàng hơn. Một trong số đó là XAMPP.

(Lưu ý: XAMPP cũng có sẵn cho Linux và Mac OS X).

Tải xuống phiên bản Windows của XAMPP và bắt đầu cài đặt. Thực thi trình cài đặt khi được nhắc. Bạn có thể chỉ chọn Apache nếu tất cả những gì bạn cần là một web server. Tuy nhiên, nếu đang có kế hoạch sử dụng cơ sở dữ liệu, bạn cũng có thể chọn MySQL.

Bạn cũng có thể chọn MySQL

Tiếp tục cài đặt và nhấp vào “Finish” khi đến bước cuối. Theo mặc định, bảng điều khiển XAMPP sẽ được khởi chạy.

Bảng điều khiển XAMPP

Nhấp vào “Start” cho Apache và MySQL, nếu cần.

Nếu điều hướng đến “127.0.0.1” hoặc “localhost” trong trình duyệt web trên máy, bạn sẽ thấy trang cấu hình XAMPP.

Trang cấu hình XAMPP

Để tạo một trang web mới, quy trình cũng tương tự như trên. Mở notepad và tạo một tệp HTML mẫu. Đặt tên là “hello.html”.

“hello.html”

Lưu tệp vào thư mục gốc của tài liệu nằm trong “c:\xampp\htdocs\”.

Điều hướng đến nó bằng cách mở trình duyệt web và truy cập 127.0.0.1/hello.html. Bạn sẽ có thể xem trang web mà mình đã tạo.

Trang web đã tạo

Thứ Sáu, 29/01/2021 23:55
1,52 👨 5.950
0 Bình luận
Sắp xếp theo